Think
Think
/θɪŋk/
(v): nghĩ
V1 của think (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của think (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của think (past participle – quá khứ phân từ) |
think Ex: I didn't think people were allowed to park here. (Tôi không nghĩ mọi người được phép đậu xe ở đây.) |
thought Ex: I thought I heard a scream. (Tôi nghĩ rằng tôi đã nghe thấy một tiếng hét.)
|
thought Ex: It was once thought that the sun travelled around the earth. (Người ta từng cho rằng mặt trời xoay quanh Trái Đất.) |