Heave

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

heave 

/hiːv/

(v): trục lên 

V1 của heave

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của heave

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của heave

(past participle – quá khứ phân từ)

heave 

Ex: I managed to heave the trunk down the stairs. 

(Tôi xoay xở khiêng được cái rương xuống cầu thang.)

hove 

Ex: He heaved himself out of his armchair. 

(Anh nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.)

hove 

Ex: He has heaved himself out of his armchair. 

(Anh đã nhấc mình ra khỏi chiếc ghế bành.)