Foresee
foresee
/fɔːˈsiː/
(v): thấy trước
V1 của foresee (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của foresee (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của foresee (past participle – quá khứ phân từ) |
foresee Ex: We do not foresee any problems. (Chúng tôi không thấy trước bất kỳ vấn đề nào.) |
foresaw Ex: I foresaw that happening. (Tôi đã thấy trước được việc đó sẽ xảy ra.) |
foreseen Ex: The extent of the damage could not have been foreseen. (Mức độ thiệt hại không thể lường trước được.) |