Eat
eat
/iːt/
(v): ăn
V1 của eat (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của eat (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của eat (past participle – quá khứ phân từ) |
eat Ex: I don't eat meat. (Tôi không ăn thịt.)
|
ate Ex: We ate at a pizzeria. (Chúng tôi đã ăn ở một nhà hang pizza.) |
eaten Ex: I have never eaten in the school cafeteria. (Tôi chưa bao giờ ăn ở căng-tin của trường.) |