Cast
cast
/kɑːst/
(v): ném/ tung
V1 của cast (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của cast (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của cast (past participle – quá khứ phân từ) |
cast Ex: He casts the priceless treasures into the river. (Anh ấy ném kho báu vô giá vào dòng sông.) |
cast Ex: Last night he casts the priceless treasures into the river. (Tối qua anh ấy đã ném kho báu vô giá vào dòng sông.) |
cast Ex: The priceless treasures had been cast into the river. (Kho báu vô giá đã bị ném vào dòng sông.) |