Mã huyện Quảng Ngãi
TimDapAnxin giới thiệu tới bạn đọc Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Ngãi. Nội dung tài liệu đã được TimDapAntổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh tham khảo.
Tỉnh Quảng Ngãi: Mã 35
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_35 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_35 | KV3 |
Huyện Bình Sơn: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
003 | Trường THPT Bình Sơn | TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn | KV2NT |
004 | Trường THPT Vạn Tường | Xã Bình Phú, H. Bình Sơn | KV2NT |
005 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn | Xã Bình Long, H. Bình Sơn | KV2NT |
060 | Trường CĐN Kỹ thuật - Công nghệ Dung Quất | Xã Bình Trị, H. Bình Sơn | KV2NT |
001 | Trường THPT Trần Kỳ Phong | Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn | KV2NT |
002 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Xã Bình Trung, H. Bình Sơn | KV2NT |
Huyện Sơn Tịnh: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
065 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước) | Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh | KV2NT |
006 | Trường THPT Ba Gia | Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh | KV2NT |
007 | Trường THPT Tư thục Trương Định | Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh | KV2NT |
054 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | KV2NT |
055 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | KV2NT |
056 | Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) | Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh | KV2NT |
057 | Trung tâm DN-GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | KV2NT |
Thành phố Quảng Ngãi: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
014 | Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi | Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi | KV2, DTNT |
013 | Trường THPT chuyên Lê Khiết | Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
012 | Trường THPT Lê Trung Đình | Ph. Trần Hưng Đạo, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
011 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
010 | Trường THPT Sơn Mỹ | Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
009 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi | KV2 |
008 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp | Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
018 | Trung tâm DN-GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
017 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh | Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
016 | Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ | Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
015 | Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
062 | Trường TCN Kinh tế - Công nghệ Dung Quất | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
061 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi | Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | KV2 |
Huyện Tư Nghĩa: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
022 | Trường THPT Thu Xà | Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa | KV2NT |
023 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | KV2NT |
019 | Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | KV2NT |
021 | Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa | Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa | KV2NT |
063 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới | Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa | KV2NT |
020 | Trường THPT Chu Văn An | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | KV2NT |
Huyện Nghĩa Hành: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
024 | Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành | TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành | KV2NT |
025 | Trường THPT Nguyễn Công Phương | TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành | KV2NT |
027 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành | Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành | KV2NT |
026 | Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành | Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành | KV1 |
Huyện Mộ Đức: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
032 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức | TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức | KV2NT |
031 | Trường THPT Trần Quang Diệu | Xã Đức Lân, H. Mộ Đức | KV2NT |
029 | Trường THPT Phạm Văn Đồng | TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức | KV2NT |
028 | Trường THPT Số 2 Mộ Đức | Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức | KV2NT |
030 | Trường THPT Nguyễn Công Trứ | Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức | KV2NT |
Huyện Đức Phổ: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
034 | Trường THPT Lương Thế Vinh | Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ | KV2NT |
033 | Trường THPT Số 1 Đức Phổ | Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ | KV2NT |
036 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ | TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ | KV2NT |
035 | Trường THPT Số 2 Đức Phổ | Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ | KV2NT |
064 | Trường Trung cấp nghề Đức Phổ | TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ | KV2NT |
Huyện Ba Tơ: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
038 | Trường THPT Phạm Kiệt | Xã Ba Vì, H. Ba Tơ | KV1 |
037 | Trường THPT Ba Tơ | TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ | KV1 |
039 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ | TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ | KV1 |
Huyện Minh Long: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
041 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long | Xã Long Hiệp, H. Minh Long | KV1 |
040 | Trường THPT Minh Long | Xã Long Hiệp, H. Minh Long | KV1 |
Huyện Sơn Hà: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
042 | Trường THPT Quang Trung | Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà | KV1 |
045 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà | TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà | KV1 |
044 | Trường THCS và THPT Phạm Kiệt | Xã Sơn Kỳ, H. Sơn Hà | KV1 |
043 | Trường THPT Sơn Hà | TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà | KV1 |
Huyện Sơn Tây: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
046 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây | KV1 |
047 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây | Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây | KV1 |
Huyện Trà Bồng: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
048 | Trường THPT Trà Bồng | Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng | KV1 |
049 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng | Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng | KV1 |
Huyện Tây Trà: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
050 | Trường THPT Tây Trà | Xã Trà Phong, H. Tây Trà | KV1 |
051 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà | Xã Trà Phong, H. Tây Trà | KV1 |
Huyện Lý Sơn: Mã 14
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
052 | Trường THPT Lý Sơn | Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn | KV1 |
053 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn | Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn | KV1 |
Mời các bạn tham khảo thêm các bài viết dưới đây của chúng tôi:
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Nghệ An
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Hà Tĩnh
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Bình
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Trị
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Thừa Thiên Huế
- Mã thành phố, mã quận, mã phường, mã thpt Tp Đà Nẵng
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Nam
Trên đây TimDapAnđã giới thiệu tới các bạn Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Ngãi. Để có kết quả cao hơn trong học tập, Tìm Đáp Án xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh học mà Tìm Đáp Án tổng hợp và đăng tải.