Mã huyện Thái Bình
TimDapAnxin giới thiệu tới bạn đọc Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Thái Bình. Nội dung tài liệu đã được TimDapAntổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh và thầy cô cùng tham khảo.
Tỉnh Thái Bình: Mã 26
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_26 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_26 | KV3 |
Thành phố Thái Bình: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
006 | THPT Nguyễn Thái Bình | Đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình | KV2 |
007 | TT GDNN-GDTX Thành phố Thái Bình | Số 29, ngõ 22, đường Hoàng Công Chất, P. Quang Trung, Thành phố Thái Bình | KV2 |
059 | Trung cấp nghề cho người khuyết tật Thái Bình | Xóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình | KV2 |
060 | Cao đẳng nghề Thái Bình | 514 Đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình | KV2 |
061 | Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng | 784 Phố Lý Bôn, phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình | KV2 |
004 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | Số 24 Đinh Tiên Hoàng, phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình | KV2 |
005 | THPT Nguyễn Công Trứ | Phố Kim Đồng, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình | KV2 |
002 | THPT Chuyên Thái Bình | 386A Phan Bá Vành, phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình | KV2 |
003 | THPT Lê Quý Đôn | Số 343, đường Lý Bôn, phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình | KV2 |
Huyện Quỳnh Phụ: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
010 | THPT Quỳnh Thọ | Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
011 | THPT Phụ Dực | Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
014 | TT GDNN-GDTX Quỳnh Phụ | Khu 1B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
013 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
012 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
009 | THPT Quỳnh Côi | Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Hưng Hà: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
022 | TT GDNN-GDTX Hưng Hà | Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
021 | THPT Trần Thị Dung | Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
020 | THPT Đông Hưng Hà | Xã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
019 | THPT Nam Duyên Hà | Xã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
017 | THPT Hưng Nhân | Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
018 | THPT Bắc Duyên Hà | Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Đông Hưng: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
027 | THPT Mê Linh | Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
026 | THPT Nam Đông Quan | Xã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
025 | THPT Bắc Đông Quan | Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
024 | THPT Tiên Hưng | Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
028 | THPT Đông Quan | Khu 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
030 | TT GDNN-GDTX Đông Hưng | Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Vũ Thư: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
034 | THPT Lý Bôn | Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
033 | THPT Vũ Tiên | Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
032 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
036 | THPT Phạm Quang Thẩm | Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
037 | TT GDNN-GDTX Vũ Thư | Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
035 | THPT Hùng Vương | Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Kiến Xương: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
044 | TT GDNN-GDTX Kiến Xương | Xã Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
043 | THPT Hồng Đức | Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
042 | THPT Bình Thanh | Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
041 | THPT Chu Văn An | Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
040 | THPT Bắc Kiến Xương | Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
039 | THPT Nguyễn Du | Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Tiền Hải: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
046 | THPT Tây Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
047 | THPT Nam Tiền Hải | Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
048 | THPT Đông Tiền Hải | Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
049 | THPT Hoàng Văn Thái | Khu 4, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
050 | TT GDNN-GDTX Tiền Hải | 198 Phố Tiểu Hoàng, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Thái Thụy: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
056 | THPT Diêm Điền | Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
055 | THPT Thái Phúc | Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
054 | THPT Thái Ninh | Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
053 | THPT Tây Thụy Anh | Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
052 | THPT Đông Thụy Anh | Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
057 | TT GDNN-GDTX Thái Thụy | Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
Mời các bạn tham khảo thêm các bài viết dưới đây của chúng tôi:
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Quảng Ninh
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bắc Giang
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Bắc Ninh
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Hải Dương
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Hưng Yên
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Hòa Bình
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Hà Nam
- Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Nam Định
Trên đây TimDapAnđã giới thiệu tới các bạn Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Thái Bình. Để có kết quả cao hơn trong học tập, Tìm Đáp Án xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh học mà Tìm Đáp Án tổng hợp và đăng tải.