TimDapAnxin giới thiệu tới bạn đọc Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Nghệ An. Nội dung tài liệu đã được TimDapAntổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh và thầy cô cùng tham khảo.
Tỉnh Nghệ An: Mã 29
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
Tên Quận Huyện
Mã trường
Tên trường
Khu vực
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
900
Quân nhân, Công an_29
KV3
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
800
Học ở nước ngoài_29
KV3
Thành phố Vinh: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
010
THPT Nguyễn Huệ
Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An
KV2
011
THPT Hermann Gmeiner
Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An
KV2
012
PT năng khiếu TDTT Nghệ An
Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An
KV2
013
THPT DTNT Số 2
TP Vinh, Nghệ An
KV2, DTNT
145
TC KT-KT Hồng Lam
Tp. Vinh, Nghệ An
KV2
004
THPT Lê Viết Thuật
Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An
KV2
002
THPT Huỳnh Thúc Kháng
Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An
KV2
003
THPT Hà Huy Tập
Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An
KV2
005
THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh
Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An
KV2
006
THPT Chuyên Phan Bội Châu
Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An
KV2
008
THPT DTNT Tỉnh
Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An
KV2, DTNT
153
THPT Trần Đại Nghĩa
Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An
KV2
007
Chuyên Toán ĐH Vinh
Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An
KV2
098
THPT Nguyễn Trãi
Số 9 -Mai Hắc đế, TP Vinh, Nghệ An
KV2
009
THPT VTC
Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An
KV2
104
TTGDTX Vinh
Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An
KV2
141
TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An
Tp. Vinh, Nghệ An
KV2
140
TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng
Tp. Vinh, Nghệ An
KV2
135
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh
Tp. Vinh, Nghệ An
KV2
134
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1
TP Vinh, Nghệ An
KV2
132
CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức
Hưng Dũng, Tp. Vinh
KV2
131
CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc
Nghi phú, Vinh, Nghệ An
KV2
Thị xã Cửa Lò: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
105
TTGDTX Số 2
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
KV2
133
CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An
TX Cửa Lò, Nghệ An
KV2
099
THPT Cửa Lò 2
TX Cửa Lò, Nghệ An
KV2
014
THPT Cửa Lò
TX Cửa Lò, Nghệ An
KV2
Huyện Quỳ Châu: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
016
THPT Quỳ Châu
Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An
KV1
152
Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An
KV1
106
TTGDTX Quỳ Châu
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An
KV1
Huyện Quỳ Hợp: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
107
TTGDTX Quỳ Hợp
Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An
KV1
101
THPT Quỳ Hợp 3
Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An
KV1
017
THPT Quỳ Hợp 2
Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An
KV1
018
THPT Quỳ Hợp 1
Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An
KV1
Huyện Nghĩa Đàn: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
108
TTGDTX Nghĩa Đàn
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An
KV1
026
THPT Cờ Đỏ
Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An
KV1
024
THPT 1/5
Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn, Nghệ An
KV1
Huyện Quỳnh Lưu: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
029
THPT Quỳnh Lưu 1
Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV2NT
033
THPT Nguyễn Đức Mậu
Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV2NT
030
THPT Quỳnh Lưu 2
Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV2NT
031
THPT Quỳnh Lưu 3
Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV2NT
032
THPT Quỳnh Lưu 4
Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV1
035
THPT Cù Chính Lan
Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV2NT
102
THPT Lý Tự Trọng
Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV2NT
109
TTGDTX Quỳnh Lưu
Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV2NT
138
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An
Quỳnh Lưu, Nghệ An
KV2NT
Huyện Kỳ Sơn: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
037
THPT Kỳ Sơn
Thị trấn Mường xén, Nghệ An
KV1
110
TTGDTX Kỳ Sơn
Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An
KV1
Huyện Tương Dương: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
040
THPT Tương Dương 2
Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An
KV1
111
TTGDTX Tương Dương
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An
KV1
039
THPT Tương Dương 1
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An
KV1
Huyện Con Cuông: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
043
THPT Mường Quạ
Xã Môn Sơn, Con Cuông, Nghệ An
KV1
142
TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An
KV1
112
TTGDTX Con Cuông
Thị trấn Con Cuông, Nghệ An
KV1
042
THPT Con Cuông
Thị trấn Con cuông, Con Cuông, Nghệ An
KV1
Huyện Tân Kỳ: Mã 10
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
044
THPT Tân Kỳ
Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An
KV1
047
THPT Tân Kỳ 3
Xã Tân An, Tân Kỳ, Nghệ An
KV1
045
THPT Lê Lợi
Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ, Nghệ An
KV1
113
TTGDTX Tân Kỳ
Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An
KV1
Huyện Yên Thành: Mã 11
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
100
THPT Trần Đình Phong
Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An
KV2NT
048
THPT Yên Thành 2
Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An
KV2NT
049
THPT Phan Thúc Trực
Xã Công Thành, Yên Thành, Nghệ An
KV2NT
050
THPT Bắc Yên Thành
Xã Lăng Thành, Yên Thành, Nghệ An
KV1
051
THPT Lê Doãn Nhã
Thị trấn Yên Thành, Yên Thành, Nghệ An
KV2NT
052
THPT Yên Thành 3
Xã Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An
KV1
054
THPT Phan Đăng Lưu
Thị trấn yên Thành, Nghệ An
KV2NT
127
THPT Nam Yên Thành
Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An
KV2NT
137
TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành
Yên Thành, Nghệ An
KV2NT
114
TTGDTX Yên Thành
Thị trấn yên Thành, Nghệ An
KV2NT
Huyện Diễn Châu: Mã 12
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
129
THPT Nguyễn Du
Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An
KV2NT
115
TTGDTX Diễn Châu
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An
KV2NT
055
THPT Diễn Châu 2
Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An
KV2NT
056
THPT Diễn Châu 3
Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An
KV2NT
057
THPT Diễn Châu 4
Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An
KV2NT
154
Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An
KV2NT
062
THPT Diễn Châu 5
Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An
KV2NT
103
THPT Quang Trung
Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An
KV2NT
061
THPT Nguyễn Xuân Ôn
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An
KV2NT
059
THPT Ngô Trí Hoà
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An
KV2NT
058
THPT Nguyễn Văn Tố
Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An
KV2NT
Huyện Anh Sơn: Mã 13
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
064
THPT Anh Sơn 1
Xã Thạch Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
KV1
063
THPT Anh Sơn 3
Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
KV1
065
THPT Anh Sơn 2
Xã Lĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
KV1
116
TTGDTX Anh Sơn
Thị trấn Anh Sơn, Nghệ An
KV1
Huyện Đô Lương: Mã 14
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
067
THPT Đô Lương 3
Xã Quang Sơn, Đô Lương, Nghệ An
KV2NT
069
THPT Đô Lương 2
Xã Lam Sơn. Đô Lương, Nghệ An
KV1
117
TTGDTX Đô Lương
Xã Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An
KV2NT
068
THPT Đô Lương 1
Xã Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An
KV2NT
072
THPT Duy Tân
Xã Tân Sơn, Đô Lương, Nghệ An
KV2NT
071
THPT Văn Tràng
Xã Văn Sơn, Đô Lương, Nghệ An
KV2NT
139
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương
Đô Lương, Nghệ An
KV2NT
128
THPT Đô Lương 4
Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An
KV2NT
Huyện Thanh Chương: Mã 15
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
078
THPT Thanh Chương 1
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
KV2NT
118
TTGDTX Thanh Chương
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
KV2NT
079
THPT Đặng Thai Mai
Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An
KV2NT
076
THPT Nguyễn Cảnh Chân
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
KV2NT
075
THPT Đặng Thúc Hứa
Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An
KV1
123
THPT Cát Ngạn
Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An
KV1
074
THPT Nguyễn Sỹ Sách
Xã Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An
KV1
073
THPT Thanh Chương 3
Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An
KV1
Huyện Nghi Lộc: Mã 16
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
126
THPT Nghi Lộc 5
Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An
KV1
119
TTGDTX Nghi Lộc
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
KV2NT
085
THPT Nghi Lộc 4
Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An
KV2NT
084
THPT Nguyễn Thức Tự
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
KV2NT
082
THPT Nghi Lộc 2
Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An
KV2NT
081
THPT Nguyễn Duy Trinh
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
KV2NT
080
THPT Nghi Lộc 3
Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An
KV2NT
143
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc
Nghi Lộc, Nghệ An
KV2NT
Huyện Nam Đàn: Mã 17
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
124
THPT Mai Hắc Đế
Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An
KV2NT
087
THPT Nam Đàn 1
Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An
KV2NT
088
THPT Nam Đàn 2
Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An
KV2NT
089
THPT Kim Liên
Xã Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An
KV2NT
090
THPT Sào Nam
Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An
KV2NT
120
TTGDTX Nam Đàn
Thị trấn Nam Đàn, Nghệ An
KV2NT
130
Trường Quân sự Quân khu 4
Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An
KV2NT
Huyện Hưng Nguyên: Mã 18
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
094
THPT Thái Lão
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An
KV2NT
095
THPT Đinh Bạt Tụy
Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An
KV2NT
092
THPT Lê Hồng Phong
Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An
KV2NT
121
TTGDTX Hưng Nguyên
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An
KV2NT
093
THPT Phạm Hồng Thái
Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An
KV2NT
125
THPT Nguyễn Trường Tộ
Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An
KV2NT
Huyện Quế Phong: Mã 19
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
097
THPT Quế Phong
Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An
KV1
122
TTGDTX Quế Phong
Xã Mường Nọc, Quế Phong, Nghệ An
KV1
Thị xã Thái Hoà: Mã 20
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
023
THPT Thái Hoà
Thị xã Thái Hoà, Nghệ An
KV2
136
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây
Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An
KV2
025
THPT Tây Hiếu
Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, Nghệ An
KV1
144
TTGDTX Thái Hòa
Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa, Nghệ An
KV1
021
THPT Đông Hiếu
Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An
KV2
020
THPT Sông Hiếu
TX Thái Hòa, Nghệ An
KV2
Thị xã Hoàng Mai: Mã 21
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
034
THPT Hoàng Mai
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
KV2
027
THPT Bắc Quỳnh Lưu
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
KV2
151
THPT Hoàng Mai (trước năm 2013)
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
KV2NT
150
THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013)
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
KV2NT
036
THPT Hoàng Mai 2
Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
KV2
Mời các bạn tham khảo thêm các bài viết dưới đây của chúng tôi:
Trên đây TimDapAnđã giới thiệu tới các bạn Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Nghệ An. Để có kết quả cao hơn trong học tập, Tìm Đáp Án xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh học mà Tìm Đáp Án tổng hợp và đăng tải.
Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!