TimDapAnxin giới thiệu tới bạn đọc Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Lào Cai. Nội dung tài liệu đã được TimDapAntổng hợp chi tiết và chính xác. Mời các bạn học sinh và thầy cô cùng tham khảo.
Tỉnh Lào Cai: Mã 08
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
Tên Quận Huyện
Mã trường
Tên trường
Khu vực
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
900
Quân nhân, Công an_08
KV3
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
800
Học ở nước ngoài_08
KV3
Huyện Bảo Thắng: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
003
THPT số 3 huyện Bảo Thắng
Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng
KV1
002
THPT số 2 huyện Bảo Thắng
Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng
KV1
001
THPT số 1 huyện Bảo Thắng
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
KV1
062
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
KV1
055
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
KV1
033
TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
KV1
043
TT GDTX huyện Bảo Thắng
Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng
KV1
Huyện Bảo Yên: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
063
TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên T
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
KV1
056
PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
KV1
005
THPT số 2 huyện Bảo Yên
Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên
KV1
004
THPT số 1 huyện Bảo Yên
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
KV1
044
TT GDTX huyện Bảo Yên
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
KV1
034
TT DN&GDTX huyện Bảo Yên
Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên
KV1
006
THPT số 3 huyện Bảo Yên
Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên
KV1
Huyện Bát Xát: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
057
PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
KV1
045
TT GDTX huyện Bát Xát
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
KV1
035
TT DN&GDTX huyện Bát Xát
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
KV1
064
TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
KV1
009
THCS và THPT huyện Bát Xát
Xã Mường Hum - huyện Bát Xát
KV1
008
THPT số 2 huyện Bát Xát
Xã Bản Vược - huyện Bát Xát
KV1
007
THPT số 1 huyện Bát Xát
Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát
KV1
Huyện Bắc Hà: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
011
THPT số 2 huyện Bắc Hà
Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà
KV1
010
THPT số 1 huyện Bắc Hà
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà
KV1
036
TT DN&GDTX huyện Bắc Hà
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà
KV1
046
TT GDTX huyện Bắc Hà
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà
KV1
012
PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà
Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà
KV1
065
TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà
Xã Na Hối - huyện Bắc Hà
KV1
Thành phố Lào Cai : Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
013
THPT số 1 Tp Lào Cai
Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai
KV1
014
THPT số 2 Tp Lào Cai
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai
KV1
015
THPT số 3 Tp Lào Cai
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai
KV1
016
THPT số 4 Tp Lào Cai
Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai
KV1
017
THPT DTNT tỉnh
Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai
KV1
018
THPT Chuyên tỉnh Lào Cai
Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai
KV1
037
TT DN&GDTX TP Lào Cai
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai
KV1
038
TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh
Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai
KV1
047
TT GDTX số 1 TP Lào Cai
Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai
KV1
048
TT GDTX số 2 TP Lào Cai
Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai
KV1
053
CĐ nghề tỉnh Lào Cai
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai
KV1
054
Trung cấp Y tế Lào Cai
Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai
KV1
059
CĐ Cộng đồng Lào Cai
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai
KV1
060
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai
KV1
061
Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai
Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai
KV1
066
TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai
Phường Nam Cường - TP. Lào Cai
KV1
Huyện Mường Khương: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
067
TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
KV1
022
PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
KV1
021
THPT số 3 huyện Mường Khương
Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương
KV1
019
THPT số 1 huyện Mường Khương
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
KV1
020
THPT số 2 huyện Mường Khương
Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương
KV1
039
TT DN&GDTX huyện Mường Khương
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
KV1
049
TT GDTX huyện Mường Khương
Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương
KV1
Huyện Sa Pa: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
068
TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
KV1
050
TT GDTX huyện Sa Pa
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
KV1
024
THPT số 2 huyện Sa Pa
Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa
KV1
023
THPT số 1 huyện Sa Pa
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
KV1
040
TT DN&GDTX huyện Sa Pa
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
KV1
025
PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa
Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa
KV1
Huyện Si Ma Cai: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
041
TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
KV1
028
PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
KV1
027
THPT số 2 huyện Si ma cai
Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai
KV1
026
THPT số 1 huyện Si Ma Cai
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
KV1
069
TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
KV1
051
TT GDTX huyện Si Ma Cai
Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai
KV1
Huyện Văn Bàn: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
031
THPT số 3 huyện Văn Bàn
Xã Dương Quy - huyện Văn Bàn
KV1
070
TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
KV1
052
TT GDTX huyện Văn Bàn
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
KV1
058
PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
KV1
030
THPT số 2 huyện Văn Bàn
Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn
KV1
029
THPT số 1 huyện Văn Bàn
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
KV1
032
THPT số 4 huyện Văn Bàn
Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn
KV1
042
TT DN&GDTX huyện Văn Bàn
Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn
KV1
Mời các bạn tham khảo thêm các bài viết dưới đây của chúng tôi:
Trên đây TimDapAnđã giới thiệu tới các bạn Mã tỉnh, mã huyện, mã trường phổ thông tỉnh Lào Cai. Để có kết quả cao hơn trong học tập, Tìm Đáp Án xin giới thiệu tới các bạn học sinh tài liệu Thi thpt Quốc gia môn Toán, Thi thpt Quốc gia môn Hóa học, Thi thpt Quốc gia môn Vật Lý, Thi thpt Quốc gia môn Sinh học mà Tìm Đáp Án tổng hợp và đăng tải.
Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!