Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 1
Xin giới thiệu đến quý độc giả Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 sách Kết nối tri thức - Đề 1 nằm trong chuyên mục Tài liệu học tập Tiếng Anh lớp 1 Global Success được biên soạn và đăng tải dưới đây bởi Tìm Đáp Án; đây là nguồn tài liệu hay và hữu ích với nội dung bài giải chi tiết giúp các em chuẩn bị cho kì thi sắp tới.
Đề thi học kì 1 môn Anh lớp 1
Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success số 1
Bản quyền thuộc về TimDapAnnghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Exercise 1: Listen and choose the correct answer
Bài nghe
1. A. Hi. I’m Tim
B. Hello. This is Ba
2. A. I have a bag
B. I have a cat
3. A. It is a desk
B. I like chips
4. A. This is my cake
B. This is my bag
5. A. I like milk
B. It’s a dog
1. B |
2. A |
3. A |
4. A |
5. B |
Nội dung bài nghe
1. Hello. This is Ba. (Xin chào. Đây là Ba)
2. I have a bag. (Tôi có một cặp sách)
3. It is a desk. (Tôi có một bàn học)
4. This is my cake. (Đây là cái bánh của tôi)
5. It’s a dog. (Nó là một con chó)
Exercise 2: Read and choose the correct picture
1. I have a bag
A. | B. |
2. This is my cake
A. | B. |
3. I like ducks
A. | B. |
1. A |
2. A |
3. B |
Exercise 3: Choose the correct answer A or B
1. It is ___________ apple
A. a
B. an
2. ___________ I’m Linda
A. Hi
B. Goodbye
3. He _________ a dog
A. have
B. has
4. I _________ orange juice
A. likes
B. like
5. This ________ my pencil
A. is
B. are
1. B |
2. A |
3. B |
4. B |
5. A |
Exercise 4: Reorder these words to have correct sentences
1. a/ It’s/ car/ ./
____________________________________
2. chips/ like/ I/ ./
____________________________________
3. your/ Touch/ nose/ ./
____________________________________
1. It’s a car. (Nó là một cái ô tô)
2. I like chips. (Tôi thích khoai tây lát mỏng)
3. Touch your nose. (Hãy chạm mũi của bạn)
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 2
Write one letter in each blank to complete the word
1. _ a r d e n |
2. b _ l l |
3. d _ c k |
4. _ o r s e |
Choose the correct words
1. _____________ a boy.
A. There’s are
B. There’s
2. ___________ my brother
A. He’s
B. She’s
3. ___________ your hair.
A. Touch
B. Toch
4. I _________ fish.
A. like
B. likes
5. This _________ my hat.
A. s
B. is
Reorder the words to make sentences
1. my/ He/ brother/ is/ ./
_____________________________________
2. bedrooms/ two/ There/ are/ ./
_____________________________________
3. are/ hens/ They/ ./
_____________________________________
4. car/ I/ a/ have/ ./
_____________________________________
Listen and choose the correct answers
Bài nghe
1. A. She’s Mary
B. She’s Hoa.
2. A. There’s an umbrella.
B. There’s a garden.
3. A. They’re bottles
B. They’re boxes
4. A. There are mops.
B. There are pots.
5. A. Touch your head.
B. Touch your hand.
Xem đáp án chi tiết tại: Đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 1 Kết nối tri thức số 2
Trên đây Tìm Đáp Án đã giới thiệu Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 1 Global Success - Đề 1, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.