Skills 2 trang 13 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới

Bây giờ, viết một đoạn văn về sở thích của bạn học. Sử dụng ghi chú ở phần 3. Bắt đầu đoạn văn từ sự thể hiện bên dưới.


SKILLS 2

Bài 1

Task 1. Do you know anything about collecting glass bottles? Do you think it is a good hobby? Why/Why not? 

(Em có biết điều gì về việc sưu tầm vỏ chai? Em có nghĩ nó là một sở thích hay không? Tại sao có? Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

It means that you collect the glass bottles after you used. I think it is an easy and useful hobby. It also contributes to saving the environment.

(Nó có nghĩa là bạn sưu tập những cái chai sau khi bạn sử dụng. Tôi nghĩ nó là một sở thích hữu ích và dễ thực hiện. Nó cũng góp phần bảo vệ môi trường.)


Bài 2

Task 2. Listen to an interview about hobbies. A 4!Teen reporter, Ngoc asks Mi about her hobby. Complete each blank in the word web with no more than three words.

(Nghe một bài phỏng vấn vể sở thích. Một phóng viên tờ báo 4! Teen hỏi Ngọc vể sở thích của cô ấy. Hoàn thành mỗi khoảng trống trong lưới từ với không quá 3 từ.)

Phương pháp giải:

Audio script:

Ngoc: Today we’re talking about your hobby, collecting glass bottles. It’s quite unusual, isn’t it?

Mi: Yes, it is.

Ngoc: When did you start your hobby?

Mi: Two years ago. I watched a TV programme about this hobby and liked it right away.

Ngoc: Do you share this hobby with anyone?

Mi: Yes, my mum loves it too.

Ngoc: Is it difficult?

Mi: No, it isn’t. I just collect all the beautifull glass bottles after we use them. My grandmother also gives me some.

Ngoc: What do you do with these bottles?

Mi: I can make flower vase or lamps from them. I keep some unique bottles as they are and place them in different places in the house. They become home decorations.

Ngoc: Do you think you will continue your hobby in the future?

Mi: Certainly, it’s a useful hobby. It can help save the environment.

Ngoc: Thank you, Mi.

Dịch bài nghe:

Ngọc: Hôm nay chúng ta đang nói về sở thích của bạn, thu thập các chai thủy tinh. Nó khá lạ, phải không?

Mi: Đúng vậy.

Ngọc: Khi nào bạn bắt đầu sở thích đó?

Mi: Hai năm trước. Tôi đã xem một chương trình truyền hình về sở thích này và thích nó ngay lập tức.

Ngọc: Bạn có chia sẻ sở thích này với bất cứ ai không?

Mi: Có chứ, mẹ tôi cũng thích nó.

Ngọc: Có khó không?

Mi: Không, không hề nha. Tôi chỉ thu thập tất cả các chai thủy tinh đẹp sau khi chúng tôi sử dụng chúng. Bà tôi cũng cho tôi một số vỏ.

Ngọc: Bạn làm gì với những chai này?

Mi: Tôi có thể làm bình hoa hoặc đèn hoa từ họ. Tôi giữ một số chai độc đáo như chúng và đặt chúng ở những nơi khác nhau trong nhà. Chúng trở thành đồ trang trí nhà.

Ngọc: Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ tiếp tục sở thích của mình trong tương lai?

Mi: Chắc chắn, đó là một sở thích hữu ích. Nó có thể giúp tiết kiệm môi trường.

Ngọc: Cảm ơn, Mi.

Lời giải chi tiết:

1.  collecting glass bottles 

2. two years ago 

3. mother 

4.  grandmother; flower – lamps; home 

5. useful 

6. continue the hobby 

1. Name of the hobby: collecting glass bottles

(Tên sở thích: sưu tập vỏ chai)

2. Started: two years ago / 2 years ago

(Bắt đầu: cách đây 2 năm)

3. Person who shares the hobby with Mi: mother / mom

(Người chia sẻ sở thích với Mi: mẹ)

4. To do this hobby Mi has to:

(Để thực hiện sở thích này, bạn phải:)

a) collect bottles after use + get them from grandmother

(Thu gom vỏ chay sau khi sử dụng + nhận chúng từ bà)

b) make flower vases or lamps

(làm một bình hoa hoặc đèn)

c) use them as home decorations

(sử dụng chúng như đồ trang trí trong nhà)

5. Feelings about the hobby: useful

(Cảm nhận về sở thích: hữu ích)

6. Future: will continue the hobby

(Tương lai: sẽ tiếp tục sở thích)


Bài 3

Task 3. Work in pairs. Ask and answer questions about each other's hobby. Take notes below.

(Làm theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi về sở thích của mỗi người. Ghi chú như bên dưới.)

Lời giải chi tiết:

Hoa’s hobby

(Sở thích của Hoa)

1. Name of the hobby: swimming 

(Tên sở thích: bơi lội)

2. When he/she started the hobby: 1 year ago 

(Cô ấy đã bắt đầu sở thích khi nào: cách đây 1 năm)

3. Who he/she shares it with: her brother 

(Cô ấy chia sẻ sở thích với ai: em trai cô ấy)

4. To do this hobby you have to: practice swimming gradually 

(Để thực hiện sở thích này bạn phải: thực hành tập bơi từ từ)

5. Feelings about the hobby: interesting

(Cảm giác về sở thích: thú vị)

6. Future: will continue the hobby and do more

(Tương lai: tiếp tục sở thích và bơi nhiều hơn)


Bài 4

Task 4. Now, write a paragraph about your classmate's hobby. Use the notes from 3. Start your paragraph as shown below

(Bây giờ, viết một đoạn văn về sở thích của bạn học. Sử dụng ghi chú ở phần 3. Bắt đầu đoạn văn từ sự thể hiện bên dưới.)

__________is my classmate. His/Her hobby is__________.

Lời giải chi tiết:

Hoa is my classmate. Her hobby is swimming. She started to swim 1 year ago. She usually goes swimming with her brother. She had to practice swimming gradually for this hobby. She finds this hobby interesting and relaxed. In the future, she will go swimming more.

(Hoa là bạn học của tôi. Sở thích của bạn ấy là bơi lội. Bạn ấy đã bắt đầu học bơi cách đây 1 năm. Bạn ấy thường đi bơi với em trai. Bạn ấy đã phải thực hành tập bơi dần dần cho sở thích này. Bạn ấy thấy sở thích này thật thú vị và thư giãn. Trong lương lai, bạn ấy sẽ đi bơi nhiều hơn nữa.)


Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4.