Getting Started trang 6 Unit 1 SGK Tiếng Anh 7 mới
Trong vòng 3-5 phút, hỏi càng nhiều bạn học càng tốt về những sở thích của họ trong phần 3. Sử dụng câu hỏi “Do you like...?”
GETTING STARTED
Bài 1
1. Listen and read
(Nghe và đọc)
My favourite hobby
Nick: Hi Mi, welcome to our house!
Elena: Come upstairs! I'll show you my room.
Mi: Wow! You have so many dolls.
Elena: Yes. My hobby is collecting dolls. Do you have a hobby?
Mi: I like collecting glass bottles.
Elena: Really? That's very unusual. Is it expensive?
Mi: Not at all, I just keep the bottles after we use them. What about doll collecting? Is it expensive?
Elena: Iguess so, but all of my dolls are presents. My parents, and my aunt and uncle always give me dolls on special occasions.
Mi: Your dolls are all very different
Elena: Yes, they're from all over the world!
Nick: I don't know why girls collect things. It's a piece of cake.
Mi: Do you have a difficult hobby, Nick?
Nick: Yes, I enjoy mountain climbing.
Mi: But Nick, there are no mountains around here!
Nick: I know. I'm in a mountain climbing club. We travel to mountains around Viet Nam. In the future, I'll climb mountains in other countries too.
a) Are the sentences below true (T) or false (F)
(Những câu bên dưới Đúng hay Sai?)
|
T |
F |
1. Elena’s room is on the first floor. |
||
2. There are a lot of dolls in Elena’s room. |
||
3. Mi has the same hobby as Elena. |
||
4. Elena’s grandparents usually give her dolls. |
||
5. Nick thinks mountain climbing is more challenging than collecting things. |
b. Answer the following questions
(Trả lời các câu hỏi bên dưới.)
1. When does Elena receive dolls from her family members?
2. Are her dolls the same?
3. How does Mi collect bottles?
4. Does Mi think collecting bottles costs much money?
5. Has Nick climbed mountains in other countries?
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Nick: Chào Mi, chào mừng đến nhà mình!
Elena: Lên lầu đi! Mình sẽ cho bạn xem phòng mình.
Mi: Ồ! Bạn có nhiều búp bê quá.
Elena: Đúng rồi. Sở thích của mình là sưu tầm búp bê. Sở thích của bạn là gì?
Mi: Mình thích sưu tầm chai thủy tinh.
Elena: Thật không? Điều đó nghe không bình thường. Nó đắt quá không?
Mi: Không hề, mình chỉ giữ những chai sau khi sử dụng. Còn sưu tầm búp bê thì sao? Nó có đắt không?
Elena: Mình cũng đoán là đắt đấy. Nhưng tất cả búp bê của mình đều là quà tặng.
Ba mẹ, cô và chú luôn luôn cho mình búp bê vào những dịp đặc biệt.
Mi: Búp bê của bạn đều khác nhau cả.
Elena: Đúng thế, chúng từ khắp các nước trên thế giới.
Nick: Mình không hiểu tại sao con gái sưu tầm rất nhiều thứ. Đó là một việc dễ dàng.
Mi: Bạn có sở thích nào khó không Nick?
Nick: Có, mình thích leo núi.
Mi: Nhưng Nick à, không có ngọn núi nào quanh đây cả.
Nick: Mình biết. Mình ở trong câu lạc bộ leo núi. Chúng mình du lịch đến khắp các nơi ở Việt Nam. Trong tương lai, mình sẽ leo núi ở những quốc gia khác nữa.
Lời giải chi tiết:
a)
1. F
(Phòng Elena ở lầu 1.)
=> False (It's on upstairs)
2. T
(Có nhiều búp bê trong phòng Elena. )
3. F
(Mi có cùng sở thích với Elena.)
=> False (Elena's hobby is collecting dolls, but Mi likes collecting glass bottles)
4. F
(Ông bà Elena thường tặng cô ấy búp bê.)
=> False (They are Elena’s aunt and uncle)
5. T
(Nick nghĩ rằng leo núi thử thách hơn việc sưu tầm đồ vật.)
b)
1. She receives dolls on special occasions.
(Khi nào Elena nhận được búp bê từ những thành viên trong gia đình? => Cô ấy nhận búp bễ vào những dịp đặc biệt.)
2. No, they aren’t.
(Búp bê của cô ấy giống nhau không? => Không, chúng không giống nhau.)
3. She keeps the bottles after using them.
(Mi sưu tầm chai như thế nào? => Cô ấy giữ lại những cái chai sau khi sử dụng.)
4. No, she doesn’t.
(Mi có nghĩ việc sưu tầm chai tốn nhiều tiền không? => Không, cô ấy không nghĩ vậy.)
5. No, he hasn’t.
(Nick đã leo núi ở những quốc gia khác không? => Không.)
Bài 2
2. Listen and repeat.
(Nghe & nhắc lại.)
cycling |
cooking |
gardening |
skating |
taking photos |
bird-watching |
arranging flowers |
playing the guitar |
playing board games |
|
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
cycling (chạy xe đạp) |
cooking (nấu ăn) |
gardening (làm vườn) |
skating (trượt patanh) |
taking photos (chụp hình) |
bird-watching (ngắm chim) |
arranging flowers (cắm hoa) |
playing the guitar (chơi ghi ta) |
playing board games (chơi các trò chơi cờ) |
Bài 3
3. Choose the words/phrases in 2 that match the pictures below.
(Chọn những từ/ cụm từ trong phần 2 rồi nối với những hình ảnh bên dưới. Viết chúng vào khoảng trống.)
Lời giải chi tiết:
1. playing board games (chơi trò chơi cờ) |
2. taking photos (chụp ảnh) |
3. bird-watching (ngắm chim) |
4. cyclying (đạp xe) |
5. playing guitar (chơi ghi-ta) |
6. gardening (làm vườn) |
7. cooking (nấu ăn) |
8. arranging flowers (cắm hoa) |
9. skating (lướt ván) |
Bài 4
4. Work in pairs and complete the table below. Do you think the hobbles in 3 are cheap or expensive, easy or difficult?
(Làm việc theo cặp và hoàn thành những bảng bên dưới. Em có nghĩ là những sở thích trong phần 3 rẻ hay đắt, dễ hay khó?)
Cheap hobbles - - - |
Expensive hobbies - - - |
Easy hobbies - - - |
Difficult hobbies - - - |
Can you add some other hobbies to the lists?
(Bạn có thể thêm những sở thích khác vào danh sách không?)
Lời giải chi tiết:
* Cheap hobbies (những sở thích ít tốn kém)
playing board games, gardening, bird-watching, collecting old bottles.
* Expensive hobbies (Những sở thích đắt tiền)
taking photos, cycling, playing the guitar, cooking, arranging flowers, collecting watches...
* Easy hobbies (Những sở thích dễ thực hiện)
playing board games, gardening, bird-watching, collecting old bottles, taking photos...
* Difficult hobbies (Những sở thích khó thực hiện)
playing guitar, cooking, arranging flowers, making short films...
Bài 5
5. Game: Find someone who... (Trò chơi: TÌM AI MÀ...)
a) In three-five minutes, ask as many classmates as you can about which hobbies from 3 they like. Use the question 'Do you like...?"
(Trong vòng 3-5 phút, hỏi càng nhiều bạn học càng tốt về những sở thích của họ trong phần 3. Sử dụng câu hỏi “Do you like...?”)
b) In the table below, write your classmates' names beside the hobbies they like. The student with the most names wins.
(Trong bảng bên dưới, viết tên bạn học bên cạnh những sở thích mà họ thích. Học sinh nào có nhiều tên nhất sẽ thắng.)
Find someone who likes...
cycling |
|
arranging flowers |
|
taking photos |
|
skating |
|
cooking |
|
playing the guitar |
|
bird-watching |
|
playing board games |
|
gardening |
|
Lời giải chi tiết:
a)
A: Do you like gardening?
(Bạn có thích làm vườn không?)
B: No, I don’t.
(Không, tôi không thích.)
A: Do you like playing board games?
(Bạn có thích chơi các trò chơi cờ không?)
B: Yes, I do.
(Ừ, tôi thích lắm.)
A: Do you like bird-watching?
(Bạn có thích ngắm chim chóc không?)
B: No, I don’t.
(Không, tôi không thích.)
A: Do you like cycling?
(Bạn có thích đạp xe không?)
B: No, I don’t.
(Không, tôi không thích.)
b)
cycling => Lan likes cycling. (Lan thích đạp xe.)
arranging flowers => Nam likes arranging flowers. (Nam thích cắm hoa.)
taking photos => Minh has a passion for taking photos. (Minh thích chụp hình.)
skating => Mai likes skating. (Mai thích trượt pa-tanh.)
cooking => Hoa loves cooking. (Hoa thích nấu ăn.)
playing the guitar => Hung is fond of playing the guitar. (Hùng thích chơi đàn ghi ta.)
bird-watching => Bich is interested in bird-watching. (Bích thích ngắm chim chóc.)
playing board games => Ngoc likes playing board games. (Ngọc thích trò chơi nhóm.)
gardening => Phong likes gardening. (Phong thích làm vườn.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Getting Started trang 6 Unit 1 SGK Tiếng Anh 7 mới timdapan.com"