Skills 1 - trang 22 Unit 8 SGK tiếng Anh 6 mới

Work in pairs. Discuss the questions.


Bài 1

Task 1. Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Hướng dẫn giải:

1. Yes, I do. He scored many goals when he was young. 

Tạm dịch:  Bạn có biết Pele, vua bóng đá không? Điều đặc biệt về ông ấy là gì?

=> Có, tôi biết. Ông ấy ghi được nhiều bàn thắng khi ông ấy còn trẻ.

2. He comes from Brazil. 

Tạm dịch: Ông ấy đến từ đâu?

=> Ông ấy đến từ Bra-zin.

3. He won his first World Cup when he was 17 years old.

Tạm dịch: Điều gì khác mà bạn biết về ông ấy?

Ông ấy đã giành cúp Thế giới đầu tiên khi mới 17 tuổi.

Tạm dịch bài:

Edson Arantes do Nascimento, được biết đến nhiều hơn với tên Pele, được xem như là cầu thủ chơi hay nhất mọi thời đại. Pele sinh ngày 21 tháng 10 năm 1940 ở một miền quê Braxin. Cha Pele là một cầu thủ chuyên nghiệp và đã dạy Pele cách chơi bóng khi ông ấy còn rất nhỏ.

Pele đã bắt đầu sự nghiệp của mình ở tuổi 15 khi ông ấy bắt đầu chơi cho Câu lạc bộ Bóng đá Santos. Vào năm 1958, Pele đã giành cúp Thế giới lần đầu tiên ở tuổi 17. Đó là lần đầu tiên World Cup (Giải bóng đá thế giới) được chiếu trên truyền hình. Mọi người trên khắp thế giới đã xem Pele chơi bóng và reo hò. 

Pele đã vô định 3 kỳ World Cup và ghi được 1281 bàn thắng trong 22 năm sự nghiệp của mình. Vào năm 1999, ông được bầu chọn là cầu thủ bóng đá của Thế kỷ. Pele là anh hùng dân tộc của Braxin. Trong sự nghiệp của mình, ông đã trở nên nổi tiếng khắp thế giới với tên gọi “Vua Bóng đá.” 


Bài 2

Task 2. Read the text quickly to check your ideas in 1.

(Đọc nhanh bài đọc để kiểm tra ý của em trong phần 1.)


Bài 3

Task 3. Read again and answer the questions.

(Đọc lại và trả lời câu hỏi sau.)

Hướng dẫn giải:

1. He was born on October 21, 1940.

Tạm dịch:  Pele được sinh ra khi nào?

Ông ấy sinh ngày 21 tháng 10 năm 1940.

2. People called him ‘The King of Football’ because he is such a good football player.

Tạm dịch:  Tại sao mọi người gọi ông ấy là “Vua Bóng đá”?

Mọi người gọi ông ấy là "Vua bóng đá’ bởi vì ông ấy là cầu thủ xuất sắc.

3. He became Football Player of the Century in 1999.

Tạm dịch:  Ông ấy đã trở thành cầu thủ bóng đá của Thế kỷ khi nào?

Ông ấy đã trở thành cầu thủ Bóng đá của Thế kỷ vào năm 1999.

4. He scored 1281 goals in total. 

Tạm dịch:  Ông ấy đã ghi được bao nhiêu bàn thắng?

Ông ấy ghi tổng cộng 1281 bàn thắng.

5. Yes, he is. 

Tạm dịch: Ông ấy có được xem là cầu thủ chơi hay nhất mọi thời đại không?

Đúng vậy.


Bài 4

Task 4. How often do you go/do/play these sports, games?Tick the right column.

(Em chơi những môn thể thao/ trò chơi này bao lâu một lần? Đánh dấu chọn vào cột bên dưới.)

Tạm dịch:

1. chạy bộ  

2. bơi lội

3. cầu lông           

4. bóng đá

5. thể dục buổi sáng

6. nhảy dây

7. cờ vua          

8. chạy xe đạp

9. trượt ván   

10. trượt tuyết

Học sinh căn cứ vào sở thích và thói quen của mình để tick vào các ô: always (luôn luôn), usually (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ)


Bài 5

Task 5. Work in groups. What kind of sports/games do you do most often? Why?

(Làm việc theo nhóm. Em thường chơi môn thể thao nào nhất? Tại sao?)

Hướng dẫn giải:

My favorite sport is football. Because it is very simple and doesn’t bring too much items as other sports. You just need bring sport shoes and a ball to play. I can spend my freetime playing football with my friends.

Tạm dịch:

Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. Bởi vì nó rất đơn giản và bạn không cần mang quá nhiều đồ vật như các môn thể thao khác. Bạn chỉ cần mang giày thể thao và một quả bóng để chơi. Tôi có thể dành thời gian rảnh để chơi bóng đá.



Bài 6

Task 6. Work in pairs. Ask and answer the following questions.

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)

Hướng dẫn giải:

1. Yes, I do.

Tạm dịch: 

Bạn thích bóng đá không?

Vâng tôi thích.

2. I only watch it. 

Tạm dịch: 

Bạn chơi bóng đá hay chỉ xem nó?

Tôi chỉ xem nó.

3. I play badminton. 

- No, I don’t. 

- Once a week. 

Tạm dịch: 

Bạn chơi những môn thể thao nào khác?

Tôi chơi cầu lông.

- Bạn chơi giỏi không?

Không.

- Bạn chơi chúng khi nào và bao lâu một lần?

Một lần một tuần.

4. No, I don’t. 

Tạm dịch: 

Bạn có là hội viên của câu lạc bộ nào không?

Không.

5. I watch movie. 

Tạm dịch:

Nếu bạn không chơi thể thao, bạn làm gì vào thời gian rảnh?

Tôi xem phim. 


Từ vựng

- regarded as: được coi như là

- professional football player: cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp

- cheer (v): vui mừng, reo hò

- score (v): ghi bàn

- goal (n): bàn thắng

- career (n): sự nghiệp

- item (n): vật dụng