Tiếng anh lớp 5 Unit 6 Review and Practice trang 90 iLearn Smart Start
Listen and tick A, B or C. There is an example.
Câu 1
A. Listen and tick A, B or C. There is an example.
(Nghe và đánh dấu A, B or C. Có một ví dụ.)
1. _________________________?
A. Let's make some orange juice.
B. No, I won't.
C. I need a few chocolate chips
2. _________________________?
A. Yes, I will.
B. OK. I'll bring rice.
C. I need some milk.
3. _________________________?
A. I need a lot of oil.
B. OK. I'll bring some chocolate and milk.
C. Will you bring curry?
4. _________________________?
A. Let's make some lemonade.
B. Yes, please.
C. No, I won't.
5. _________________________?
A. I'll bring some soda.
B. I need a little flour.
C. Yes, I will.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Hi, Ben. What do you need?
(Chào Ben. Bạn cần gì?)
2. Will you bring rice or soup?
(Bạn sẽ mang cơm hay canh?)
3. Let’s make some hot chocolate.
(Hãy cùng làm sô cô la nóng nhé.)
4. Will you bring hamburgers, Nick?
(Bạn sẽ mang bánh hamburger phải không Nick?)
5. Oh, you’re making a cake. What do you need?
(Ồ, bạn đang làm bánh. Bạn cần những gì?)
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. B |
4. C |
5. B |
1. I need a few chocolate chips.
(Mình cần một ít hạt sôcôla.)
2. Ok. I’ll bring rice.
(Được. Mình sẽ mang gạo.)
3. OK. I’ll bring some chocolate and milk.
(Được. Mình sẽ mang ít sôcôla và sữa.)
4. No, I won’t.
(Không, mình sẽ không mang.)
5. I need a little flour.
(Mình cần một ít bột.)
Câu 2
B. Read the letter carefully. Tick True or False. There is an example.
(Đọc thư cẩn thận. Đánh dấu Đúng hoặc Sai. Có một ví dụ.)
Hi Chris,
Would you like to come to a barbecue this Friday at my house? Lots of our friends will be there, too. Please come. It starts at 1 p.m.
I still need to make some of the food. I'll make a cake on Thursday, but I need to buy some more things for it. I still need some flour and a few eggs. I'll go to the supermarket tonight. Is there anything you want? My dad will make steaks and hamburgers on Friday. Katie will bring some curry, and Mark will bring some rice. Can you bring something? We need some drinks. Can you bring some soda or orange juice?
Talk to you soon.
Hannah
1. Chris's barbecue is on Thursday.
2. The barbecue starts at one o'clock.
3. Hannah will make a cake on Thursday.
4. Chris will bring steaks and hamburgers on Friday.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào Chris,
Bạn có muốn đến dự tiệc nướng thứ 6 ở nhà tôi? Rất nhiều bạn bè của chúng ta sẽ. Xin hãy đến. Nó bắt đầu lúc 1 giờ chiều.
Tôi vẫn cần phải làm một ít thức ăn. Tôi sẽ làm một chiếc bánh vào thứ năm, nhưng tôi cần mua thêm vài thứ cho nó. Tôi vẫn cần một ít bột mì và một ít trứng. Tối nay tôi sẽ đi siêu thị. Có bất cứ điều gì bạn muốn nữa không? Bố tôi sẽ làm bít tết và hamburger vào thứ Sáu. Katie sẽ mang một ít cà ri và Mark sẽ mang một ít cơm. Bạn có thể mang theo một cái gì đó? Chúng tôi cần một ít đồ uống. Bạn sẽ mang theo một ít soda hoặc nước cam chứ?
Mong gặp bạn sớm.
Hannah
1. Tiệc nướng của Chris vào thứ 5.
2. Tiệc nướng bắt đầu lúc 1 giờ.
3. Hannah sẽ làm bánh vào thứ 5.
4. Chris sẽ mang bít tết và bánh hamburger vào thứ 6.
5. Hannah muốn Chris mang ít trà.
Lời giải chi tiết:
1. False |
2. True |
3. True |
4. False |
5. False |
Câu 3
C. Write about your party.
(Viết về bữa tiệc của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My party is on Sunday. I’ll make cake and crackers. I need some flour and chocolate chips. Nick and Ben will bring lime soda and smoothies. Linda will bring lots of pasta and sausages. We’ll also go to the supermarket to buy ingredients for salad on Sunday.
Tạm dịch
Bữa tiệc của tôi diễn ra vào Chủ nhật. Tôi sẽ làm bánh ngọt và bánh quy giòn. Tôi cần một ít bột mì và sô-cô-la chip. Nick và Ben sẽ mang soda chanh và sinh tố đến. Linda sẽ mang rất nhiều mì ống và xúc xích. Chúng tôi cũng sẽ đi siêu thị để mua nguyên liệu làm món salad vào Chủ Nhật.
Câu 4
D. Play the board game.
(Chơi trò chơi ô cờ.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Tung xúc xắc, ra số bao nhiêu thì đi bấy nhiêu bước. Đi đến ô nào thì đặt câu theo các ví dụ tương ứng.
Ví dụ:
- I need some flour.
(Tôi cần ít bột mì.)
- A: Will you bring some sandwiches?
(Bạn sẽ mang bánh kẹp chứ?)
B: Yes, I will.
(Được, để tôi mang.)
- A: Let’s make lemonade.
(Cùng làm nước chanh đi.)
B. OK. I’ll bring lemons and sugar.
(Được. Tôi sẽ mang canh và đường.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 6 Review and Practice trang 90 iLearn Smart Start timdapan.com"