Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson 1 trang 78 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play the game “Flashcard peek”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen


1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

sugar (n): đường

butter (n):

flour (n): bột

chocolate chips (n): sô cô la chíp

oil (n): dầu

milk (n): sữa


2

2. Play the game “Flashcard peek”.

(Chơi trò chơi “Flashcard peek”.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Cô sẽ giơ hình ảnh nguyên liệu bất kì, tuy nhiên sẽ không cho các bạn nhìn thấy đó là gì. Sau hiệu lệnh bắt đầu, cô giáo sẽ lật thật nhanh tấm bảng đó, các bạn ở dưới cần nhanh mắt nhìn ra xem đó là gì và nói to từ tiếng Anh tương ứng. 


1

1. Listen and practice.

(Nghe và luyện tập.)

Phương pháp giải:

a lot of: nhiều (dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được)

some: một vài (dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được)

a little: một ít (chỉ dùng cho danh từ không đếm được)

a few: một ít (chỉ dùng cho danh từ không đếm được)

I need a little butter.

(Mình cần một ít bơ.)


2

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Luyện tập.)

Lời giải chi tiết:

1. flour

2. butter

3. sugar

4. a few chocolate chips

5. some oil

6. a little milk

1. I need a lot of flour.

(Mình cần nhiều bột.)

2. She needs some butter.

(Cô ấy cần môt chút bơ.)

3. We need a little sugar.

(Chúng tôi cần một ít đường.)

4. They need a few chocolate chips.

(Họ cần một ít sô cô la chíp.)

5. I need some oil.

(Tôi cần ít dầu ăn.)

6.He needs a little milk.

(Anh ấy cần một ít sữa.)


1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

 

Phương pháp giải:

I need a lot of butter.

(Tôi cần nhiều bơ.)

I need a lot of sugar.

(Tôi cần nhiều đường.)


2

2. Chant. Turn to page 125.

(Hát. Chuyển sang trang 125.)


1

1. Describe the comic. Use the new words. Listen.

(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Lucy: Dad, I want to make a cake.

(Bố, con muốn làm bánh.)

Mr. Brown: OK. What do you need?

(Được. Con cần gì?)

Lucy: I need some butter. Do we have it?

(Con cần ít bơ. Chúng ta có nó không nhỉ?)

Mr. Brown: No. Let's go to the supermarket.

(Không. Hãy cùng đi đến siêu thị.)

Lucy: OK.

(Được.)

2.

Lucy: Where’s the butter, Dad?

(Bơ ở đâu nhỉ, bố?)

Mr. Brown: It's over there.

(Nó ở kia kìa.)

Lucy: OK.

(Vâng.)

Mr. Brown: What else do you need?

(Con cần gì nữa?)

Lucy: I need a lot of flour.

(Con cần nhiều bột.)

Mr. Brown: I think it's over there.

(Bố nghĩ nó ở đó.)

3.

Mr. Brown: What else do you need?

(Con cần gì nữa?)

 Lucy: Eggs. But we have eggs at home.

(Trứng, nhưng chúng ta có trứng ở nhà rồi.)

Mr. Brown: OK. What about sugar or milk?

(Được rồi. Còn đường và sữa thì sao?)

Lucy: Yes, I need a little milk.

(Vâng, con cần một ít sữa.)

Mr. Brown: Let's go that way.

(Hãy đi đường đó.)

4.

Lucy: I need one more thing.

(Con cần thêm một thứ.)

Mr. Brown: What is it?

(Gì vậy?)

Lucy: I need a few chocolate chips to put on the top of the cake.

(Con cần một ít sô cô la chíp đặt lên trên bánh.)

Mr. Brown: Let’s look over there.

(Tìm ở bên này vậy.)

Lucy: Ah, there! I see some bags over there. Oops!

(A, kia rồi! Con thấy vài túi ở kia. Úi!)

Man: Ahhh!

Mr. Brown: Uh oh!

Lucy: Oh, I’m sorry!

(Ôi cháu xin lỗi!)


2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. butter

2. flour

3. milk

4. chocolate chips

1.

Lucy: Dad, I want to make a cake.

(Bố, con muốn làm bánh.)

Mr. Brown: OK. What do you need?

(Được. Con cần gì?)

Lucy: I need some butter. Do we have it?

(Con cần ít bơ. Chúng ta có nó không nhỉ?)

Mr. Brown: No. Let's go to the supermarket.

(Không. Hãy cùng đi đến siêu thị.)

Lucy: OK.

(Được.)

2.

Lucy: Where’s the butter, Dad?

(Bơ ở đâu nhỉ, bố?)

Mr. Brown: It's over there.

(Nó ở kia kìa.)

Lucy: OK.

(Vâng.)

Mr. Brown: What else do you need?

(Con cần gì nữa?)

Lucy: I need a lot of flour.

(Con cần nhiều bột.)

Mr. Brown: I think it's over there.

(Bố nghĩ nó ở đó.)

3.

Mr. Brown: What else do you need?

(Con cần gì nữa?)

 Lucy: Eggs. But we have eggs at home.

(Trứng, nhưng chúng ta có trứng ở nhà rồi.)

Mr. Brown: OK. What about sugar or milk?

(Được rồi. Còn đường và sữa thì sao?)

Lucy: Yes, I need a little milk.

(Vâng, con cần một ít sữa.)

Mr. Brown: Let's go that way.

(Hãy đi đường đó.)

4.

Lucy: I need one more thing.

(Con cần thêm một thứ.)

Mr. Brown: What is it?

(Gì vậy?)

Lucy: I need a few chocolate chips to put on the top of the cake.

(Con cần một ít sô cô la chíp đặt lên trên bánh.)

Mr. Brown: Let’s look over there.

(Tìm ở bên này vậy.)

Lucy: Ah, there! I see some bags over there. Oops!

(A, kia rồi! Con thấy vài túi ở kia. Úi!)

Man: Ahhh!

Mr. Brown: Uh oh!

Lucy: Oh, I’m sorry!

(Ôi cháu xin lỗi!)


3

3. Role-play.

(Đóng vai.)


1

1. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

- What do you need?

(Bạn cần gì?)

I need a lot of milk.

(Mình cần nhiều sữa.)

- What does he need?

(Anh ấy cần gì?)

He needs a little butter.

(Anh ấy cần một ít bơ.)

- What do we need?

(Chúng ta cần gì?)

We need a few chocolate chips.

(Chúng ta cần một ít sô cô la chíp.)

- What do you need?

(Bạn cần gì?)

I need a lot of sugar.

(Mình cần nhiều đường.)

- What does she need?

I need a lot of milk.

(Mình cần nhiều sữa.)

- What does he need?

(Anh ấy cần gì?)

He needs a little butter.

(Anh ấy cần một ít bơ.)

- What do we need?

(Chúng ta cần gì?)

We need a few chocolate chips.

(Chúng ta cần một ít sô cô la chíp.)

  

- What do you need?

(Bạn cần gì?)

I need a lot of sugar.

(Mình cần nhiều đường.)

- What does she need?

(Cô ấy cần gì?)

She needs a lot of water.

(Cô ấy cần nhiều nước.)

- What do they need?

(Họ cần gì?)

They need a little tomato.

(Họ cần vài quả cà chua.)

- What do we need?

(Chúng ta cần gì?)

We need a few chickens.

(Chúng ta cần vài con gà.)

- What does he need?

(Anh ấy cần gì?)

He needs some apples.

(Anh ấy cần vài quả táo.)

- What does she need?

(Cô ấy cần gì?)

She needs a little oil.

(Cô ấy cần một ít dầu.)

- What do you need?

(Bạn cần gì?)

I need some bananas.

(Mình cần vài quả chuối.) 


2

2. List other food items we use to cook. Practice again.

(Liệt kê các mặt hàng thực phẩm khác mà chúng ta sử dụng để nấu ăn. Luyện tập lại.)

Lời giải chi tiết:

beef (n): thịt bò

pork (n): thịt lợn

onion (n): hành tây

- What does he need?

(Anh ấy cần gì?)

He needs a little beef

(Anh ấy cần một ít thịt .)

- What does he need?

(Anh ấy cần gì?)

He needs a lot of pork.

(Anh ấy cần thật là nhiều thịt lợn.)

- What does he need?

(Anh ấy cần gì?)

He needs some onions.

(Anh ấy cần vài củ hành tây.)


F

F. Play Tic, tac, toe.

(Chơi trò Tic, tac, toe.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Lần lượt hỏi và trả lời những thứ bạn cần, sử dụng cấu trúc:

What do you need?

(Bạn cần gì?)

I need ___.

(Tôi cần ___.)

Mỗi lần hỏi và trả lời xong người chơi sẽ gạch chéo 1 ô tương ứng với câu hỏi và trả lời đó. Ai tạo ra được 1 hàng ngang, một đường chéo hoặc 1 hàng dọc trước sẽ thắng.

Ví dụ:

What do you need?

(Bạn cần gì?)

I need a little milk.

(Mình cần một ít sữa.)

Ok, your turn.

(Được rồi, đến lượt bạn.)