Tiếng anh lớp 5 Unit 6 Culture trang 87 iLearn Smart Start
I'm Michelle, and I'm from the UK. At home, my family usually eats bread and eggs for breakfast. I sometimes eat cereal. My brother never eats cereal because he doesn't like it. My mom and dad have their breakfast with coffee.
1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
breakfast (n): bữa sáng
lunch (n): bữa trưa
dinner (n): bữa tối
bread (n): bánh mì
meat (n): thịt
cereal (n): ngũ cốc
2
2. Play the game “Slow motion”.
(Chơi trò chơi “Slow motion”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard có hình minh họa từ vựng nhưng được che lại, sau đó cô sẽ từ từ kéo tấm bìa che xuống. Các bạn ngồi dưới cần phải đoán ra đó là từ gì càng nhanh càng tốt.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
What do people in the USa usually eat for breakfast?
(Người Mỹ thường xuyên ăn gì cho bữa sáng?)
They usually eat cereal with milk.
(Họ thường xuyên ăn ngũ cốc với sữa.)
2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Phương pháp giải:
1. dinner, meat |
2. lunch, rice |
3. do, for, bread, cereal |
4. What, breakfast, They, bread |
1.
A: What do people in Australia usually eat for dinner?
(Mọi người ở Úc thường xuyên ăn gì cho bữa tối?)
B: They usually eat meat and vegetables.
(Họ thường ăn thịt và rau.)
2.
A: What do people in India usually eat for lunch?
(Người dân ở Ấn Độ thường ăn gì vào bữa trưa?)
B: They usually eat curry and rice.
(Họ thường ăn cà ri và cơm.)
3.
A: What do people in the UK usually eat for breakfast?
(Người dân Anh thường ăn gì vào bữa sáng?)
B: They usually eat eggs, bread, and cereal.
(Họ thường ăn trứng, bánh mì và ngũ cốc.)
4.
A: What do people in Italy usually eat for breakfast?
(Người dân Ý thường ăn gì vào bữa sáng?)
B: They usually eat fruits and bread.
(Họ thường ăn trái cây và bánh mì.)
1
1. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
I'm Michelle, and I'm from the UK. At home, my family usually eats bread and eggs for breakfast. I sometimes eat cereal. My brother never eats cereal because he doesn't like it. My mom and dad have their breakfast with coffee. My brother and I drink milk with our breakfast. I usually eat my lunch at school. I eat a sandwich or chicken and vegetables for lunch. My brother usually eats pasta, but sometimes he eats hamburgers. Dinner is my favorite meal. We usually eat meat and vegetables for dinner. My mom cooks very good food for us. After dinner, we eat cookies or cakes.
1. What does Michelle's family usually eat for breakfast? => bread and eggs
2. Who has coffee with their breakfast?
3. What does Michelle eat for lunch?
4. What does Michelle's family usually eat for dinner?
5. What do they eat after dinner?
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Tôi là Michelle và tôi đến từ Vương quốc Anh. Ở nhà, gia đình tôi thường ăn bánh mì và trứng vào bữa sáng. Thỉnh thoảng tôi ăn ngũ cốc. Anh trai tôi không bao giờ ăn ngũ cốc vì anh ấy không thích nó. Bố mẹ tôi ăn sáng với cà phê. Anh trai tôi và tôi uống sữa vào bữa sáng. Tôi thường ăn trưa ở trường. Tôi ăn bánh sandwich hoặc thịt gà và rau vào bữa trưa. Anh trai tôi thường ăn mì ống nhưng đôi khi anh ấy ăn bánh mì kẹp thịt. Bữa tối là bữa ăn yêu thích của tôi. Chúng tôi thường ăn thịt và rau vào bữa tối. Mẹ tôi nấu đồ ăn rất ngon cho chúng tôi. Sau bữa tối, chúng tôi ăn bánh quy hoặc bánh ngọt.
1. Gia đình Michelle thường xuyên ăn gì cho bữa sáng?
2. Ai uống cà phê với bữa sáng?
3. Michelle ăn gì cho bữa trưa?
4. Gia đình Michelle thường xuyên ăn gì cho bữa tối?
5. Họ ăn gì sau bữa tối?
Lời giải chi tiết:
1. bread and eggs.
(Bánh mì và trứng.)
2. Michelle’s parent.
(Bố mẹ của Michelle.)
3. A sandwich or chicken and vegetables.
(Một chiếc bánh sandwich hoặc thịt gà và rau.)
4. Meat and vegetables.
(Thịt và rau.)
5. Cookies and cakes.
(Bánh quy và bánh ngọt.)
Michelle’s parent.
(Bố mẹ của Michelle.)
2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
I'm Michelle, and I'm from the UK. At home, my family usually eats bread and eggs for breakfast. I sometimes eat cereal. My brother never eats cereal because he doesn't like it. My mom and dad have their breakfast with coffee. My brother and I drink milk with our breakfast. I usually eat my lunch at school. I eat a sandwich or chicken and vegetables for lunch. My brother usually eats pasta, but sometimes he eats hamburgers. Dinner is my favorite meal. We usually eat meat and vegetables for dinner. My mom cooks very good food for us. After dinner, we eat cookies or cakes.
Tạm dịch:
Tôi là Michelle và tôi đến từ Vương quốc Anh. Ở nhà, gia đình tôi thường ăn bánh mì và trứng vào bữa sáng. Thỉnh thoảng tôi ăn ngũ cốc. Anh trai tôi không bao giờ ăn ngũ cốc vì anh ấy không thích nó. Bố mẹ tôi ăn sáng với cà phê. Anh trai tôi và tôi uống sữa vào bữa sáng. Tôi thường ăn trưa ở trường. Tôi ăn bánh sandwich hoặc thịt gà và rau vào bữa trưa. Anh trai tôi thường ăn mì ống nhưng đôi khi anh ấy ăn bánh mì kẹp thịt. Bữa tối là bữa ăn yêu thích của tôi. Chúng tôi thường ăn thịt và rau vào bữa tối. Mẹ tôi nấu đồ ăn rất ngon cho chúng tôi. Sau bữa tối, chúng tôi ăn bánh quy hoặc bánh ngọt.
1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. meat or fish |
2. soup and bread |
3. bread and eggs |
4. soup |
1. I'm from Italy. We have lots of good food here. We usually eat bread or cookies for breakfast. We eat pasta, meat or fish, and vegetables for lunch.
(Tôi đến từ Ý. Chúng tôi có rất nhiều món ăn ngon ở đây. Chúng tôi thường ăn bánh mì hoặc bánh quy vào bữa sáng. Chúng tôi ăn mì ống, thịt hoặc cá và rau vào bữa trưa.)
2. For dinner, we usually eat meat and vegetables or soup and bread. After dinner, we eat cake and drink coffee.
(Bữa tối, chúng ta thường ăn thịt và rau hoặc súp và bánh mì. Sau bữa tối, chúng tôi ăn bánh và uống cà phê.)
3. I'm from Vietnam. We also have lots of good food. We usually eat noodle soup for breakfast. Some people eat bread and eggs for breakfast.
(Tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi cũng có rất nhiều món ăn ngon. Chúng tôi thường ăn phở vào bữa sáng. Một số người ăn bánh mì và trứng vào bữa sáng.)
4. We usually eat rice, meat or fish, vegetables, and soup for lunch and dinner. We eat a lot of vegetables and don't eat a lot of meat.
(Bữa trưa và bữa tối chúng ta thường ăn cơm, thịt hoặc cá, rau và súp. Chúng ta ăn nhiều rau và không ăn nhiều thịt.)
3
3. Now, practice saying the sentences above.
(Bây giờ hãy tập nói những câu trên.)
Phương pháp giải:
1
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
I'm Lan, and I'm from Vietnam. We have lots of good food in Vietnam. At home, my family usually eats noodle soup or sandwiches for breakfast. We sometimes go to a small restaurant for breakfast. My favorite noodle soup is hủ tiếu. It's so delicious! We usually eat rice, meat or fish, vegetables, and soup for lunch and dinner. After dinner, we don't usually eat cakes or cookies. We eat fruit. On the weekends, we often go to a restaurant for lunch. I get noodles and spring rolls. Sometimes my mom makes bánh xèo at home. We eat that with lots of vegetables. Vietnamese food is very good, and I love it!
1. Lan's family usually eats noodle soup for breakfast/lunch.
2. Lan and her family always/sometimes eat breakfast at a restaurant.
3. They usually eat rice, vegetables, soup, and meat/noodles for lunch and dinner.
4. They eat fruit/cookies after dinner.
5. Sometimes they eat bánh xèo at a restaurant/home.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là Lan và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có rất nhiều món ăn ngon ở Việt Nam. Ở nhà, gia đình tôi thường ăn bún hoặc bánh mì vào bữa sáng. Thỉnh thoảng chúng tôi đến một nhà hàng nhỏ để ăn sáng. Món bún ưa thích của tôi là hủ tiếu. Nó thật ngon! Chúng tôi thường ăn cơm, thịt hoặc cá, rau và súp vào bữa trưa và bữa tối. Sau bữa tối, chúng tôi thường không ăn bánh ngọt hoặc bánh quy. Chúng tôi ăn trái cây. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đến nhà hàng để ăn trưa. Tôi lấy mì và chả giò. Thỉnh thoảng mẹ tôi làm bánh xèo ở nhà. Chúng tôi ăn món đó với rất nhiều rau. Món ăn Việt Nam rất ngon và tôi rất thích nó!
Lời giải chi tiết:
1. breakfast |
2. sometimes |
3. meat |
4. fruit |
5. home |
1. Lan’s family usually eats noodle soup for breakfast.
(Gia đình Lan thường xuyên ăn canh bún cho bữa sáng.)
2. Lan and her family sometimes eat breakfast at a restaurant.
(Lan và gia đình cô ấy thường xuyên ăn sáng ở nhà hàng.)
3. They usually eat rice, vegetables, soup, and meat for lunch and dinner.
(Họ thường ăn cơm, rau, súp và thịt vào bữa trưa và bữa tối.)
4. They eat fruit after dinner
(Họ ăn trái cây sau bữa tối.)
5. Sometimes they eat bánh xèo at a home.
(Thỉnh thoảng họ ăn bánh xèo ở nhà.)
2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
I'm Lan, and I'm from Vietnam. We have lots of good food in Vietnam. At home, my family usually eats noodle soup or sandwiches for breakfast. We sometimes go to a small restaurant for breakfast. My favorite noodle soup is hủ tiếu. It's so delicious! We usually eat rice, meat or fish, vegetables, and soup for lunch and dinner. After dinner, we don't usually eat cakes or cookies. We eat fruit. On the weekends, we often go to a restaurant for lunch. I get noodles and spring rolls. Sometimes my mom makes bánh xèo at home. We eat that with lots of vegetables. Vietnamese food is very good, and I love it!
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch
Tôi là Lan và tôi đến từ Việt Nam. Chúng tôi có rất nhiều món ăn ngon ở Việt Nam. Ở nhà, gia đình tôi thường ăn bún hoặc bánh mì vào bữa sáng. Thỉnh thoảng chúng tôi đến một nhà hàng nhỏ để ăn sáng. Món bún ưa thích của tôi là hủ tiếu. Nó thật ngon! Chúng tôi thường ăn cơm, thịt hoặc cá, rau và súp vào bữa trưa và bữa tối. Sau bữa tối, chúng tôi thường không ăn bánh ngọt hoặc bánh quy. Chúng tôi ăn trái cây. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đến nhà hàng để ăn trưa. Tôi lấy mì và chả giò. Thỉnh thoảng mẹ tôi làm bánh xèo ở nhà. Chúng tôi ăn món đó với rất nhiều rau. Món ăn Việt Nam rất ngon và tôi rất thích nó!
Lời giải
F
F. Look at E. Write about meals in your family.
(Nhìn phần E. Viết về bữa ăn trong gia đình em.)
Lời giải chi tiết:
I’m Lan, and I’m from Viet Nam. There are many delicious dishes in Vietnam. My family often eats noodles, sticky rice or bread for breakfast. My mom usually cooks fish or meat, rice, vegetables for lunch and dinner. My family sometimes goes out to eat dinner in a small restaurant in the town.
Tạm dịch:
Tôi là Lan và tôi đến từ Việt Nam. Ở Việt Nam có rất nhiều món ăn ngon. Gia đình tôi thường ăn mì, xôi hoặc bánh mì cho bữa sáng. Mẹ tôi thường nấu cá hoặc thịt, cơm, rau cho bữa trưa và bữa tối. Gia đình tôi thi thoảng cũng đi ăn tối ở một nhà hàng nhỏ trong thị trấn.
G
G. Tell your friends about meals in your family.
(Kể cho bạn bè nghe về những bữa ăn trong gia đình bạn.)
Lời giải chi tiết:
I’m Lan, and I’m from Viet Nam. There are many delicious dishes in Vietnam. My family often eats noodles, sticky rice or bread for breakfast. My mom usually cooks fish or meat, rice, vegetables for lunch and dinner. My family sometimes goes out to eat dinner in a small restaurant in the town.
Tạm dịch:
Tôi là Lan và tôi đến từ Việt Nam. Ở Việt Nam có rất nhiều món ăn ngon. Gia đình tôi thường ăn mì, xôi hoặc bánh mì cho bữa sáng. Mẹ tôi thường nấu cá hoặc thịt, cơm, rau cho bữa trưa và bữa tối. Gia đình tôi thi thoảng cũng đi ăn tối ở một nhà hàng nhỏ trong thị trấn.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 6 Culture trang 87 iLearn Smart Start timdapan.com"