Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson 2 trang 81 iLearn Smart Start
Listen and point. Repeat. Play the game “Flashcard peek”. Listen and practice. Look and write. Practice. Listen and repeat. Describe the comic. Use the new words. Listen
1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
soda (n): nước ngọt
smoothie (n): sinh tố
tea (n): trà
lemonade (n): nước chanh
juice (n): nước ép
hot chocolate (n): sô cô la nóng
2
2. Play the game “Guess”.
(Chơi trò chơi “Đoán”.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các flash card. Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và đọc một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy nói về từ nào.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và luyện tập.)
Phương pháp giải:
Let’s make smoothies.
(Hãy cùng làm sinh tố đi.)
Ok. I’ll bring milk.
(Được. Mình sẽ mang sữa.)
Danh từ Đếm được |
Danh từ Không đếm được |
sinh tố, chanh vàng, cam, táo, chanh xanh, chuối |
nước ngọt, trà, nước chanh, nước ép, sữa, đá, sô cô la nóng, đường |
2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Luyện tập.)
Lời giải chi tiết:
4. make smoothie/ bring milk |
5. lemonade/ lemons and sugar |
6. hot chocolate/ I’ll bring chocolate/ milk. |
1.
A: Let’s make orange juice.
(Hãy cùng làm nước ép cam.)
B: I’ll bring oranges.
(Tôi sẽ mang cam.)
2.
A: Let’s make lemon soda.
(Hãy cùng làm nước ngọt vị chanh.)
B: OK. I’ll bring lemons.
(Được. Mình sẽ mang cam.)
3.
A: Let’s make apple tea.
(Hãy cùng làm trà táo.)
B: Sure. I'll bring sugar.
(Được. Mình sẽ mang đường.)
4.
A: Let’s make smoothies.
(Hãy cùng làm sinh tố.)
B: I’ll make milk and ice.
(Mình sẽ mang sữa và đá.)
5.
A: Let’s make lemonade.
(Hãy cùng làm nước chanh.)
B: I’ll bring lemons and sugar.
(Mình sẽ mang chanh và đường.)
6.
A: Let’s make hot chocolate.
(Hãy cùng làm sô cô la nóng.)
B: I’ll bring milk and chocolate.
(Mình sẽ mang sữa và sô cô la.)
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
juice (nước ép)
smoothie (sinh tố)
2
2. Chant. Turn to page 125.
(Hát. Chuyển sang trang 125.)
1
1. Describe the comic. Use the new words. Listen.
(Miêu tả truyện tranh. Sử dụng những từ mới. Nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Lucy: Charlie, look! A school fair. Let’s have a drink stand and sell some drinks.
(Charlie, nhìn này! Một hội chợ trường học. Chúng ta hãy mở một quầy bán đồ uống và bán một ít đồ uống.)
Charlie: OK. What should we sell?
(Được. Chúng ta nên bán gì?)
Lucy: How about lemonade and juice?
(Nước chanh và nước ép thì sao?)
Charlie: OK, that's a good idea.
(Được, đó là ý kiến hay.)
2.
Charlie: What do we need to make lemonade?
(Chúng ta cần làm gì để làm nước chanh?)
Lucy: Lemons, of course. Sugar, too. I'll bring lemons.
(Chanh, đương nhiên. Cả đường nữa. Mình sẽ mang chanh.)
Charlie: I'll bring sugar.
(Mình sẽ mang đường.)
Lucy: OK.
(Được.)
3.
Lucy: Jane, do you want to join our drink stand?
(Jane, bạn có muốn tham gia quầy bán đồ uống không?)
Jane: Sure!
(Chắc chắn rồi.)
Lucy: We're talking about what we need to bring. We need apples and oranges for our drinks.
(Chúng ta đang nói về những thứ cần mang. Chúng ta cần táo và cam để làm đồ uống.)
Jane: I'll bring oranges.
(Mình sẽ mang cam.)
Lucy: And I'll bring apples.
(Và mình sẽ mang táo.)
4.
Jane: Hey, let's make lemon soda, too.
(Này, hãy cùng làm nước chanh có ga.)
Charlie: That's a good idea! I'll bring soda.
(Ý kiến hay! Mình sẽ mang nước có ga.)
Lucy: Great!
(Tuyệt!)
…
Jane: Oh no, we don't have ice.
(Ồ không, chúng ta không có đá.)
Lucy: Don't worry. Let me ask Alfie to bring it.
(Đừng lo. Hãy để mình nói Alfie mang.)
…
Lucy: Oh, Alfie!
(Ồ, Alfie!)
2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. juice |
2. lemons, sugar |
3. oranges, apples |
4. soda, soda |
1.
Lucy: Charlie, look! A school fair. Let’s have a drink stand and sell some drinks.
(Charlie, nhìn này! Một hội chợ trường học. Chúng ta hãy mở một quầy bán đồ uống và bán một ít đồ uống.)
Charlie: OK. What should we sell?
(Được. Chúng ta nên bán gì?)
Lucy: How about lemonade and juice?
(Nước chanh và nước ép thì sao?)
Charlie: OK, that's a good idea.
(Được, đó là ý kiến hay.)
2.
Charlie: What do we need to make lemonade?
(Chúng ta cần làm gì để làm nước chanh?)
Lucy: Lemons, of course. Sugar, too. I'll bring lemons.
(Chanh, đương nhiên. Cả đường nữa. Mình sẽ mang chanh.)
Charlie: I'll bring sugar.
(Mình sẽ mang đường.)
Lucy: OK.
(Được.)
3.
Lucy: Jane, do you want to join our drink stand?
(Jane, bạn có muốn tham gia quầy bán đồ uống không?)
Jane: Sure!
(Chắc chắn rồi.)
Lucy: We're talking about what we need to bring. We need apples and oranges for our drinks.
(Chúng ta đang nói về những thứ cần mang. Chúng ta cần táo và cam để làm đồ uống.)
Jane: I'll bring oranges.
(Mình sẽ mang cam.)
Lucy: And I'll bring apples.
(Và mình sẽ mang táo.)
4.
Jane: Hey, let's make lemon soda, too.
(Này, hãy cùng làm nước chanh có ga.)
Charlie: That's a good idea! I'll bring soda.
(Ý kiến hay! Mình sẽ mang nước có ga.)
Lucy: Great!
(Tuyệt!)
…
Jane: Oh no, we don't have ice.
(Ồ không, chúng ta không có đá.)
Lucy: Don't worry. Let me ask Alfie to bring it.
(Đừng lo. Hãy để mình nói Alfie mang.)
…
Lucy: Oh, Alfie!
(Ồ, Alfie!)
3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1.
Let’s make lemonade. I’ll bring lemons.
(Hãy cùng làm nước chanh. Mình sẽ mang chanh.)
OK. I’ll bring sugar.
(Được. Mình sẽ mang đường.)
2.
Let’s make lime soda. I’ll bring soda.
(Hãy cùng làm nước ngọt chanh xanh. Mình sẽ mang nước ngọt.)
OK. I’ll bring limes.
(Được. Mình sẽ mang chanh xanh.)
3.
Let’s make hot chocolate. I’ll bring chocolate.
(Hãy cùng làm sô cô la nóng. Mình sẽ mang sô cô la.)
OK. I’ll bring milk.
(Được. Mình sẽ mang sữa.)
4.
Let’s make smoothies. I’ll bring ice.
(Hãy cùng làm sinh tố. Mình sẽ mang đá.)
OK. I’ll bring milk.
(Được. Mình sẽ mang sữa.)
5.
Let’s make banana smoothies. I’ll bring bananas.
(Hãy cùng làm sinh tố chuối. Mình sẽ mang chuối.)
OK. I’ll bring milk.
(Được. Mình sẽ mang sữa.)
6.
Let’s make milk tea. I’ll bring ice.
(Hãy cùng làm trà sữa. Mình sẽ mang đá.)
OK. I’ll bring milk.
(Được. Mình sẽ mang sữa.)
2
2. List other drinks you know and what you need to make them. Practice again.
(Liệt kê những đồ uống khác mà bạn biết và những gì bạn cần để pha chế chúng. Luyện tập lại.)
Lời giải chi tiết:
milk coffee (cà phê)
kumquat tea (trà tắc/quất)
- Let’s make milk coffee. I’ll bring coffee.
(Hãy cùng làm cà phê sữa đi. Mình sẽ mang cà phê.)
OK. I’ll bring milk.
(Được. Mình sẽ mang sữa.)
- Let’s make kumquat tea. I’ll bring kumquats.
(Hãy cùng làm trà tắc/quất đi. Mình sẽ mang tắc/quất đi.)
OK. I’ll bring milk.
(Được. Mình sẽ mang trà.)
F
F. Play the Chain game.
(Chơi trò chơi dây chuyền.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Các thành viên của một đội đứng thành một hàng. Bạn đầu tiên hỏi và bạn đứng bên cạnh trả lời, lần lượt như vậy đến hết.
Ví dụ:
Let’s make lemon soda. I’ll bring soda.
(Hãy cùng làm nước ngọt chanh. Mình sẽ mang nước ngọt.)
OK. I’ll bring lemons.
(Được. Mình sẽ mang chanh.)
Let’s make apple smoothies. I’ll bring apples.
(Hãy cùng làm sinh tố táo. Mình sẽ mang táo.)
OK. I’ll bring milk.
(Được. Mình sẽ mang sữa.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng anh lớp 5 Unit 6 lesson 2 trang 81 iLearn Smart Start timdapan.com"