Phonetics - Trang 43 Unit 12 VBT tiếng anh 6 mới
Find the word which has a different stress pattern. Read the words aloud.
Bài 1
Task 1: Find the word which has a different stress pattern. Read the words aloud.
(Tìm từ có trọng âm khác. Đọc to)
1. A.gardening
B. laundry
C.recognize
D.opinion
Lời giải:
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/
laundry /ˈlɔːndri/
recognize /ˈrekəɡnaɪz/
opinion /əˈpɪnjən/
Câu D trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại ở âm tiết thứ 1
Đáp án: D
2. A.minor
B.planet
C.event
D.robot
Lời giải:
minor /ˈmaɪnə(r)/
planet /ˈplænɪt/
event /ɪˈvent/
robot /ˈrəʊbɒt/
Câu C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ 1
Đáp án: C
3. A.appliance
B. journey
C.award
D.career
Lời giải:
appliance /əˈplaɪəns/
journey /ˈdʒɜːni/
award /əˈwɔːd/
career /kəˈrɪə(r)/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
Đáp án: B
4. A.pollute
B.palace
C.planet
D.modern
Lời giải:
pollute /pəˈluːt/
palace /ˈpæləs/
planet /ˈplænɪt/
modern /ˈmɒdn/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, còn lại rơi vào âm tiết thứ 1
Đáp án: A
5. A.reduce
B.station
C.regard
D.reuse
Lời giải:
reduce /rɪˈdjuːs/
station /ˈsteɪʃn/
regard /rɪˈɡɑːd/
reuse /ˌriːˈjuːs/
Câu B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2
Đáp án: B
Bài 2
Task 2. Put the words in the box into two groups.
(Xếp các từ vào 2 nhóm)
/ɔɪ/ |
/aʊ/ |
coin /kɔɪn/ |
town /taʊn/ |
oil /ɔɪl/ |
cloud /klaʊd/ |
boy /bɔɪ/ |
noun /naʊn/ |
noisy /ˈnɔɪzi/ |
shout /ʃaʊt/ |
toy /tɔɪ/ |
house /haʊs/ |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Phonetics - Trang 43 Unit 12 VBT tiếng anh 6 mới timdapan.com"