Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27
Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27 chuẩn 03 mức theo Thông tư 27 sẽ giúp thầy cô tham khảo, ra đề thi cuối học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt của mình một cách chính xác. Qua đây, các thầy cô có thể ra đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt chuẩn mẫu theo quy định của Bộ Giáo dục và đào tạo.
PHÒNG GD& ĐT ………. ……………………… |
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I Môn: Tiếng Việt lớp 1 Năm học: ............. |
PHÒNG GD VÀ ĐT ………….
TRƯỜNG ……………………
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 1
Mẫu 1
STT |
Mạch kiến thức, kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 Nhận biết |
Mức 2 Thông hiểu |
Mức 3 Vận dụng |
TỔNG |
|||||||
TN |
TL |
HT khác |
TN |
TL |
HT khác |
TN |
TL |
TN |
TL |
HT khác |
|||
1 |
Đọc hiểu |
Số câu |
02 |
01 |
1 |
02 |
01 |
1 |
|||||
Câu số |
1,2 |
3 |
02 |
02 |
|||||||||
Số điểm |
2,0 |
1,0 |
7.0 |
2,0 |
1,0 |
7,0 |
|||||||
Tổng |
Số câu |
04 |
|||||||||||
Số điểm |
10 |
||||||||||||
2 |
Viết |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|||||
Câu số |
4 |
7,0 |
5 |
1 |
1 |
||||||||
Số điểm |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
7,0 |
||||||||
Tổng |
Số câu |
03 |
|||||||||||
Số điểm |
10 |
Mẫu 2:
Mạch kiến thức,kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||||||||||||||||||||||||
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
TNKQ |
TL |
HT khác |
|||||||||||||||||||
1. Đọc |
a) Đọc thành tiếng kết hợp kiểm tra kĩ năng nghe nói (tốc độ 20 tiếng/phút) |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||||||||||||||||||
Số điểm |
6,0 |
6,0 |
||||||||||||||||||||||||||||
b) Đọc hiểu |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
3 |
1 |
||||||||||||||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
1,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
|||||||||||||||||||||||||
Tổng |
Số câu |
2 |
1 |
1 |
1 |
3 |
1 |
1 |
||||||||||||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
6,0 |
1,0 |
1,0 |
3,0 |
1 |
6,0 |
|||||||||||||||||||||||
2. Viết |
a) Chính tả (tập chép) (tốc độ 20 chữ/15 phút) |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||||||||||||||||||
Số điểm |
6,0 |
6,0 |
||||||||||||||||||||||||||||
b) Bài tập |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
||||||||||||||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
1,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
|||||||||||||||||||||||||
Tổng |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
||||||||||||||||||||||
Số điểm |
2,0 |
1,0 |
6,0 |
1,0 |
3,0 |
1,0 |
6 |
Mẫu 3
Mạch kiến thức,kĩ năng |
Số câu và số điểm |
Mức 1 |
Mức 2 |
Mức 3 |
Tổng |
|||||||||
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
TN KQ |
TL |
HT khác |
|||
1. Đọc |
a) Đọc thành tiếng kết hợp kiểm tra kĩ năng nghe nói (tốc độ 20 tiếng/phút) |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||
Số điểm |
7,0 |
7,0 |
||||||||||||
b) Đọc hiểu |
Số câu |
1( câu 1) |
1( câu 2) |
1( câu 3) |
2 |
1 |
||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
|||||||||
Tổng |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
||||||
Số điểm |
1,0 |
7,0 |
1,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
7,0 |
|||||||
2. Viết |
a) Chính tả (tập chép) (tốc độ 20 chữ/15 phút) |
Số câu |
1 |
1 |
||||||||||
Số điểm |
7,0 |
7,0 |
||||||||||||
b) Bài tập |
Số câu |
1 (câu 4) |
1( câu 5) |
1( câu 6) |
2 |
1 |
||||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
|||||||||
Tổng |
Số câu |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
1 |
1 |
||||||
Số điểm |
1,0 |
1,0 |
7,0 |
1,0 |
2,0 |
1,0 |
7,0 |
Ngoài Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 môn Tiếng Việt theo Thông tư 27 năm 2021 - 2022 trên, các em học sinh lớp 1 còn có thể tham khảo đề thi học kì 1 lớp 1 hay đề thi lớp 1 kì 2 của các môn Toán lớp 1, Tiếng Việt lớp 1 và Tiếng Anh lớp 1 mà Tìm Đáp Án đã sưu tầm và chọn lọc. Hy vọng với những tài liệu này, các em học sinh sẽ học tốt môn Toán lớp 1 hơn.