Tuyển sinh Đại học 2018 khối C

Với những tranh cãi đang diễn ra xoay quanh đề thi môn Lịch sử thì dù cho có như thế nào thì bạn cũng đã nắm chắc trong tay con số gần như chính xác về điểm thi của mình. Bạn điểm cao thì có nhiều lựa chọn nhưng dưới 20 điểm kỳ thi THPT Quốc gia 2018, nên đăng ký trường nào khối C lại đang là câu hỏi khiến học sinh phải suy nghĩ đắn đo nhiều hơn. Hãy tham khảo qua bài viết dưới đây của TimDapAnđể có cho mình một lựa chọn chính xác!

Thi được 15, 16, 17 điểm khối D nên chọn học trường gì, ngành nào?

Được 15-21 điểm kỳ thi THPT Quốc gia 2018, nên đăng ký trường nào?

Với mức điểm từ 15 đến 20 bạn có thể xét tuyển khối C vào rất nhiều các trường và các ngành khác nhau thậm chí là những trường nổi tiếng và top. Trong bài viết này TimDapAnsẽ tổng hợp một số trường và một số ngành có xét tuyển khối C với mức điểm chuẩn của 2017 nằm trong khoảng 16 tới 21 để các bạn cân nhắc chọn lựa. Tuy nhiên lưu ý thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Điểm chuẩn của năm 2018 có thể lên xuống khác nhau.

Mã Trường Tên Trường Ngành học Khối xét tuyển Điểm chuẩn 2015 Chỉ tiêu 2016
DHD Khoa Du lịch - Đại học Huế Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, C, D10 19.25 300
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế A, A1, D1, C1 19 280
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh A, A1, D1, C1 20.75 260
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Marketing A, A1, D1, C1 19.5 80
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doanh thương mại A, A1, D1, C1 19.25 170
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kiểm toán A, A1, D1, C1 20.75 160
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị nhân lực A, A1, D1, C1 18.75 70
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1, C1 18 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh doah nông nghiệp A, A1, D1, C1 16.5 50
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp A, A1, D1, C1 17.25 150
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Kinh tế nông nghiệp - Tài chính A, A1, D1, C1 16.75 60
DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế Quản trị kinh doanh (liên thông) A, A1, D1, C1 20.75 10
DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế Phát triển nông thôn A, A1, C,D1 17 170
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Giáo dục chính trị C,D1, D14 18.75 50
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Giáo dục Quốc phòng - An ninh C, D1, D14 16.5
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Sư phạm Địa lý B, C, D15, D10 19.75 150
DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế Tâm lý học giáo dục C, D13, D1, D8 16.25 50
DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế Báo chí C, D1, D14 18.75 180
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLNN về DSVH C 21
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội QLNN về gia đình C 20.75
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Văn hóa các DTTSVN C 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Thông tin học C 20.75
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Khoa học thư viện C 20
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Bảo tàng học C 20.5
VHH Đại học Văn hóa Hà Nội Kinh doanh XBP C 20.25
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Công nghệ thông tin A, A1, D1, C1 16.75
HVN Học viện Nông nghiệp Việt Nam Kế toán A, A1, D1, C1 17
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Quản lí văn hóa D1, C, A1, C3 21 140
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Lưu trữ học D1, C, A1 20.25 180
DNV Đại học Nội vụ Hà Nội Khoa học thư viện D1, C, A1, C3 19.5 120
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục công dân C3 20.25 70
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục chính trị C3 19.75 100
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Giáo dục Quốc phòng - An ninh C1 18 100
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội SP Kĩ thuật công nghiệp C1 20
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Chính trị học C3 19.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học C3 21
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Tâm lý học giáo dục C3 20.75
SPH Đại học Sư phạm Hà Nội Văn học C3 20
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục học C, D1, B03 17.75 60
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Giáo dục Chính trị D1, C, C3, C4 19 70
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Vật lý A, A1, C1 20.25 80
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Ngữ văn C, D14, D1 20.75 180
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Lịch Sử C, D14, C3 20 100
DTS Đại học Sư phạm Thái Nguyên Sư phạm Địa Lý C, D10, C4 20.75 100
SP2 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 Giáo dục Quốc phòng - An ninh D1, A, C 20.25
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C, A1 20.75 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GD Chính trị C3, C4 18.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM GDQP - AN A, A1, C, D1 20.5 80
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Giáo dục Đặc biệt D1, M00, B03, C3 20 50
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Việt Nam học C, D1 20.25 150
SPS Đại học Sư phạm TP HCM Quốc tế học C, D14 19.75 150
DLX Đại học Lao động - Xã hội Công tác xã hội C 18.75 450
DCN Đại học Công nghiệp Hà Nội Việt Nam học D1, C, D14 18 160
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Lịch sử C 20.56 130
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Triết học C 21 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Thông tin học C 20.25 100
QSX Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. HCM Giáo dục học C 20.75 120
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Giáo dục Chính trị C, D1 18.75 45
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Việt Nam học C, D1 19.25 80
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Lịch sử C, D1 17 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Văn học C, D1 18 110
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Văn hóa học C, D1 17.5 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Tâm lý học B, C 18.75 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Địa lý học C, D1 17.5 70
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Báo chí C, D1 20.25 140
DDS Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng Công tác xã hội C, D1 18.25 70
TDL Đại học Đà Lạt Luật C, D1 18.5 210
TDL Đại học Đà Lạt Sư phạm Lịch sử C 20.25 17
TDL Đại học Đà Lạt Đông phương học C, D1 16 200
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác - Lênin C4 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Triết học Mác - Lênin C1 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chủ nghĩa xã hội khoa học C4, C1 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Kinh tế chính trị Mác - Lênin C4 20.5 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Kinh tế chính trị Mác - Lênin C1 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý kinh tế C1 21 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam C4, C1 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền C4, C1 19 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa C4, C1 18 110
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính trị phát triển C4, C1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý xã hội C4 21 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Quản lý xã hội C1 18.5 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Tư tưởng Hồ Chí Minh C4, C1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Văn hóa phát triển C4, C1 18 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Chính sách công C4, C1, D1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước C4 19.5 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Khoa học quản lý nhà nước D1, C1 18 55
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xuất bản D1, C1 21 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Xã hội học C4, C1, D1 20.75 50
HBT Học viện Báo chí và Tuyên truyền Công tác xã hội C1 20 50
HDT Đại học Hồng Đức Kế toán A, C1, D1 16.5
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Ngữ văn C, D1 19.25
HDT Đại học Hồng Đức Sư phạm Địa lí A, A1, C, D1 16
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Việt Nam học C, D1 19.25 220
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Quản lý văn hóa C, D1, R00 17.5 200
VHS Trường Đại học Văn hóa TP.HCM Văn hóa học C, D1 18.25 110
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C3 17.5
SGD Đại học Sài Gòn Khoa học thư viện C4 19.5 25
SGD Đại học Sài Gòn Quản trị văn phòng C3 20.25 20
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục C3 19.75
SGD Đại học Sài Gòn Quản lý giáo dục C4 20.75 10
SGD Đại học Sài Gòn Giáo dục chính trị D1, C3 19 50
DQB Đại học Quảng Bình Sư phạm Ngữ văn C 17.44 60
DAD Đại học Đông Á Quản trị văn phòng C, C1, C2, D1 18
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1, C1 20.75 210
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Kinh doanh quốc tế A, A1, C1, D1 20.75 120
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị kinh doanh tổng hợp A, A1, C1, D1 20.75 920
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Marketing A, A1, C1, D1 20.5 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, A1, C1 20.25 220
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1, C1 20.25 220
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, A1, C1 20.25 180
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, C1, D1 20
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ may A, A1, C1, D1 20 210
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị khách sạn A, A1, C1, D1 20
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Kế toán A, A1, C1, D1 19.75 420
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Khoa học máy tính A, A1, C1, D1 19.75 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Quản trị nhà hàng và dịch vụ chế biến A, A1, C1, D1 19.75
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Tài chính - Ngân hàng A, A1, C1, D1 19.5 440
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Thương mại Điện tử A, A1, C1, D1 19.25 70
HUI Đại học Công nghiệp Tp. HCM Công nghệ kỹ thuật nhiệt A, A1, C1 19 150
TDV Đại học Vinh Sư phạm Lịch sử C, D1, A 20
TDV Đại học Vinh Sư phạm Địa lí C, D1, A 21
TDV Đại học Vinh Việt Nam học C, D1, A, A1 16
TDV Đại học Vinh Luật C, D1, A, A1 18.5
TDV Đại học Vinh Luật kinh tế C, D1, A, A1 18
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Nhân học C 17.5 60
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Triết học C 17.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Xã hội học C 17 150
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Thông tin học A, C, D1 16.5 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Giáo dục học C, D1 16 120
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Lưu trữ học C, D1 16 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Văn hóa học C, D1 17 70
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Công tác xã hội C 18 80
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Tâm lý học B, C, D1 20 100
QSX ĐH Khoa học xã hội và nhân văn - Đại học Quốc gia TP.HCM Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C, D1 21 100
DQN Đại học Quy Nhơn Sư phạm Lịch sử C 20.5 55
DQN Đại học Quy Nhơn Giáo dục chính trị C, D1 18.5 40
DTZ Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên Luật D1, D7, A1, C 17 250
TGA Đại học An Giang Việt Nam học A, C, D 20.75 50
TGA Đại học An Giang SP Địa lý C, C2 20.25 40
TGA Đại học An Giang SP Lịch sử C, C1 19.5 40
TGA Đại học An Giang SP Ngữ văn C, D 20.75 40
TGA Đại học An Giang GD Chính trị C, D 20 40
Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!