Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh sách Global Success
Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 2 do Tìm Đáp Án sưu tầm, biên soạn và đăng tải. Đề tiếng Anh lớp 3 kì 2 có đáp án tổng hợp rất nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2 khác nhau giúp các em ôn tập những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success Online
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 3
Bản quyền thuộc về TimDapAnnghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Listen and write, the first one is done for you.
Bài nghe
Name |
Food/ drinks |
1. Nam |
Fish, eggs |
2. Ben |
……………………………………………………………………. |
3. Anna |
……………………………………………………………………. |
4. Marry |
……………………………………………………………………. |
5. Minh |
……………………………………………………………………. |
6. Linda |
……………………………………………………………………. |
7. Bill |
……………………………………………………………………. |
Name |
Food/ drinks |
1. Nam |
Fish, eggs |
2. Ben |
Bread, meat, beans |
3. Anna |
Rice, chicken |
4. Marry |
Eggs, meat, water |
5. Minh |
Bread, milk |
6. Linda |
Juice |
7. Bill |
Fish, beans, water |
Choose the odd one out
1. A. car |
B. train |
C. bus |
D. biscuit |
2. A. wow |
B. three |
C. six |
D. ten |
3. A. sister |
B. friend |
C. like |
D. brother |
1. D |
2. A |
3. C |
Find the word which has a different sound in the part underlined
1. A. sing |
B. no |
C. drink |
D. ink |
2. A. trunk |
B. hunt |
C. lunch |
D. hand |
1. B |
2. A |
Look and write
1. D _ _ _ |
2. _ L _ _ _ |
3. _ _ _ R _ _ |
4. _ _ _ E |
1. doll |
2. plane |
3. parrot |
4. rice |
Choose the correct answer
1. ….……….. you have any dogs?
A. Are
B. Do
C. Would
D. Am
2. That ….……….. my rabbit.
A. am
B. is
C. are
D. a
3. They ….……….. many toys
A. are
B. likes
C. have
D. has
4. ….……….. is she doing?
A. What
B. Who
C. Where
D. Which
5. We ….……….. to music at break time
A. watch
B. draw
C. listen
D. read
6. They have a lot ….……….. fun in the park
A. in
B. of
C. with
D. on
1. B |
2. B |
3. C |
4. A |
5. C |
6. B |
Read the passage and choose the correct answers
Hello. My name is Joe. I’m in the park with (1) ….……….. of my friends. We like playing sports (2) ….……….. games. I’m walking with Max. That is Steve. He’s (3) ….……….. Katie is dancing. (4) ….……….. Kim and Ben are playing badminton. We (5) ….……….. having a lot of fun.
1. A. any |
B. some |
C. a |
D. the |
2. A. or |
B. and |
C. then |
D. with |
3. A. skate |
B. skates |
C. skating |
D. to skate |
4. A. Listen! |
B. Hear! |
C. See! |
D. Look! |
5. A. are |
B. is |
C. am |
D. be |
1. B |
2. B |
3. C |
4. D |
5. A |
Reorder these words to make the correct sentences
1. are/ the/ We/ park./ in/
….……………………………………………………..
2. song./ am/ I/ favourite/ singing/ my/
….……………………………………………………..
3. trains?/ they/ your/ Are/
….……………………………………………………..
4. any/ kites./ don’t/ They/ have/
….……………………………………………………..
5. have?/ How/ birds/ many/ you/ do/
….……………………………………………………..
1. We are in the park.
2. I am singing my favourite song.
3. Are they your trains?
4. They don’t have any kites.
5. How many birds do you have?
Xem tiếp: Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 4 MỚI
Trên đây là Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Global Success số 3, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô và các em học sinh.