Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 2 có đáp án

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 1 lớp 2 môn tiếng Anh năm 2019 - 2020 do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh lớp 2 gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh lớp 2 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

I. Choose the best answer:

1. I ............. ice cream.

a. is

b. ’m

c. want

2. That ............. my pillow.

a. ’s

b. am

c. it

3. I’m..............................

a. sunny

b. hot

c. raining

4. I’m hungry.! I want .............................

a. Have some chicken

b. Chicken some have

c. Some chicken have

5. Yellow light. ......................

a. Go.

b. Stop.

c. Go slow.

6. ..........up!

a. Hurry

b. Hungry

c. Hunny

7. It’s snowing. ............................

a. I’m wet.

b. I’m cold.

c. I’m hot.

8.She’s a .........................

a. hot

b. good

c. police officer

9. Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 2 năm 2019 - 2020

a. Be quiet!

b. It’s good.

c. Not today.

10. Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 2 năm 2019 - 2020

a. She’s a farmer.

b. He’s a farmer.

c. He’s a doctor.

II. Odd one out:

1. pillow bear blanket soup
2. candy wet cold hot
3. police officer farmer sunny doctor
4. chicken green soup noodles
5. he candy chips ice cream

III. Match:

1. Green light.

a. No. It’s my blanket.

2. Have some chicken.

b. No, Sue. Not today.

3. That’s my blanket.

c. Go.

4. I want chips.

d. Mmm. It’s good.

5. It’s snowing.

e. I’m cold.

IV. Choose the best word.

doctor; noodles; stop; candy; blanket;

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 2 năm 2019 - 2020

V. Unscramble

1. ‘s / snowing / It

2. some/ have/ soup

3. want/ I/ ice cream

4. It/ my/ pillow/ ’s /No.

5. She/ doctor/ is / a

ĐÁP ÁN

I. Choose the best answer:

1 - c; 2 - a; 3 - b; 4 - a; 5 - c; 6 - a; 7 - b; 8 - c; 9 - a; 10 - b

II. Odd one out:

1 - soup; 2 - candy; 3 - sunny; 4 - green; 5 - he

III. Match:

1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - b; 5 - e;

IV. Choose the best word.

1 - blanket; 2 - stop; 3 - doctor; 4 - candy; 5 - noodles

V. Unscramble

1 - It’s snowing.

2 - have some soup

3 - I want ice cream

4 - No, it’s my pillow.

5 - She is a doctor.

Trên đây là Đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1 kèm đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 2 khác nhau như Để học tốt Tiếng Anh lớp 2, Đề thi học kì 1 lớp 2, Đề thi học kì 2 lớp 2, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 2 trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.

Nếu bạn không thấy đề thi được hiển thị. Vui lòng tải về để xem. Nếu thấy hay thì các bạn đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé!