Đề thi giữa học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án
Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 giữa kì 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi giữa kì 2 lớp 3 năm 2019 - 2020 do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. Đề thi tiếng Anh giữa học kì 2 lớp 3 có đáp án tổng hợp những dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 nâng cao kỹ năng làm bài hiệu quả.
I. Odd one out.
1. A. she | B. he | C. jump |
2. A. bedroom | B. sister | C. brother |
3. A. ground | B. run | C. swim |
4. A. doll | B. garden | C. teddy bear |
5. A. cleaning | B. climbing C. children | C. children |
II. Complete the sentences.
seventy – coat – grandfather – cupboards - wardrobe
1. Who’s that man?
- He’s my _________________________.
2. That’s my grandmother.
- How old is she?
- She’s ____________________________.
3. Is there a _________________?
- No, there isn’t.
4. Where is my _________________, Mum?
- I don’t know, dear. Look in your schoolbag.
5. How many _____________ are there?
- There are two.
III. Look and read. Put a tick (√) or a cross (x).
IV. Choose the correct words or phrases to complete the sentences.
1. ................. two apples on the table.
A. There is
B. There are
2. ................. is your father? – He’s 45.
A. How old
B. How
3. Peter .......... a puzzle.
A. has
B. have
4. This is my new friend. His name ........ David.
A. am
B. is
5. The picture is ........ the wall.
A. on
B. in
6. Nice to ....... you.
A. meet
B. say
V. Complete the text.
House; garden; pond; gate
Hi, my name is Nga. This is my (1) ______________. It is large. The (2) __________ of the house is brown. There is a beautiful (3) _________________ in front of the house. And there is a small (4) ________________ in the garden. You can see the (5) _________ in the house. It is quite big.
VI. Put the words in the right order.
1. this/ ?/ Who/ is/ - my/ ./ This/ sister / is/
__________________________________________________
2. is/ ./ This/ house/ my/ - is/./ dining/ a/ room/ There/
__________________________________________________
3. the/ ?/ is/ Where/ poster/ - on/ ./ It’s/ wall/ the/
__________________________________________________
4. many/ ?/ there/ fans/ How/ are/ - six/./ There/ are/
__________________________________________________
5. a/ ?/ have/ Do/ car / you/ - I / ,/ No/ ./ don’t/
__________________________________________________
Trên đây là Đề kiểm tra giữa kì 2 tiếng Anh lớp 3 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.