Đề thi cuối kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh i-Learn Smart Start có đáp án
Đề thi Anh văn lớp 1 học kỳ 2 có đáp án chương trình i-Learn Smart Start dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 năm 2020 - 2021 do Tìm Đáp Án sưu tầm và đăng tải. 3 Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án được biên tập bám sát nội dung SGK tiếng Anh i-Learn Smart Start 1 giúp các em ôn tập tại nhà hiệu quả.
Đề thi học kì 2 tiếng Anh 1 có đáp án số 1
I. Chọn từ khác loại.
1. A. ten | B. six | C. family |
2. A. one | B. banana | C. sandwich |
3. A. living room | B. house | C. kitchen |
4. A. cars | B. teddy bears | C. fish |
5. A. swim | B. slide | C. walk |
II. Nối.
A | B |
1. Ten | a. Con mèo |
2. Car | b. Số 8 |
3. Cat | c. Ô tô, xe hơi |
4. Bedroom | d. Số 10 |
5. eight | e. Phòng ngủ |
III. Sắp xếp.
1. kitchen/ This/ my/ is/ .
_______________________
2. How/ balls/ many/ ?
_______________________
3. two/ I/ cars/ have/ .
_______________________
4. an/ want/ I/ apple/ ./
_______________________
5. old/ Vinh/ How/ is/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN
I. Chọn từ khác loại.
1 - C; 2 - A; 3 - B; 4 - C; 5 - B;
II. Nối.
1 - d; 2 - c; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
III. Sắp xếp.
1 - This is my kitchen.
2 - How many balls?
3 - I have two cars.
4 - I want an apple.
5 - How old is Vinh?
Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án số 2
I. Complete the sentence.
many; years; room; five; old;
1. This is my living ________.
2. How _____ cars?
3. There are _______ cars.
4. How _______ are you?
5. I am six _______ old.
II. Read and match.
A | B |
1. Lisa needs some | a. banana. |
2. Thank | b. orange. |
3. Mai wants a | c. eggs. |
4. Touch your | d. you |
5. Bobby has an | e. leg. |
III. Reorder.
1. monkey/ This/ a/ is/ .
_______________________
2. How/ milk/ much/ ?
_______________________
3. three/ Kim/ teddy bears/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ leaf/ ./
_______________________
5. old/ they/ How/ are/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN
I. Complete the sentence.
1. This is my living ____room____.
2. How __many___ cars?
3. There are ___five____ cars.
4. How ___old____ are you?
5. I am six __years_____ old.
II. Read and match.
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
III. Reorder.
1 - This is a monkey.
2 - How much milk?
3 - Kim has three teddy bears.
4 - I have a leaf.
5 - How old are they?
Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án số 3
I. Reorder.
1. kitchen/ This/ my/ is/ ./
_______________________
2. Mai/ How/ is/ old/ ?
_______________________
3. balls/ How/ many/ ?
_______________________
4. sandwich/ I/ a/ want/ ./
_______________________
5. sorry/ am/ I/ ./
_______________________
II. Choose the odd one out.
1. A. swim | B. can | C. run |
2. A. one | B. three | C. How |
3. A. girl | B. cat | C. snake |
4. A. teddy bear | B. ball | C. many |
5. A. This | B. living room | C. kitchen |
III. Complete the word and match.
1. Th _s is my bedroom. | A. Tôi có một con mèo. |
2. I have n_ne balls. | B. Đây là phòng ngủ của tôi. |
3. I have a c_t. | C. Tôi muốn một quả chuối. |
4. I want a ba_ana. | D. Tôi có thể bơi. |
5. I can sw_m. | E. Tôi có 9 quả bóng. |
ĐÁP ÁN
I. Reorder.
1 - This is my kitchen.
2 - How old is Mai?
3 - How many balls?
4 - I want a sandwich.
5 - I am sorry.
II. Choose the odd one out.
1 - B; 2 - C; 3 - A; 4 - C; 5 - A;
III. Complete the word and match.
1 - This is my bedroom. - B
2 - I have nine balls. - E
3 - I have a cat. - A
4 - I want a banana. - C
5 - I can swim. - D
Trên đây là 3 Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 1, Đề thi học kì 2 lớp 1 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 1 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online,... được cập nhật liên tục trên Tìm Đáp Án.
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 1, mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi chia sẻ rất nhiều tài liệu môn tiếng Anh thú vị dành cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi).