Unit 9. Daily routines - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Complete. Draw the clock hands. Listen and tick. Write about you.
Bài 1
1. Complete.
(Hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Draw the clock hands.
(Vẽ kim đồng hồ.)
Phương pháp giải:
half past one: 1 giờ 30 phút
a quarter to ten: 10 giờ kém 15 phút
half past five: 5 giờ 30 phút
three o’clock: 3 giờ
twenty-five past six: 6 giờ 25 phút
five to eleven: 11 giờ kém 5 phút
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Listen and tick.
(Nghe và tick.)
Phương pháp giải:
a.
Don't play games. It's time to learn English.
(Đừng chơi game. Đã đến lúc học tiếng Anh.)
What time is it, dad?
(Mấy giờ rồi bố?)
It is 9 o’clock.
(Bây giờ là 9 giờ.)
b.
I think you’re at the circus.
(Tôi nghĩ bạn đang ở rạp xiếc.)
No, it's time to have music class.
(Không, đến giờ học nhạc rồi.)
What time is it now?
(Bây giờ là mấy giờ rồi?)
It is 5:30.
(Bây giờ là 5 giờ 30.)
c.
Kids, What time is it?
(Các em ơi, bây giờ là mấy giờ rồi?)
It's quarter to ten. It's time to sleep.
(Bây giờ là chín giờ bốn lăm ạ. Đã đến giờ ngủ rồi.)
Yes, mom.
(Vâng thưa mẹ.)
d.
Can I go to the park with Dan?
(Con có thể đi công viên với Dan được không ạ?)
No, you can't. It's time to have lunch.
(Không được. Đã đến giờ ăn trưa rồi con.)
What time is it, Mom?
(Mấy giờ rồi mẹ?)
It’s ten past eleven.
(Bây giờ là mười một giờ mười.)
e.
I want to watch TV.
(Tôi muốn xem TV.)
No, you can't. It's time to play sports.
(Không, bạn không thể. Đã đến lúc chơi thể thao.)
But it’s 6:00 now.
(Nhưng bây giờ đã là 6 giờ rồi.)
Oh sorry. Ok you can watch TV now.
(Ồ xin lỗi. Được rồi, bây giờ bạn có thể xem TV.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Write about you.
(Viết về bạn.)
Lời giải chi tiết:
It’s 7 o’clock. It’s time to go to school.
(Bây giờ là 7 giờ. Đã đến giờ đi học.)
It’s half past eleven. It’s time to eat lunch.
(Bây giờ là mười một giờ rưỡi. Đã đến giờ ăn trưa.)
It’s a quarter past two. It’s time to have music class.
(Bây giờ là hai giờ mười lăm. Đã đến giờ học nhạc.)
It’s a quarter past nine. It’s time to go to bed.
(Bây giờ là chín giờ mười lăm. Đã đến giờ đi ngủ.)
Bài 1
1. Match the pictures with the phrases.
(Nối các hình ảnh với các cụm từ.)
Phương pháp giải:
get dressed: mặc áo quần
go to school: đi học
get up: thức dậy
have lunch: ăn trưa
go home: đi về nhà
have breakfast: ăn sáng
have dinner: ăn tối
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Read and tick or cross.
(Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.)
Phương pháp giải:
a. Get up! Let's start the day!
(Thức dậy thôi! Hãy bắt đầu một ngày mới nào!)
b. He is getting dressed.
(Anh ấy đang mặc quần áo.)
c. It's time to go home.
(Giờ là lúc để về nhà.)
d. She is having breakfast.
(Cô ấy đang ăn sáng.)
e. Let’s have dinner.
(Đi ăn tối nào.)
Lời giải chi tiết:
b. √ |
c. X |
d. √ |
e. X |
Bài 3
3. Listen and complete. Match.
(Nghe và hoàn thành. Nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. My sister and I have breakfast at 7:00.
(Tôi và chị gái ăn sáng lúc 7 giờ.)
b. My sister gets up at half past six.
(Em gái tôi thức dậy lúc sáu giờ rưỡi.)
c. We go to school at 3:30.
(Chúng tôi đi học lúc 3:30.)
d. I play football with my friends in the playground at 4:00.
(Tôi chơi bóng đá với bạn bè ở sân chơi lúc 4 giờ.)
e. My sister goes home at 3:30.
(Em gái tôi về nhà lúc 3 giờ 30.)
f. We have dinner at 6:00.
(Chúng tôi ăn tối lúc 6 giờ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Look at the table. Write the sentences.
(Nhìn vào bảng. Viết các câu.)
Lời giải chi tiết:
a. I get up at 6:00. My sister gets up at 6:30.
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ. Em gái tôi thức dậy lúc 6h30.)
b. I have breakfast at quarter to seven. My sister has breakfast at 7:00.
(Tôi ăn sáng lúc bảy giờ kém mười lăm. Em gái tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)
c. I go to school at quarter past seven. My sister goes to school at half past seven.
(Tôi đến trường lúc bảy giờ mười lăm. Em gái tôi đi học lúc bảy giờ rưỡi.)
d. I go home at 5:00. My sister goes home at 4:30.
(Tôi về nhà lúc 5 giờ. Em gái tôi về nhà lúc 4h30.)
e. I have dinner at 6:00. My sister has dinner at 6:00.
(Tôi ăn tối lúc 6 giờ. Em gái tôi ăn tối lúc 6 giờ.)
Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. watch television: xem ti vi
b. go to bed: đi ngủ
c. have a shower: tắm
d. do housework: làm việc nhà
e. do homework: làm bài tập về nhà
f. do exercise: tập thể dục
Bài 2
2. Read and tick the best answers.
(Đọc và tick vào câu trả lời đúng nhất.)
Lời giải chi tiết:
a. What time is it?
(Mấy giờ rồi?)
It's 7 o’clock.
(Bây giờ là 7 giờ.)
b. What do you do to help your parents?
(Bạn làm gì để giúp đỡ bố mẹ?)
I do housework.
(Tôi làm việc nhà.)
c. What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
I like doing exercise.
(Tôi thích tập thể dục.)
d. What are you doing in the living room?
(Bạn đang làm gì trong phòng khách?)
I'm watching television.
(Tôi đang xem TV.)
e. My brother and I usually go to bed at half past nine in the evening.
(Anh trai tôi và tôi thường đi ngủ lúc chín giờ rưỡi tối.)
f. He is in his bedroom. He is doing his homework.
(Anh ấy đang ở trong phòng ngủ của mình. Anh ấy đang làm bài tập về nhà.)
Bài 3
3. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
I usually get dressed after breakfast. How about you, Tim?
(Tôi thường mặc quần áo sau bữa sáng. Còn bạn thì sao, Tim?)
I usually get dressed before breakfast.
(Tôi thường mặc quần áo trước khi ăn sáng.)
Really? (Thật ư?)
Yes. (Ừ.)
b.
Do you do exercise before breakfast, Matt?
(Bạn có tập thể dục trước bữa sáng không, Matt?)
Yes, I do. It’s good for us.
(Em đồng ý. Điều đó tốt cho chúng tôi.)
You are right.
(Bạn đúng rồi.)
c.
Do you do your homework after dinner, Ben?
(Bạn có làm bài tập về nhà sau bữa tối không, Ben?)
No. I do my homework before dinner. I help my mom wash the dishes after dinner.
(Không. Tôi làm bài tập về nhà trước bữa tối. Tôi giúp mẹ rửa bát sau bữa tối.)
Wow, you are so good.
(Ôi, bạn giỏi quá.)
Thank you.
(Cảm ơn.)
d.
Do you get dressed before breakfast, Rita?
(Bạn có mặc quần áo trước bữa sáng không, Rita?)
No, I don't. I usually have a shower before breakfast.
(Không, tôi không. Tôi thường tắm trước khi ăn sáng.)
Me too. I have a shower then have breakfast. After breakfast, I get dressed and go to school.
(Tôi cũng vậy. Tôi đi tắm rồi ăn sáng. Ăn sáng xong tôi thay quần áo và đi học.)
That's right.
(Đúng rồi.)
e.
Does your brother help you do homework before dinner, Grace?
(Anh trai của bạn có giúp bạn làm bài tập về nhà trước bữa tối không, Grace?)
Yes, he does. I usually help him too. After dinner, I help my brother do housework.
(Có. Tôi cũng thường giúp đỡ anh ấy. Sau bữa tối, tôi giúp anh trai làm việc nhà.)
Great. (Tuyệt vời.)
f.
Does your father watch televisions after dinner, Nick?
(Bố của bạn có xem TV sau bữa tối không, Nick?)
No, he doesn't. My father and I usually drink tea.
(Không, ông ấy không làm vậy. Bố tôi và tôi thường uống trà.)
Do you and your father like tea?
(Bạn và bố bạn có thích uống trà không?)
Yes, we do.
(Vâng, chúng tôi làm vậy.)
Lời giải chi tiết:
b. do exercise: tập thể dục
c. wash the dishes: rửa bát
d. have a shower: tắm
e. do housework: làm việc nhà
f. drink tea: uống trà
Bài 4
4. Answer the questions about yourself and your parents.
(Trả lời các câu hỏi về bản thân và bố mẹ bạn.)
Lời giải chi tiết:
a. Do you have breakfast before school?
(Bạn có ăn sáng trước khi đi học không?)
No, I don't.
(Không, tôi không.)
b. Does your father do exercise before breakfast?
(Bố của bạn có tập thể dục trước khi ăn sáng không?)
Yes he does.
(Vâng, ông ấy có.)
c. Do you do your homework before dinner?
(Bạn có làm bài tập về nhà trước bữa tối không?)
No, I don't.
(Không, tôi không.)
d. Does your mother do housework after dinner?
(Mẹ bạn có làm việc nhà sau bữa tối không?)
Yes, she does.
(Vâng, mẹ có.)
e. Do you go to bed after lunch?
(Bạn có đi ngủ sau bữa trưa không?)
Yes, I do.
(Tôi có.)
f. Do your parents watch televisions after dinner?
(Bố mẹ bạn có xem tivi sau bữa tối không?)
Yes, they do.
(Họ có.)
Bài 1
1. Listen and color.
(Nghe và tô màu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Colour the pictures having /ʒ/ sound green.
(Tô màu xanh lá những bức tranh chứa âm /ʒ/.)
Colour the pictures having /br/ sound pink.
(Tô màu hồng những bức tranh có chứa âm /br/.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. /br/ /br/ roller skates - parents - bread
b. /ʒ/ /ʒ/ zoo - television - bag
c. /br/ /br/ brother - glass - Friday
d. /ʒ/ /ʒ/ opposite - treasure - nose
Lời giải chi tiết:
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
read books everyday: đọc sách hàng ngày
share books with friends: chia sẻ sách cùng bạn
keep books carefully: giữ sách cẩn thận
discuss books with friends: bàn luận về sách cùng bạn
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Read and circle T or F.
(Đọc và khoanh T hoặc F.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bạn tôi, Paul, cũng thích đọc sách. Anh ấy thường đọc sách trong thư viện của trường. Đó là một thư viện lớn với rất nhiều sách. Chúng tôi thường chia sẻ sách và thảo luận về sách với nhau. Tôi nghĩ đọc sách là một thói quen tốt.
a. Emma không thích đọc sách.
b. Emma thường đọc sách vào buổi tối.
c. Paul thích đọc sách trong thư viện.
d. Thư viện ở trường Emma rất nhỏ.
e. Emma và Paul cùng nhau thảo luận về sách.
f. Emma nghĩ đọc sách là một thói quen tốt.
Lời giải chi tiết:
b. F |
c. T |
d. F |
e. T |
f. T |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 9. Daily routines - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart timdapan.com"