Unit 13. Animals - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart

Unscramble the words. Listen, colour and write. Write the names of the animals in the correct column. Unscramble the sentences.


Bài 1

1. Unscramble the words.

(Sắp xếp lại các từ.)

Lời giải chi tiết:

a. leaf:

b. grass: cỏ

c. lizard: thằn lằn

d. snake: rắn

e. giraffe: hươu cao cổ

f. crocodile: cá sấu


Bài 2

2. Listen, colour and write.

(Nghe, tô màu và viết.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. This is a picture of the animals in the zoo. Would you like to colour it?

(Đây là hình ảnh các con vật trong sở thú. Bạn có muốn tô màu nó không?)

Sure. I like insects. Can I color the butterfly purple?

(Chắc chắn. Tôi thích côn trùng. Tôi có thể tô màu con bướm màu tím được không?)

Of course. Now, make the butterfly purple.

(Tất nhiên rồi. Bây giờ, làm cho con bướm có màu tím.)

b.

Can you see the crocodile?

(Bạn có thể nhìn thấy con cá sấu không?)

Yes. It is sleeping. Can I color it brown?

(Đúng. Nó đang ngủ. Tôi có thể tô màu nó thành màu nâu được không?)

Great! Color it brown now.

(Tuyệt vời! Bây giờ tô màu nâu.)

c. Look! This is a horse.

(Nhìn này! Đây là một con ngựa.)

It is eating grass please?

(Làm ơn, nó đang ăn cỏ phải không?)

Right. Can you color the grass please?

(Phải. Bạn có thể tô màu cỏ được không?)

The grass? Ok. I will make it green.

(Cỏ? Được rồi. Tôi sẽ làm cho nó xanh.)

Good idea.

(Ý tưởng tốt.)

d.

Do you like giraffes?

(Bạn có thích hươu cao cổ không?)

Yes, I do. They are cute. There is one giraffe in this picture too.

(Em đồng ý. Họ thật dễ thương. Có một con hươu cao cổ trong bức ảnh này nữa.)

I want to colour it yellow.

(Tôi muốn tô nó màu vàng.)

Okay. Make it yellow now.

(Được rồi. Bây giờ hãy làm cho nó có màu vàng.)

e.

Can you see the lizard on the tree?

(Bạn có nhìn thấy con thằn lằn trên cây không?)

Yes. Can I colour it?

(Có. Tôi có thể tô màu nó được không?)

It has a name. I’d like to write its name?

(Nó có một cái tên. Tôi muốn viết tên của nó?)

Really? What’s its name?

(Thật sự? Tên của nó là gì?)

Its name is Rocky. That's R-O-C-K-Y. Rocky. Is that right?

(Tên của nó là Rocky. Đó là R-O-C-K-Y. Đá. Có đúng không?)

Well done! (Làm tốt!)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

 3. Write the names of the animals in the correct column.

(Viết tên các con vật vào đúng cột.)

Lời giải chi tiết:

tiger: hổ

cow:

lizard: thằn lằn

giraffe: hươu cao cổ

crocodile: cá sấu

sheep: cừu

frog: ếch

panda: gấu trúc

snake: rắn

horse: ngựa

snake: rắn

 


Bài 4

4. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

Lời giải chi tiết:

a. What do lizards eat?

(Con thằn lằn ăn gì?)

b. Snakes eat meat and insects.

(Rắn ăn thịt và côn trùng.)

c. Giraffes eat leaves and grass.

(Hươu cao cổ ăn lá và cỏ.)

d. What do crocodiles eat?

(Cá sấu ăn gì?)

e. Cows and horses eat grass.

(Bò và ngựa ăn cỏ.)


Bài 1

1. Complete and match.

(Hoàn thành và nối.)

Lời giải chi tiết:

silly: ngớ ngẩn

spider: bắn tơ

dirty: bẩn

funny: buồn cười

fly: bay

ugly: xấu xí

scary: đáng sợ


Bài 2

2. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

There are some animals in my house. I’ve got an orange fish. It is cute. My sister’s got a dog. It usually eats meat. It’s funny and clever. The dog wants to sit next to me after dinner, then I feed it some meat. My father’s got a lizard. It’s green. It eats grass and eggs. I think it is silly and ugly. I don’t like lizards.

Tạm dịch:

Có một số động vật trong nhà của tôi. Tôi có một con cá màu cam. Nó thật dễ thương. Em gái tôi có một con chó. Nó thường ăn thịt. Thật hài hước và thông minh. Con chó muốn ngồi cạnh tôi sau bữa tối, sau đó tôi cho nó ăn thịt. Cha tôi có một con thằn lằn. Nó màu xanh. Nó ăn cỏ và trứng. Tôi nghĩ nó thật ngớ ngẩn và xấu xí. Tôi không thích thằn lằn.


Bài 3

3. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. What animal do you like, Ben? (Bạn thích con vật nào, Ben?)

I like sheep. (Tôi thích cừu.)

Sheep? Because they are funny? (Con cừu? Bởi vì họ rất hài hước?)

Not really. I like sheep because they are cute. (Không thực sự. Tôi thích cừu vì chúng dễ thương.)

b. Do you like flies, Sally? (Bạn có thích ruồi không, Sally?)

No. They are dirty. (Không. Chúng bẩn.)

Do you like spiders? (Bạn có thích nhện không?)

Yes. I like spiders because they look silly and don’t hurt people. (Có. Tôi thích nhện vì chúng trông kiểu ngốc ngếch và không làm hại người.)

c. I like crocodiles because they are strong. (Tôi thích cá sấu vì chúng khỏe.)

Really, Charlie? I don’t like crocodiles because they are scary. (Thật sao, Charlie? Tôi không thích cá sấu vì chúng đáng sợ.)

Right. Crocodiles are scary but strong. I like them. (Phải. Cá sấu đáng sợ nhưng mạnh mẽ. Tôi thích chúng.)

d. Is there a lizard in your house, Eva? (Có con thằn lằn trong nhà bạn không, Eva?)

Yes, there is. It’s my brother’s. But I don’t like lizards because they are ugly. (Có, có. Đó là của anh trai tôi. Nhưng tôi không thích thằn lằn vì chúng xấu xí.)

Me,too. (Tôi cũng vậy.)

e. Do you want to see the dolphin over there, May? (Bạn có muốn xem cá heo ở đằng kia không, May?)

Yes, I like dolphins because they are funny and friendly. (Vâng, tôi thích cá heo vì chúng vui tính và thân thiện.)

I think so. Dolphins are funny and friendly. (Tôi cũng nghĩ vậy. Cá heo rất vui tính và thân thiện.)

f. Open the window, please. There is a fly. (Làm ơn mở cửa sổ ra. Có một con ruồi.)

Where, Jack? (Ở đâu, Jack?)

On the sofa. I don’t like flies. They are dirty and ugly. (Trên chiếc ghế sofa. Tôi không thích ruồi. Chúng bẩn thỉu và xấu xí.)

Lời giải chi tiết:

b. spiders (nhện)

c. scary (đáng sợ)

d. ugly (xấu)

e. funny (vui vẻ)

f. flies (ruồi)


Bài 4

4. Write about your favourite animal.

(Viết về con vật yêu thích của bạn.)'


Phương pháp giải:

My favorite animal is the panda. It is black and white. It usually eats bamboo. It’s cute.

(Động vật yêu thích của tôi là gấu trúc. Nó là màu đen và trắng. Nó thường ăn tre. Nó dễ thương.)


Bài 1

1. Find the pairs and match.

(Tìm cặp và nối.)


Phương pháp giải:

small: nhỏ

fast: nhanh

strong: khỏe

short: ngắn

slow: chậm

big: to

long: dài

weak: yếu

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Correct the sentences and say.

(Sửa các câu và nói.)

Lời giải chi tiết:

a. The giraffe is tall. (Con hươu cao cổ thì cao.)

b. The ant is light. (Con kiến nhẹ.)

c. The snake has a long body. (Con rắn có thân hình dài.)

d. The crocodile is strong and big. (Con cá sấu khỏe và lớn.)

e. The tiger is very chậm. (Con hổ rất nhanh.)

f. The elephant is big and strong. (Con voi to và khoẻ.)


Bài 3

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. Which is taller, a horse or a sheep? (Con nào cao hơn, con ngựa hay con cừu?)

A horse is taller than a sheep. (Con ngựa cao hơn con cừu.)

That’s right. Circle the taller animal. (Đúng rồi. Khoanh tròn con vật cao hơn.)

b. Which is lighter, a bird or a fly? (Con chim hay con ruồi, con nào nhẹ hơn?)

A fly is lighter than a bird. (Con ruồi nhẹ hơn con chim.)

That’s right. Circle the lighter animal. (Đúng rồi. Khoanh tròn con vật nhẹ hơn.)

c. Which is faster, a fish or a dolphin? (Cái nào nhanh hơn, cá hay cá heo?)

A dolphin is faster than a fish. (Cá heo nhanh hơn cá.)

That’s right. Circle the faster animal. (Đúng rồi. Khoanh tròn con vật nhanh hơn.)

d. Which is weaker, a frog or a crocodile. (Con ếch hay con cá sấu, cái nào yếu hơn.)

A frog is weaker than a crocodile. (Con ếch yếu hơn con cá sấu.)

That’s right. Circle the weak animal. (Đúng rồi. Khoanh tròn con vật yếu đuối.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Make comparison sentences.

(Đặt câu so sánh.)

Lời giải chi tiết:

b. A bee is lighter than a bird. (Con ong nhẹ hơn con chim.)

c. A crocodile is stronger than a lizard. (Cá sấu mạnh hơn thằn lằn.)

d. A dog is shorter than a giraffe. (Con chó thấp hơn con hươu cao cổ.)

e. A spider is weaker than a dolphin. (Một con nhện yếu hơn một con cá heo.)

f. A horse is faster than a sheep. (Ngựa nhanh hơn cừu.)


Bài 1

1. Listen and tick or cross.

(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.     cloudy: mây

b.     enjoy: tận hưởng

c.      before: trước

d.     repeat: lặp lại

e.     between: ở giữa

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen. Draw and circles.

(Nghe. Vẽ và khoanh.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.     lizard: thằn lằn

b.     invite: mời

c.      dizzy: chóng mặt

d.     behind: phía sau

e.     complete: hoàn thành

Lời giải chi tiết:


Bài 1

1. Draw and colour the missing parts. Say.

(Vẽ và tô màu vào những phấn thiếu. Nói.)

Phương pháp giải:

tail: đuôi

trunk: vòi

tongue: lưỡi

wing: cánh

fin: vây

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Choose and complete.

(Chọn và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a. A dolphin lives in the sea. It doesn't walk or fly. It swims with íts fins. It gets food with its mouth.

(Một con cá heo sống ở biển. Nó không đi hay bay. Nó bơi bằng ít vây. Nó lấy thức ăn bằng miệng.)

b. A kangaroo can walk and jump. It has got a long, strong tail. It jumps with its legs. It walks with its tail and legs.

(Kangaroo có thể đi và nhảy. Nó có một cái đuôi dài và khỏe. Nó nhảy bằng chân của nó. Nó đi bằng đuôi và chân.)

c. An elephant lives in the forest. It walks with its legs. It gets food with its trunk. Elephant love grasses and fruits.

(Một con voi sống trong rừng. Nó đi bằng đôi chân của nó. Nó lấy thức ăn bằng vòi của nó. Voi yêu cỏ và trái cây.)