Unit 14. Travelling - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart

Match and say. Listen and circle Yes or No. Read and match. Read and match. Unscramble the sentences.


Bài 1

1. Match and say.

(Nối và nói.)

Lời giải chi tiết:

waterfall: thác nước

train: tàu

mountain: núi

island: đảo

coach: xe khách

village: ngôi làng

taxi: xe taxi


Bài 2

2.     Listen and circle Yes or No.

(Nghe và khoanh Yes hoặc No.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a. My name’s Lucy. I usually go to the forest, zoo or circus with my classmates. We go there by coach. (Tên tôi là Lucy. Tôi thường đi vào rừng, sở thú hoặc rạp xiếc với các bạn cùng lớp. Chúng tôi đến đó bằng xe khách.)

b. I’m Tim. I like going to my grandmother’s house in a village. There is a mountain behind her house.(Tôi là Tim. Tôi thích đến nhà bà ngoại ở một ngôi làng. Có một ngọn núi phía sau nhà cô ấy.)

c. Sue and Alice want to go to an island. It’s near their hometown. Sue wants to swim there, and Alice wants to go fishing.

(Sue và Alice muốn đến một hòn đảo. Nó gần quê hương của họ. Sue muốn bơi ở đó và Alice muốn đi câu cá.)

d. My name’s Tommy. I love travelling by plane because it is faster than a coach.

(Tên tôi là Tommy. Tôi thích đi du lịch bằng máy bay vì nó nhanh hơn xe khách.)

e. I’m Rita. There aren’t any mountains or villages near my house because I live in a big city. My mother and I usually go shopping by taxi at weekends.

(Tôi là Rita. Không có ngọn núi hay ngôi làng nào gần nhà tôi vì tôi sống ở một thành phố lớn. Mẹ tôi và tôi thường đi mua sắm bằng taxi vào cuối tuần.)

Lời giải chi tiết:

a. No

b. Yes

c. Yes

d. No

e. No


Bài 3

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a. I usually travel to the island by ship.

(Tôi thường đi du lịch đến đảo bằng tàu.)

b. My sister and I usually go to our grandparents’ house on summer holiday. We travel there by train.

(Tôi và chị gái thường về nhà ông bà ngoại vào dịp nghỉ hè. Chúng tôi tới đó bằng tàu hỏa.)

c.  He usually travels to the village by coach.

(Anh ấy thường đi đến làng bằng xe khách.)

d. I travel to the mountain with my father by taxi. (Tôi đi lên núi với bố bằng taxi.)

e. My parents usually travel to Da Nang on summer holiday. They travel there by plane.

(Bố mẹ tôi thường đi du lịch Đà Nẵng vào dịp nghỉ hè. Họ tới đó bằng máy bay.)

Lời giải chi tiết:

a. 3

b. 5

c. 1

d. 4

e. 2


Bài 4

4. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

Lời giải chi tiết:

b. My brother and I go to the sports centre by bike.

(Anh trai tôi và tôi đến trung tâm thể thao bằng xe đạp.)

c. She usually travels to the village by train.

(Cô ấy thường đi đến làng bằng tàu hỏa.)

d. My father usually travels to the mountain by car.

(Bố tôi thường đi lên núi bằng ô tô.)

e. We usually travel to the countryside by coach.

(Chúng tôi thường đi du lịch đến vùng nông thôn bằng xe khách.)


Bài 1

1. Circle the correct words.

(Khoanh vào từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

a. lake: hồ 

b.  restaurant: nhà hàng

c. river: dòng sông 

d. hotel: khách sạn 

e. beach: bãi biển 

f. museum: viện bảo tàng 


Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a. There is a river in my village. (Làng tôi có một con sông.)

b. We usually have dinner in the restaurant near our school. (Chúng tôi thường ăn tối ở nhà hàng gần trường học.)

c. There is a museum opposite the car park in my town. (Có một bảo tàng đối diện bãi đậu xe ở thị trấn của tôi.)

d. The hotel is between the bookshop and the supermarket. (Khách sạn nằm giữa hiệu sách và siêu thị.)

e. I like going to the beach on holidays. (Tôi thích đi biển vào những ngày nghỉ.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Listen and tick True or False.

(Nghe và tích True hoặc False.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a.  I’m Lucy. I’m at the beach now. Last Sunday, I was at a museum.

(Tôi là Lucy. Bây giờ tôi đang ở bãi biển. Chủ nhật tuần trước, tôi đã ở viện bảo tàng.)

b.  I’m Rita. I’m at home now. Yesterday, my sister and I were at a library.

(Tôi là Rita. Bây giờ tôi đang ở nhà. Hôm qua, tôi và chị gái tôi đến thư viện.)

c.  I’m Nick. I was at a hotel with my parents last Saturday. We were on holiday.

(Tôi là Nick. Thứ bảy tuần trước tôi đã ở khách sạn với bố mẹ tôi. Chúng tôi đang đi nghỉ.)

d. I’m Paul. I was at a village last Sunday. I was there with my grandparents.

(Tôi là Paul. Chủ nhật tuần trước tôi đã ở một ngôi làng. Tôi đã ở đó với ông bà tôi.)

e. I’m Helen. Yesterday, I was at a lake. It’s in the park near my house.

(Tôi là Helen. Hôm qua tôi đã ở bên hồ. Nó ở trong công viên gần nhà tôi.)

Lời giải chi tiết:

a. True

b. False

c. True

d. False

e. False

a.  Lucy was at a museum last Sunday.

(Lucy đã đến viện bảo tàng vào chủ nhật tuần trước.)

b.  Rita and her sister were at a river yesterday.

(Rita và em gái cô ấy đã ở bên bờ sông ngày hôm qua.)

c.  Nick and his parents were at a hotel last Saturday.

(Nick và bố mẹ anh ấy đã ở khách sạn vào thứ Bảy tuần trước.)

d.  Paul was at a beach last Sunday.

(Paul đã ở bãi biển vào chủ nhật tuần trước.)

e.  Helen was at a lake last weekend.

 


Bài 4

4. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

We were happy last weekend. Sue enjoys watching the boats. She was at a beach last Sunday. Rita likes reading books. She was at the library last Saturday. Helen and her parents usually have dinner out on Saturdays. They were at a nice restaurant. I was at the park. I usually take photos of flowers and trees in the park.

 Tạm dịch:

Cuối tuần trước chúng tôi đã rất hạnh phúc. Sue thích ngắm nhìn những chiếc thuyền. Cô ấy đã ở bãi biển vào chủ nhật tuần trước. Rita thích đọc sách. Cô ấy đã ở thư viện vào thứ Bảy tuần trước. Helen và bố mẹ cô ấy thường ăn tối ở ngoài vào thứ Bảy. Họ đang ở một nhà hàng sang trọng. Tôi đã ở công viên. Tôi thường chụp ảnh hoa và cây trong công viên.


Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

a.     party: bữa tiệc

b.     factory: nhà máy

c.      train station: ga tàu

d.     pet shop: cửa hàng thú cưng

e.     field: đồng lúa

f.       market: chợ


Bài 2

2. Read and circle the correct words.

(Đọc và khoanh vào từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

b. pet shop (cửa hàng thú cưng)

c. market (chợ)

d. party (bữa tiệc)

e. factory (nhà máy)


Bài 3

3. Listen and draw lines.

(Nghe và vẽ các đường.)

Phương pháp giải:

a. Where were you last weekend, Tim?

(Cuối tuần trước anh đã ở đâu, Tim?)

I was at the market. There were a lot of people there.

(Tôi đã ở chợ. Có rất nhiều người ở đó.)

b. And you, Rita? Were you at the market?

(Còn bạn, Rita? Bạn đã ở chợ phải không?)

No, I wasn’t. I was in a factory.

(Không, tôi đã không. Tôi đã ở trong một nhà máy.)

A factory?

(Nhà máy?)

Yes. I was in a factory with my father. He works there.

(Đúng. Tôi đã ở trong một nhà máy với cha tôi. Anh ấy làm việc ở đó.)

c. Were you with your parents last weekend, Anna?

(Cuối tuần trước bạn có ở cùng bố mẹ không, Anna?)

Yes, I was. We were in a village. That’s my grandparents’ hometown.

(Đúng. Chúng tôi đang ở trong một ngôi làng. Đó là quê hương của ông bà tôi.)

d. What about you? Were you in a village, Nick?

(Còn bạn thì sao? Bạn có ở trong một ngôi làng không, Nick?)

No, I wasn’t. I was in a pet shop. And Sue was there, too. We love pets.

(Không, tôi đã không. Tôi đang ở trong một cửa hàng thú cưng. Và Sue cũng ở đó. Chúng tôi yêu thú cưng.)

Oh. Is this dog from the pet shop?

(Ồ. Con chó này có phải từ cửa hàng thú cưng không?)

That’s right. And Sue’s got a new cat. It’s white.

(Đúng rồi. Và Sue có một con mèo mới. Nó màu trắng.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Write the sentences.

(Viết câu.)

Lời giải chi tiết:

a. Was Alex in the field? (Alex có ở cánh đồng không?)

Yes, he was. (Anh ấy có.)

b.  Was Emma in a hotel? (Emma có ở khách sạn không?)

No, she wasn’t. (Không, cô ấy không)

c.   Were Eva and Hugo on the beach? (Eva và Hugo có ở trên bãi biển không?)

Yes, they were. (Vâng, đúng vậy.)

d. Was Grace in a pet shop? (Grace có ở cửa hàng thú cưng không?)

Yes, she was. (Cô ấy có.)

e.  Were Mark and Helen in a museum? (Mark và Helen có ở trong viện bảo tàng không?)

No, they weren’t. (Không, họ không.)

f.  Were Jill and Matt in a factory? (Jill và Matt có ở trong nhà máy không?)

No, they weren’t. (Không, họ không.)


Bài 1

1. Listen and match.

(Nghe và nối.)

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Read the sentences. Circle the words with the same stress.

(Đọc câu. Khoanh tròn vào từ có trọng âm giống nhau.)

Lời giải chi tiết:

a. The giraffe is between the monkey and the tiger. (Hươu cao cổ ở giữa khỉ và hổ.)

b. I usually see the kangaroos in the zoo on Saturday afternoons. (Tôi thường nhìn thấy chuột túi ở sở thú vào các buổi chiều thứ Bảy.)

c. There was an old computer in the museum. (Có một chiếc máy tính cũ ở bảo tàng.)

d. The girl has got a balloon and a guitar. (Cô gái có một quả bóng bay và một cây đàn guitar.)


Bài 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a.     go to the campsite: đi cắm trại

b.     throw the rubbish on the beach: xả rác ở biển

c.      pick up the rubbish: nhặt rác

d.     pick up flowers: hái hoa

e.     clean up the campsite: dọn dẹp khu cắm trại


Bài 2

2. Get advice to those people.

(Đưa ra lời khuyên cho mọi người.)

Lời giải chi tiết:

a.I like traveling. I usually use a lot of plastic things on my holiday.

(Tôi thích đi du lịch. Tôi thường sử dụng rất nhiều đồ nhựa trong kỳ nghỉ của mình.)

You shouldn’t use too many plastic things.

(Bạn không nên sử dụng quá nhiều đồ nhựa.)

b.I usually go to the campsite on my holiday. I throw the rubbish at the campsite.

(Tôi thường đến khu cắm trại vào kỳ nghỉ của mình. Tôi vứt rác ở khu cắm trại.)

→ You shouldn’t throw the rubbish at the campsite.

(Bạn không nên vứt rác ở khu cắm trại.)

c. I use a lot of water on my holiday. I don’t want to be dirty.

(Tôi sử dụng rất nhiều nước vào kỳ nghỉ của tôi. Tôi không muốn bị bẩn.)

→ You shouldn’t use too much water.

(Bạn không nên sử dụng quá nhiều nước.)

d. I like flowers. I pick up flowers at the campsite. They’re colorful.

(Tôi thích hoa. Tôi hái hoa ở khu cắm trại. Chúng đầy màu sắc.)

→You shouldn’t pick up flowers at the campsite.

(Bạn không nên hái hoa ở khu cắm trại.)

Bài giải tiếp theo