Unit 8. The time - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Listen and tick. Read and write. Listen and match. Read and write T or F. Listen and circle.
Bài 1
1. Listen and tick.
(Nghe và tick.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. I play football on Mondays.
(Tôi chơi bóng đá vào thứ Hai.)
b. I draw a picture on Tuesdays.
(Tôi vẽ một bức tranh vào thứ Ba.)
c. I read books on Wednesdays.
(Tôi đọc sách vào thứ Tư.)
d. I go fishing on Sundays.
(Tôi đi câu cá vào ngày chủ nhật.)
e. I cook dinner on Saturdays.
(Tôi nấu bữa tối vào thứ Bảy.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Read and write.
(Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
a. I read books in the library on Mondays.
(Tôi đọc sách ở thư viện vào thứ Hai.)
b. I paint on Thursdays.
(Tôi vẽ vào thứ Năm.)
c. I play the guitar on Wednesdays.
(Tôi chơi guitar vào thứ Tư.)
d. I cook dinner on Saturdays.
(Tôi nấu bữa tối vào thứ Bảy.)
e. I walk in the park on Sundays.
(Tôi đi bộ trong công viên vào ngày chủ nhật.)
f. I play basketball on Fridays.
(Tôi chơi bóng rổ vào thứ Sáu.)
Bài 3
3. Listen and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. It is Monday today. Great! I have English classes on Mondays.
(Hôm nay là thứ hai. Tuyệt vời! Tôi có lớp học tiếng Anh vào thứ Hai.)
b. I have swimming classes on Tuesdays.
(Tôi có lớp học bơi vào thứ Ba.)
c. It is Wednesday today. I have dance classes on Wednesdays.
(Hôm nay là thứ Tư. Tôi có lớp học khiêu vũ vào thứ Tư.)
d. It is Thursday today. I have art classes on Thursdays.
(Hôm nay là thứ năm. Tôi có lớp học nghệ thuật vào thứ năm.)
e. It is Friday today. I have music classes on Fridays.
(Hôm nay là thứ Sáu. Tôi có lớp học âm nhạc vào thứ Sáu.)
f. I play basketball with my friends on Saturdays.
(Tôi chơi bóng rổ với bạn bè vào thứ Bảy.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Read and write T or F.
(Đọc và viết T hoặc F.)
Phương pháp giải:
1. Helen has English classes on Mondays.
(Helen có lớp học tiếng Anh vào thứ Hai.)
2. Paul has music classes on Wednesdays.
(Paul có lớp học âm nhạc vào thứ Tư.)
3. Paul has English classes on Tuesdays and Fridays.
(Paul có lớp học tiếng Anh vào thứ Ba và thứ Sáu.)
4. Helen has dance classes on Thursdays.
(Helen có lớp học khiêu vũ vào thứ Năm.)
5. Helen and Paul have art classes on Mondays.
(Helen và Paul có lớp học nghệ thuật vào thứ Hai.)
6. Paul has swimming classes on Fridays.
(Paul có lớp học bơi vào thứ Sáu.)
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. F |
3. F |
4. T |
5. T |
6. F |
Bài 1
1. Read and write.
(Đọc và viết.)
Phương pháp giải:
June: tháng 6
September: tháng 9
December: tháng 12
May: tháng 5
January: tháng 1
October: tháng 10
March: tháng 3
February: tháng 2
November: tháng 11
August: tháng 8
April: tháng 4
July: tháng 7
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. My name is Jane. It is J-A-N-E.
(Tên tôi là jane. Đó là J-A-N-E.)
b. People think I'm 8 years old, but I'm 9 years old.
(Mọi người nghĩ tôi 8 tuổi nhưng thực ra tôi mới 9 tuổi.)
c. I've got two sisters and a brother. My two sisters and I share a bedroom in my house.
(Tôi có hai chị gái và một anh trai. Hai chị em tôi ở chung một phòng ngủ trong nhà tôi.)
d. Our family members like pizza and orange juice very much. We often have pizza for lunch on Saturdays.
(Các thành viên trong gia đình chúng tôi rất thích pizza và nước cam. Chúng tôi thường ăn pizza vào bữa trưa vào thứ Bảy.)
e. I like September. I can go to school and see my friend there.
(Tôi thích tháng Chín. Tôi có thể đến trường và gặp bạn tôi ở đó.)
f. I don't like January. I can't play a game in the park with my friend that month.
(Tôi không thích tháng một. Tôi không thể chơi trò chơi trong công viên với bạn tôi trong tháng đó.)
Lời giải chi tiết:
a. Jane |
b. eight/8 |
c. two/2 |
d. pizza |
e. September |
f. January |
Bài 3
3. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là Eva. Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng mười một. Sinh nhật của bố tôi là vào tháng 10 và sinh nhật của mẹ tôi là vào tháng 12. Tôi có hai anh em. Sinh nhật của họ là vào tháng ba và tháng mười.
Tôi là Alex. Tôi có một anh trai và một em gái. Sinh nhật của bố và mẹ tôi là vào tháng Hai. Sinh nhật của chị gái tôi và anh trai tôi là vào tháng Tư. Sinh nhật của tôi là vào giữa tháng Hai và tháng Tư.
Lời giải chi tiết:
a. Eva |
b. Eva’s mother |
c. Alex’s brother |
d. Alex’s parent |
e. Alex and Eva’s brother |
f. Eva’s brother and father |
Bài 4
4. Write about your friends’ birth months.
(Viết về tháng sinh của bạn bè bạn.)
Lời giải chi tiết:
a. Whose birthday is in March? (Sinh nhật của ai vào tháng 3?)
It’s Lucy’s. (Đó là của Lucy.)
b. Whose birthday is in December? (Sinh nhật của ai vào tháng 12?)
It’s Hi’s. (Đó là Hi.)
c. Whose birthday is in January? (Sinh nhật của ai vào tháng 1?)
It’s Ly’s. (Đó là của Ly.)
d. Whose birthday is in June? (Sinh nhật của ai vào tháng 6?)
It’s Luy’s. (Là của Luy.)
e. Whose birthday is in April? (Sinh nhật của ai vào tháng 4?)
It’s Icy’s. (Đó là của Icy.)
f. Whose birthday is in October? (Sinh nhật của ai vào tháng 10?)
It’s Phuong’s. (Đó là của Phương.)
Bài 1
1. Reorder the ordinal numbers.
(Sắp xếp lại các số thứ tự.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. twenty-first
b. thirteenth
c. twentieth
d. twenty- fifth
Lời giải chi tiết:
a. 21st
b. 13th
c. 20th
d. 25th
Bài 3
3. Follow the lines. Write.
(Đi theo các đường. Viết.)
Lời giải chi tiết:
a. When is your birthday, Lucy?
(Khi nào là sinh nhật của bạn, Lucy?)
It’s on the 28th of March.
(Đó là vào ngày 28 tháng 3.)
b. When is your birthday, Hugo?
(Khi nào là sinh nhật của bạn, Hugo?)
It’s on the 12th of October.
(Đó là vào ngày 12 tháng 10.)
c. When is the birthday, Charlie?
(Khi nào là sinh nhật, Charlie?)
It’s on the 1st of July.
(Đó là vào ngày 1 tháng 7.)
d. When is your birthday, Ms. Jane?
(Sinh nhật của cô là khi nào, cô Jane?)
It’s on the 22nd of February.
(Đó là vào ngày 22 tháng 2.)
e. When is your birthday, Mr. David?
(Sinh nhật của ông là khi nào, ông David?)
It’s on 31st of December.
(Đó là vào ngày 31 tháng 12.)
Bài 4
4. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên tôi là Tommy. Hôm nay là chủ nhật, ngày ba mươi tháng sáu. Hôm nay là sinh nhật tôi. Sinh nhật của chị tôi cũng vào tháng Sáu. Chúng tôi thường tổ chức tiệc sinh nhật cùng nhau. Nó vui. Trong bữa tiệc, chị tôi thường chơi piano và tôi hát bài Happy Birthday. Các thành viên trong gia đình tôi vỗ tay và hát theo tôi. Vào ngày đặc biệt này, mẹ tôi thường làm bánh sinh nhật cho chúng tôi. Nó đẹp. Tôi thích nó. Chúng tôi ăn bánh sinh nhật và trái cây. Tôi rất vui.
Lời giải chi tiết:
a. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It's Sunday.
(Hôm nay là chủ nhật.)
b. When is Tommy’s birthday?
(Sinh nhật của Tommy là khi nào?)
It’s on 30th June.
(Đó là vào ngày 30 tháng 6.)
c. Whose birthday is in June?
(Sinh nhật của ai vào tháng 6?)
It’s Tommy’s and his sister’s.
(Đó là của Tommy và em gái anh ấy.)
d. What does his sister usually do at the party?
(Em gái anh ấy thường làm gì ở bữa tiệc?)
She usually plays piano.
(Cô ấy thường chơi piano.)
e. What is his favorite food at the party?
(Món ăn yêu thích của anh ấy trong bữa tiệc là gì?)
He likes her birthday cake.
(Anh ấy thích bánh sinh nhật của cô ấy.)
Bài 1
1. Say the word and colour the picture with the same sound.
(Nói từ và tô màu hình ảnh với âm thanh giống nhau.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Find the words having the same sound.
(Tìm những từ có âm thanh giống nhau.)
Lời giải chi tiết:
zoo: sở thú |
June: tháng 6 |
birthday: sinh nhật |
soup: súp |
gym: phòng thể dục |
mouth: miệng |
school: trường học |
page: trang |
bath: bồn tắm |
|
|
Thursday: thứ 5 |
Bài 1
1. Reorder.
(Sắp xếp lại.)
Lời giải chi tiết:
HOW TO MAKE A WEEKLY SCHEDULE
(CÁCH LẬP KẾ HOẠCH HÀNG TUẦN)
1. List your activities in the week.
(Liệt kê các hoạt động của bạn trong tuần.)
2. Draw a table of days of the week.
(Vẽ bảng các ngày trong tuần.)
3. Fill the activities in the table.
(Điền các hoạt động vào bảng.)
4. Make your schedule beautiful.
(Trang trí cho thời gian biểu.)
5. Follow it.
(Hãy làm theo nó.)
Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. What do you do on Tuesday afternoons?
(Bạn làm gì vào chiều thứ ba?)
I go to the library.
(Tôi đi đến thư viện.)
b. What do you do on Friday evenings?
(Bạn làm gì vào tối thứ Sáu?)
I have a swimming class.
(Tôi có một lớp học bơi.)
c. What do you do on Sunday mornings?
(Bạn làm gì trong các buổi sáng chủ nhật?)
I go to the sports centre.
(Tôi đến trung tâm thể thao.)
d. What do you do on Monday evenings?
(Bạn làm gì vào tối thứ Hai?)
I play games.
(Tôi chơi trò chơi.)
e. What do you do on Sunday afternoons?
(Bạn làm gì vào những buổi chiều chủ nhật?)
I go fishing with my friend.
(Tôi đi câu cá với bạn tôi.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Unit 8. The time - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart timdapan.com"