Từ vựng - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp từ vựng Starter Unit: Free time, basic adjectives, everyday objects, countries and nationalities tiếng Anh 6 Friends plus


I. Free time (Thời  gian rảnh rỗi)

 1. video games (n.p): trò chơi điện tử

2. music (n): âm nhạc

3. art (n): mỹ thuật, hội họa   

4. reading (n): đọc (sách)

5. watching TV: xem tivi

6. films (n): phim

7. animals (n): động vật         

8. cooking (n): nấu ăn

9. skateboarding (n): trượt ván

10. cycling (n): đi xe đạp       

11. photography (n): nhiếp ảnh         

12. sport (n): thể thao

13. shopping (n): mua sắm     

14. chatting online: tán gẫu trực tuyến          

15.  meeting friends: gặp gỡ bạn bè

II. Everyday objects (vật dụng hàng ngày)

1. table (n): cái bàn            

2. drawer (n): ngăn kéo          

3. mobile phone (n): điện thoại di động               

4. poster (n): tờ áp phích            

5. laptop (n): máy tính cá nhân

6. speaker (n): cái loa        

7. desk (n): bàn có ngăn kéo            

8. coat (n): áo khoác                      

9. bag (n): cặp sách                  

10. chair (n): ghế (có lưng tựa)           

11. notebook (n): vở ghi chép

12. pen (n): bút mực                   

13. shelf (n): giá sách (kệ sách)              

14. board (n): cái bảng                   

15. dictionaries (n): từ điển              

16. clock (n): đồng hồ treo tường

III. Basic adjectives (tính từ cơ bản)

 1. nice (a): tốt/ đẹp >< horrible (a): khủng khiếp

2. old (a): cũ/ già >< new (a): mới

3. slow (a): chậm chạp >< fast (a): nhanh

4. good (a): tốt/ hay >< bad (a): xấu

5. expensive (a): đắt tiền >< cheap (a): rẻ

6. small (a): nhỏ/ bé >< big (a): to, lớn

7. poppular (a): phổ biến >< unpopular (a): không phổ biến

8. interesting (a): thú vị >< boring (a): nhám chán

 IV. Countries and nationalities (quốc gia & quốc tịch)

 Continent (n): lục địa

1. Asia (n): châu Á

2. Africa (n): châu Phi

3. Europe (n): châu Âu

4. America (n): châu Mĩ

5. Australasia (n): châu Đại dương

Country (n): đất nước

1. Canada (n): nước Canada

2. Egypt (n): nước Ai Cập

3. Italy (n): nước Ý

4. Japan (n): nước Nhật Bản

5. Morocco (n): nước Ma-rốc

6. New Zealand (n): nước New Zealand

7. Spain (n): nước Tây Ban Nha

8. Thailand (n): nước Thái Lan

9. The Philippines (n): nước Phi-lip-pin

10. The UK (n): vương quốc Anh

11. The USA (n): nước Mỹ

Nationality (n): quốc tịch

1. Canadian (n): người Canada

2. Egyptian (n): người Ai Cập

3. Italian (n): người Ý

4. Japanese (n): người Nhật Bản

5. Moroccan (n): người Ma - rốc

6. New Zealander (n): người New Zealand

7. Spanish (n): người Tây Ban Nha

8. Thai (n): người Thái Lan

9. Philippine (n): người Phi-lip-pin

10. British (n): người Anh

11. American (n): người Mỹ)

12. Vietnamese (n): người Việt Nam

Others (những từ khác)

1. people (n): con người

2. flag (n): lá cờ

3. sports star (n): ngôi sao thể thao

4. capital (n): thủ đô

5. Tom Yum: canh chua Thái

6. currency (n): đơn vị tiền tệ

Bài giải tiếp theo
Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 6 Friends plus
Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng

Video liên quan