Vocabulary: Basic adjectives - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Basic adjectives - Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)


Bài 1

Exercise 1. Read the text. Match the words in blue with the opposites in the box. Then listen and check.

(Đọc văn bản. Nối các từ màu xanh với từ trái nghĩa trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)

 

unpopular              bad                new                    cheap

horrible                 boring            fast                    big

 

Send us your photos!

What have you got ...

…in your pocket?

I've got money, a pen, my ID card for school (that photo isn't very nice!) and my mobile phone. It's old and slow now and it hasn't got a good camera. I want a new mobile, but they're expensive.  (Paul)

…on your desk?

I've got books, one or two old video games, and these mini speakers. They're small, but they're really good. And I've got a photo of my cousins in Australia. They've got a pet parrot. His name's Sinbad and he's really popular with my cousins' friends. We haven't got a pet.  (Ben)

…in your bag?

I've got my books for school, my mobile and I've got this present for my dad. He hasn't got this book. It's about cooking and it's very interesting (if you like cooking!). (Maria)  

Phương pháp giải:

Từ vựng:

- nice (a): tốt/ đẹp

- old (a): cũ/ già

- slow (a): chậm chạp

- good (a): tốt/ hay

- expensive (a): đắt tiền

- small (a): nhỏ/ bé

- poppular (a): phổ biến

- interesting (a): thú vị

Tạm dịch văn bản:

Hãy gửi cho chúng tôi những bức ảnh của bạn!

Bạn có gì ...

…ở trong túi quần bạn?

Tôi có tiền, một cây bút, chứng minh thư của tôi để đi học (bức ảnh đó không đẹp lắm!) Và điện thoại di động của tôi. Bây giờ nó cũ và chậm và nó không có một máy ảnh tốt. Tôi muốn có một chiếc điện thoại di động mới, nhưng chúng đắt tiền.  (Paul)

…trên bàn của bạn?

Tôi có sách, một hoặc hai trò chơi điện tử cũ và những chiếc loa mini này. Chúng nhỏ, nhưng chúng thực sự tốt.  Và tôi có một bức ảnh của những người anh em họ của tôi ở Úc. Họ có một con vẹt cưng. Tên nó là Sinbad và nó thực sự nổi tiếng với bạn bè của anh em họ của tôi. Chúng tôi không có một con vật cưng.  (Ben)

…trong cặp của bạn?

Tôi có sách để học, điện thoại di động và tôi có món quà này cho bố tôi. Ông ấy không có cuốn sách này. Sách này là về nấu ăn và nó rất thú vị (nếu bạn thích nấu ăn!). (Maria)

Lời giải chi tiết:

- nice – horrible (tốt đẹp >< kinh khủng)

- old – new (cũ >< mới)

- slow - fast (chậm >< nhanh)

- good – bad (tốt >< xấu)

- expensive – cheap (đắt tiền >< rẻ tiền)

- small – big ( nhỏ >< to)

- popular – unpopular (phổ biến >< không phổ biến)

- interesting – boring (thú vị >< nhàm chán)


Bài 2

Exercise 2. Read the text again and choose the correct answer.

(Đọc lại văn bản và chọn câu trả lời đúng.)

1. Has Paul's mobile got a good camera?

a. Yes, it has.                 b. No, it hasn't.

2. Have Ben's cousins got a parrot?

a.Yes, they have.         b. No, they haven't.

3. Has Maria got a present for her dad?

a. Yes, she has.            b. No, she hasn't.

Lời giải chi tiết:

1.b     

2.a    

3.a

1. Điện thoại di động của Paul có máy ảnh tốt không? => Không.

Thông tin: It's old and slow now and it hasn't got a good camera.

2. Có phải các anh họ của Ben có một con vẹt? => Có.

Thông tin: And I've got a photo of my cousins in Australia. They've got a pet parrot.

3. Maria đã mua món quà cho bố của cô ấy? => Không.

Thông tin: I've got my books for school, my mobile and I've got this present for my dad.


Bài 3

Exercise 3. Study the Key Phrases. Write eight sentences about the things in the table. Use your ideas and Key Phrases.

(Nghiên cứu các cụm từ trọng điểm. Viết 8 câu về các đồ vật trong bảng. Sử dụng ý tưởng của em và các cụm từ trọng điểm.)

Mexico City is a really big place. (Mexico là một nơi thật sự lớn.)

TV programme

Place

Person

Game or film

popular

boring

good

big

horrible

old

nice

popular

interesting

expensive

fast

new

 

KEY PHRASES

Adverbs of degree

It isn’t very expensive.

It’s quite expensive.

 

It’s very expensive.

It’s really expensive.

Phương pháp giải:

Chương trình TV

Nơi chốn

Con người

Trò chơi hoặc phim

phổ biến

chán

hay

to lớn

kinh khủng

tốt đẹp

nổi tiếng

thú vị

đắt tiền

nhanh

mới

 

CỤM TỪ QUAN TRỌNG

Trạng từ chỉ cấp độ

Nó không đắt lắm.

Nó khá đắt.

 

Nó rất đắt.

Nó thật sự đắt.

Lời giải chi tiết:

TV programme

Place

Person

Game or film

popular

boring

good

big

horrible

old

nice

popular

interesting

expensive

fast

new

 

1. “Tom and Jerry” is a very popular cartoon on TV.
(Tom và Jerrry và một phim hoạt hinhfb rất nổi tiếng trên TV.)

2. News at 7 p.m is really good.

(Chương trình thời sự lúc 7 giờ tối thật sự hay.)

3. This castle is quite old.

(Lâu đài này khá cũ rồi.)

4. My school isn’t very big.

(Trường học của tôi không lớn lắm.)

5. My mother is a really nice person.

(Mẹ tôi thật sự là một người tuyệt vời.)

6. My younger sister is very interesting.

(Em gái tôi rất thú vị.)

7. Soccer isn’t a new sport.

(Bóng đá không phải là môn thể thao mới.)

8. Golf is a really expensive sport.

(Gôn là môn thể thao thật sự tốn kém.)


Bài 4

Exercise 4. USE IT! Work in pairs. Compare your sentences in exsercise 3.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh câu cuae em ở bài tập 3.)

- Mexico is a really big place. (Mexico là một nơi thật sự lớn.)

- My city is really old. (Thành phố của tôi thật sự cũ.)

Lời giải chi tiết:

1. - News at 7 p.m is really good.  (Chương trình thời sự lúc 7 giờ tối thật sự hay.)

- News at 7 p.m is quite boring.  (Chương trình thời sự lúc 7 giờ tối khá nhàm chán.)

2. My school isn’t very big. (Trường học của tôi không lớn lắm.)

- My school is quite old. (Trường học của tôi khá cũ rồi.)

3. My younger sister is very interesting. (Em gái tôi rất thú vị.)

- My younger sister isn’t very nice. (Em gái tôi không ngoan lắm.)

7. - Soccer isn’t a new sport. (Bóng đá không phải là môn thể thao mới.)

- Soccer is a very interesting sport. (Bóng đá là môn thể thao rất thú vị.)

 

Bài giải tiếp theo
Language focus 3 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Vocabulary: Countries & nationalities - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Language focus 4 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ âm: Trọng âm từ có 2, 3 âm tiết - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 6 Friends plus
Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng

Video liên quan