Vocabulary: Countries & nationalities - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Countries & nationalities Starter Unit SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)


Bài 1

Exercise 1. Match the countries with the continents.

(Nối quốc gia với lục địa.)

 

 

COUNTRIES

CONTINENTS

1

Canada

Africa

 

2

Egypt

3

Italy

America

 

4

Japan

5

Morocco

Asia

 

6

New Zealand

7

Spain

Australasia

 

8

Thailand

9

The Philippines

10

The UK

Europe

 

11

The USA

12

Việt Nam

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

 

QUỐC GIA

LỤC ĐỊA

1

Ca-na-đa

Châu Phi

 

2

Ai Cập

3

I-ta-li

Châu Mỹ

 

4

Nhật Bản

5

Ma-rốc

Châu Á

 

6

New Zealand

7

Tây Ban Nha

Châu Đại Dương

 

8

Thái Lan

9

Phi-lip-pin

10

Vương quốc Anh

Châu Âu

 

11

Mỹ/ Hoa Kỳ

12

Việt Nam

Lời giải chi tiết:

- Africa: Egypt, Morocco. (Châu Phi: Ai Cập, Ma-rốc)

- America: Canada, The USA. (Châu Mỹ: Ca-na-đa, Mỹ)

- Asia: Japan, Thailand, The Philippines, Việt Nam. (Châu Á: Nhật Bản, Thái Lan, Việt Nam)

- Australasia: New Zealand. (Châu Đại Dương: New Zealand)

- Europe: Italy, Spain, The UK. (Châu Âu: Ý, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh)

Chú ý:

Nội dung bài nghe:

1. Canada is in America. (Canada ở châu Mỹ.)

2. Egypt is in Africa. (Ai Cập ở châu Phi.)

3. Italy is in Europe. (Ý ở châu Âu.)

4. Japan is in Asia. (Nhật Bản ở châu Á.)

5. Morocco is in Africa. (Ma-rốc ở châu phi.)

6. New Zealand is in Australasia. (New Zealand ở châu Đại Dương.)

7. Spain is in Europe. (Tây Ban Nha ở châu Âu.)

8. Thailand is in Asia. (Thái Lan ở châu Á.)

9. The Philippines is in Asia. (Phi-lip-pin ở châu Á.)

10. The UK is in Europe. (Vương quốc Anh ở châu Âu.)

11. The USA is in America. (Nước Mỹ ở châu Mỹ.)

12. Việt Nam is in Asia. (Việt Nam ở châu Á.)


Bài 2

Exercise 2. Check the meanings of the words in blue. Then choose the correct words in the quiz.

(Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Sau đó chọn từ đúng trong câu đố vui.)

1. People from the UK are British / American.

2. The Vietnamese / Japanese flag is red and yellow.

3. Rafael Nadal is a Spanish / Canadian sports star.

4. Cairo is the Egyptian / Moroccan capital.

5. Tom Yum is Thai / Italian food.

6. The dollar is the British / Australian currency.

Phương pháp giải:

Từ vựng:

- people (n): con người

- flag (n): lá cờ

- sports star (n): ngôi sao thể thao

- capital (n): thủ đô

- Tom Yum: canh chua Thái

- currency (n): đơn vị tiền tệ

Lời giải chi tiết:

1. British

2. Vietnamese

3. Spanish

4. Egyptian

5. Thai

6. Australian

 1. People from the UK are British.

(Người đến từ Vương quốc Anh là người Anh.)

2. The Vietnamese flag is red and yellow.

(Cờ Việt Nam có màu đỏ và vàng.)

3. Rafael Nadal is a Spanish sports star.

(Rafael Nadal là ngôi sao thể thao người Tây Ban Nha.)

4. Cairo is the Egyptian capital.

(Cairo là thủ đô của Ai Cập.)

5. Tom Yum is Thai / Italian food.

(Canh chua Thái là món ăn của người Thái.)

6. The dollar is the Australian currency.

(Đô-la là đơn vị tiền tệ của người Úc.)


Bài 3

Exercise 3. Write nationalities for the countries in exercise 1. Use words from the quiz in exercise 2.

(Viết các quốc tịch tương ứng với các quốc gia ở bài 1. Sử dụng các từ trong câu đố bài 2.)

1. The USA - American (nước Mỹ - người Mỹ)

Lời giải chi tiết:

1. Canada – Canadian (nước Canada – người Canada)

2. Egypt – Egyptian (nước Ai Cập – người Ai Cập)

3. Italy – Italian (nước Ý – người Ý)

4. Japan – Japanese (nước Nhật Bản – người Nhật Bản)

4. Morocco – Moroccan (nước Ma-rốc – người Ma - rốc)

5. New Zealand - New Zealander (nước New Zealand – người New Zealand)

6. Spain – Spanish (nước Tây Ban Nha – người Tây Ban Nha)

7. Thailand – Thai (nước Thái Lan – người Thái Lan)

8. The Philippines – Philippine (nước Phi-lip-pin – người Phi-lip-pin)

9. The UK – British (nước Anh – người Anh)

10. The USA – American (nước Mỹ - người Mỹ)

11. Việt Nam – Vietnamese (nước Việt Nam – người Việt Nam) 


Bài 4

Exercise 4. Write true and false information for 1-5.

(Viêt thông tin đúng và sai cho câu 1 – 5.)

Brad Pitt is an American sports star. (False)

(Brad Pitt là ngôi sao thể thao người Mỹ.)

Ferraris are Italian. (True)

(Ferraris là của người Ý.)

1. ................... is a / an (nationality) star.

2. ...................is the nationality) capital.

3. The (nationality) flag is ................... .

4. ...................is / are (nationality).

5. The ................... is the (nationality) currency.

Lời giải chi tiết:

Canadian – Egyptian – Italian – Japanese – Moroccan - New Zealander – Spanish – Thai – Philippine – British – American – Vietnamese

1. - Quang Hai is a Vietnamese soprt star. (True)

(Quang Hải là một ngôi sao thể thao người Việt Nam. => đúng)

- Quang Hai is a Italian soprt star. (False)

(Quang Hải là ngôi sao thể thao người Ý. => sai)

2. – Hanoi is the Vietnamese capital. (True)

(Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. => đúng)

- London is the Vietnamese capital. (True)

(London  là thủ đô của Việt Nam. => sai)

3. - The Japanese flag is white and red. (True)

(Cờ của nước Nhật Bản có màu trắng và đỏ. => đúng)

- The America flag is white and red. (False)

(Cờ của nước Mỹ có màu trắng và đỏ. => sai)

4. - Celine Dion is Canadian. (True)

(Celine Dion là người Canada. => đúng)

- Lionel Messi is Spanish. (False)

(Lionel Messi là người Tây Ban Nha. => sai)

5. - The dong is the Vietnamese currency. (True)

(Đồng là đơn vị tiền tệ của Việt Nam. => đúng)

- The pound is the Japanese currency. (False)

(Phao là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. => sai) 


Bài 5

Exercise 5. USE IT! Work in pairs. Compare your sentences in exercise 4. Say if you think they are true or false.

(Thực hành! Làm việc theo cặp. So sánh các câu ở bài 4. Cho biết em nghĩ những câu đó là đúng hay sai.)

- Brad Pitt is an American sports star. - No, that's false.

(Brad Pitt là ngôi sao thể thao người Mỹ. – Không, điều đó sai.)

- Ferraris are Italian - Yes, that's true.

(Xe Ferraris là của nước Ý. – Vâng, điều đó đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. Quang Hai is a Italian soprt star. – No, that’s false.

(Quang Hải là ngôi sao thể thao người Ý. – Không, điều đó sai.)

2. Hanoi is the Vietnamese capital. -  Yes, that’s true.

(Hà Nội là thủ đô của Việt Nam. – Vâng, điều đó đúng.)

3. The America flag is white and red. – No, that’s false.

(Cờ của nước Mỹ có màu trắng và đỏ. – Không, điều đó sai.)

4. Celine Dion is Canadian. – Yes, that’s true.

(Celine Dion là người Canada. – Vâng, điều đó đúng.)

5. The pound is the Japanese currency. – No, that’s false.

(Phao là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản. – Không, điều đó sai. ) 

Bài giải tiếp theo
Language focus 4 - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Ngữ âm: Trọng âm từ có 2, 3 âm tiết - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Từ vựng - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus
Luyện tập từ vựng Starter Unit Tiếng Anh 6 Friends plus
Tiếng Anh 6 Friends Plus Starter Unit Từ vựng

Video liên quan