Tiếng Anh 8 Unit 6: Review
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). Read the blog post. Choose the correct answer (A, B, or C) Circle the correct words.
Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).
(Bạn sẽ nghe năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi đoạn hội thoại hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Example:
(Ví dụ:)
0. What did Alice see?
(Alice đã nhìn thấy gì?)
Hey, Paul.
(Này Paul.)
Are you OK, Alice? You look worried.
(Bạn ổn chứ, Alice? Trông bạn có vẻ lo lắng.)
I just saw something really strange.
(Tôi chỉ thấy một cái gì đó thực sự kỳ lạ.)
What happened?
(Chuyện gì đã xảy ra thế?)
I was walking home when I saw a strange light in the sky.
(Tôi đang đi bộ về nhà thì nhìn thấy một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.)
A strange light? What was it doing?
(Một thứ ánh sáng kỳ lạ? Nó đã làm gì?)
Answer: B. a strange light in the sky.
(Trả lời: B. một ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời.)
1. Where does David think people will live in 200 years?
(David nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong 200 năm nữa?)
2. What won't people be able to do on Mars?
(Con người không thể làm gì trên sao Hỏa?)
3. What did Alex see at the market?
(Alex đã nhìn thấy gì ở chợ?)
4. Where does Lisa's teacher think people will live in the future?
(Giáo viên của Lisa nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
5. Where did Ben see an alien?
(Ben đã nhìn thấy người ngoài hành tinh ở đâu?)
Lời giải chi tiết:
1. A. space station
(trạm vũ trụ)
Bài nghe:
And that's the end of my presentation about space.And thank you for listening.Do you have any questions?
(Và đó là phần cuối của bài trình bày của tôi về không gian. Và cảm ơn bạn đã lắng nghe. Bạn có câu hỏi nào không?)
I have a question David.
(Tôi có một câu hỏi David.)
Yes, Jenny.
(Vâng, Jenny.)
Where do you think people will live in 200 years?
(Bạn nghĩ con người sẽ sống ở đâu sau 200 năm nữa?)
And that's a good question. I think that in 200 years people will live on space station.
(Và đó là một câu hỏi hay. Tôi nghĩ rằng trong 200 năm nữa con người sẽ sống trên trạm vũ trụ.)
2. C. swimming
(bơi)
Bài nghe:
I think I'd like to live on Mars.
(Tôi nghĩ rằng tôi muốn sống trên sao Hỏa.)
Why would you like to live there?
(Tại sao bạn muốn sống ở đó?)
Mars is beautiful mountain.
(Sao Hỏa là ngọn núi đẹp.)
It doesn't have any water. So people won't be able to go swimming.
(Nó không có nước. Vì vậy, mọi người sẽ không thể đi bơi.)
3. C. A flying saucer
(đĩa bay)
Bài nghe:
Hello John, guess what I just saw?
(Xin chào John, đoán xem tôi vừa thấy gì?)
Hey, Alex, what did you see?
(Này, Alex, bạn đã thấy gì?)
A flying saucer. I was shopping in the market when I saw a round object in the sky. I think it was a flying saucer.
(Một chiếc đĩa bay. Tôi đang đi chợ thì nhìn thấy một vật thể tròn trên bầu trời. Tôi nghĩ đó là một chiếc đĩa bay.)
Wow.
(Ồ)
4. B. Earth
(trái đất)
Bài nghe:
Mr. Keys.
(Thầy Keys ơi.)
Yes, Lisa.
(Gì thế, Lisa)
Where do you think people will live in the future?
(Thầy nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
I think that people will stay on Earth in the future.
(Tôi nghĩ rằng con người sẽ ở lại Trái đất trong tương lai.)
Really. Why?
(Thật ư. Tại sao?)
Earth is the only place with the perfect temperature and gravity for us.
(Trái đất là nơi duy nhất có nhiệt độ và trọng lực hoàn hảo đối với chúng ta.)
5. A. outside my window in the middle of the night
(bên ngoài cửa sổ của tôi vào giữa đêm.)
Bài nghe:
Do you believe in aliens, Nick?
(Cậu có tin vào người ngoài hành tinh không, Nick?)
No, I don't. Do you?
(Không, tôi không. Cậu có tin à?)
Yes, because I saw an aliens last week.
(Đúng vậy, bởi vì tôi đã nhìn thấy một người ngoài hành tinh vào tuần trước.)
Really where?
(Thực hả, là chỗ nào?)
It was standing outside my window in the middle of the night.
(Nó đang đứng bên ngoài cửa sổ của tôi vào giữa đêm.)
That sounds scary.
(Điều đó nghe thật đáng sợ.)
Reading
Read the blog post. Choose the correct answer (A, B, or C)
(Đọc bài đăng trên blog. Chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C))
Strange Experiences
October 30, 2025
Donna Winters
These days, more and more people are reporting strange experiences with aliens and UFOs. think it's really exciting. Last month, a woman was doing the laundry when she saw a huge object in the sky above her house. She is sure it was a flying saucer. Yesterday, a teenage boy was studying at the library when he saw a tall man with green skin and blue hair. He was laughing. The boy was very scared.
If aliens are real, why do they come to our planet? Some people say that aliens like the temperature or gravity here, but I don't agree. I think they want to meet people. I think that in the future, more and more aliens will come to our planet. hope that we will be able to ride in their flying saucers, too!
(Trải nghiệm kỳ lạ
Ngày 30 tháng 10 năm 2025
Ngày nay, ngày càng có nhiều người báo cáo về những trải nghiệm kỳ lạ với người ngoài hành tinh và UFO. nghĩ rằng nó thực sự thú vị. Tháng trước, một người phụ nữ đang giặt quần áo thì nhìn thấy một vật thể khổng lồ trên bầu trời phía trên ngôi nhà của mình. Cô ấy chắc chắn đó là một chiếc đĩa bay. Hôm qua, một cậu bé tuổi teen đang học ở thư viện thì nhìn thấy một người đàn ông cao lớn với làn da xanh lục và mái tóc xanh lam. Anh ấy đã đang cười. Cậu bé rất sợ hãi.
Nếu người ngoài hành tinh là có thật, tại sao họ đến hành tinh của chúng ta? Một số người nói rằng người ngoài hành tinh thích nhiệt độ hoặc trọng lực ở đây, nhưng tôi không đồng ý. Tôi nghĩ họ muốn gặp gỡ mọi người. Tôi nghĩ rằng trong tương lai, ngày càng nhiều người ngoài hành tinh sẽ đến hành tinh của chúng ta. hy vọng rằng chúng ta cũng sẽ có thể ngồi trên đĩa bay của họ!)
Example:
(Ví dụ:)
0. What does the writer think about alien and UFO sightings?
(Nhà văn nghĩ gì về việc nhìn thấy người ngoài hành tinh và UFO?)
A. They're funny.
(Họ hài hước.)
B. They're exciting
(Họ rất thú vị)
C. They're scary.
(Họ thật đáng sợ.)
Answer: B
(Trả lời: B)
1. What did the woman see above her house?
(Người phụ nữ đã nhìn thấy gì trên ngôi nhà của mình?)
A. a man
(một người đàn ông)
B. an object
(một đối tượng)
C. an alien
(người ngoài hành tinh)
2. What was the teenage boy doing?
(Cậu thiếu niên đang làm gì?)
A. studying
(đang học)
B. reading a comic book
(đọc truyện tranh)
C. laundry
(giặt là)
3. Why does the writer think aliens come to Earth?
(Tại sao người viết nghĩ rằng người ngoài hành tinh đến Trái đất?)
A. for the temperature
(vì nhiệt độ)
B. for the gravity
(vì trọng lực)
C. to meet people
(để gặp gỡ mọi người)
4. What does the writer want to do in the future?
(Người viết muốn làm gì trong tương lai?)
A. ride in flying saucers
(đi trên đĩa bay)
B. visit alien planets
(thăm các hành tinh ngoài hành tinh)
C. study aliens
(nghiên cứu người ngoài hành tinh)
Lời giải chi tiết:
1. B
2. A
3. C
4. A
Vocabulary
Circle the correct words.
(Khoanh tròn những từ đúng.)
1. Some people live and work in space, but most people live on Earth/Mars.
(Một số người sống và làm việc trong không gian, nhưng hầu hết mọi người sống trên Trái đất/Sao Hỏa.)
2. Earth is a good place to live because it has oxygen/aliens.
(Trái đất là một nơi tốt để sống vì nó có oxy/người ngoài hành tinh.)
3. Some planets have a low temperature/gravity because they are very far from the sun.
(Một số hành tinh có nhiệt độ/trọng lực thấp vì chúng ở rất xa mặt trời)
4. Scientists found a strange vehicle in the ocean. They think it's an alien/a flying saucer.
(Các nhà khoa học tìm thấy một phương tiện kỳ lạ dưới đại dương. Họ nghĩ đó là người ngoài hành tinh/đĩa bay.)
5. The moon has very low temperature/gravity because it's so small.
(Mặt trăng có nhiệt độ/trọng lực rất thấp vì nó quá nhỏ.)
6. We can build space stations/UFOs near our planet.
(Chúng ta có thể xây dựng các trạm vũ trụ/UFO gần hành tinh của chúng ta.)
7. The alien had hundreds of sharp teeth. I was terrified/huge!
(Người ngoài hành tinh có hàng trăm chiếc răng sắc nhọn Tôi đã rất sợ hãi / khổng lồ!)
8. Aliens/Space stations are people from other planets.
(Người ngoài hành tinh/Trạm vũ trụ là những người đến từ hành tinh khác.)
Lời giải chi tiết:
1. Earth
(Trái đất)
2. oxygen
(oxy)
3. temperature
(nhiệt độ)
4. a flying saucer
(đĩa bay)
5. gravity
(trọng lực)
6. space stations
(trạm vũ trụ)
7. terrified
(sợ hãi)
8. Aliens
(người ngoài hành tinh)
Grammar
Underline the mistakes and write the correct words on the lines.
(Gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)
1. I were playing soccer when I saw a UFO in the sky.
(Tôi đang chơi bóng đá thì nhìn thấy một UFO trên bầu trời.)
2. I think in the future, people did live on another planet
(Tôi nghĩ trong tương lai, con người đã sống trên một hành tinh khác)
3. Mr. Wright was watching television when he hearing a strange noise.
(Ông Wright đang xem tivi thì nghe thấy tiếng động lạ.)
4. In a hundred year, people won't use cars or motorbikes.
(Một trăm năm nữa người ta không dùng ô tô, xe máy.)
5. The alien was look at me with eight green eyes when saw it
(Người ngoài hành tinh đã nhìn tôi với tám con mắt màu xanh lá cây khi nhìn thấy nó.)
6. Do aliens visit our planet in the future?
(Người ngoài hành tinh có ghé thăm hành tinh của chúng ta trong tương lai không?)
Lời giải chi tiết:
1. were -> was
2. did -> will
3. hearing-> heard
4. year -> years
5. look-> looking
6. Do-> Will
Pronunciation
Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.)
1. A. visitor B. popular C. alien D. important
(du khách) (phổ biến) (người ngoài hành tinh) (quan trọng)
2. A. planet B. station C. affect D. people
(hành tinh) (trạm) (ảnh hưởng) (con người)
3. A. similar B. prediction C. gravity D. scientist
(tương tự) (dự đoán) (lực hấp dẫn) (nhà khoa học)
Lời giải chi tiết:
1. D
2. C
3. B
Writing
Write about where you think people will and won't live in 100 years, and why. Write 80 to 100 words.
(Viết về nơi mà bạn nghĩ mọi người sẽ và sẽ không sống trong 100 năm nữa, và tại sao. Viết 80 đến 100 từ.)
Lời giải chi tiết:
I think humans can live up to 100 years later. Because today's technology is so advanced, we can rely on those technologies to continue living on a planet other than Earth. We can live on the moon, Mars, Jupiter... But I also think 100 years from now, no one will exist. Because our Earth is currently being destroyed very badly due to environmental pollution, depletion of natural resources. And living on other planets is very risky because those planets don't have enough air or water to supply humans.
(Tôi nghĩ con người có thể sống đến 100 năm sau. Bởi vì công nghệ ngày nay đang rất phát triển, chúng ta có thể dựa vào những công nghệ đó để tiếp tục sống ở một hành tinh khác với Trái Đất. Chúng ta có thể sống trên mặt trăng, sao Hỏa, sao Mộc... Tuy nhiên tôi cũng nghỉ 100 năm sau sẽ chẳng còn người nào tồn tại. Bởi vì Trái đất của chúng ta hiện tại đang bị tàn phá rất nặng nề do ô nhiễm môi trường, cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Và việc sống ở hành tinh khác thì gặp rất nhiều rủi ro do những hành tinh đó không đủ không khí hoặc nước để cung cấp cho con người.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 6: Review timdapan.com"