Tiếng Anh 8 Unit 1: Review

You will hear Jenny talking to her mom about leisure activities. Which activity does each person like? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice. Read the text messages. Choose the correct answer (A, B, or C)


Listening

You will hear Jenny talking to her mom about leisure activities. Which activity does each person like? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Bạn sẽ nghe Jenny nói chuyện với mẹ cô ấy về các hoạt động giải trí. Mỗi người thích hoạt động nào? Đối với mỗi câu hỏi, hãy viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

Mom: Hi Jenny. Dinner's almost ready. Did you have fun at the park?

(Chào Jenny. Bữa tối gần như đã sẵn sàng rồi đó. Con chơi ở công viên có vui không?)

Jenny: Yes, mom, we played handball. I love playing handball.

(Vâng, mẹ, chúng con chơi bóng ném. Con thích chơi bóng ném.)

Mom: Oh, that's great. Did Alice play too?

(Ồ, thật tuyệt. Alice cũng chơi à?)

Jenny: Yes, she did, but not for long. She prefers designing jewelry on the weekends.

(Có, nhưng không lâu. Bạn ấy thích thiết kế đồ trang sức vào cuối tuần.)

Mom: Oh, how about Becky?

(Ồ, còn Becky thì sao?)

Jenny: Yes. Becky always plays with us. She loves hanging out with friends. She's really good at handball too.

(Vâng. Becky luôn chơi với chúng con. Bạn ấy thích đi chơi với bạn bè. Bạn ấy cũng chơi bóng ném rất giỏi.)

Mom: That's nice. Did you see Chris?

(Đẹp đấy. Con có thấy Chris không?)

Jenny: Chris stayed in the park with us all day, but he didn't play handball. He doesn't like playing sports, but he enjoys watching sports.

(Chris ở trong công viên với chúng con cả ngày, nhưng bạn ấy không chơi bóng ném. Bạn ấy không thích chơi thể thao, nhưng bạn ấy thích xem thể thao.)

Mom: How about Daniel?

(Còn Daniel thì sao?)

Jenny: He was there, but he was bored. He prefers going rock climbing, but he couldn't go this week.

(Bạn ấy đã ở đó, nhưng bạn ấy trông chán. Bạn ấy thích đi leo núi hơn, nhưng bạn ấy không thể đi tuần này.)

Mom: Oh, poor Daniel. Was Emily there?

(Ôi, tội nghiệp Daniel. Emily có ở đó không?)

Jenny: No, Emily stayed home. She loves playing board games with her brother on the weekend.She doesn't usually come to the park.

(Không, Emily ở nhà. Bạn ấy thích chơi board game với anh trai vào cuối tuần. Bạn ấy không thường đến công viên.)

Lời giải chi tiết:

1. E

2. H

3. G

4. B

5. A


Reading

Read the text messages. Choose the correct answer (A, B, or C)

(Đọc tin nhắn văn bản. Chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C))

Example:

(Ví dụ)

0. Who will practice a sport tomorrow?

(Ai sẽ tập thể thao vào ngày mai?)

A. Rachel

1. Who can't come to the park?

(Ai không thể đến công viên?)

2. Who will arrive at the park late?

(Ai sẽ đến công viên muộn?)

3. Who will take part in a competition?

(Ai sẽ tham gia cuộc thi?)

4. Who will need to leave the park early?

(Ai cần rời khỏi công viên sớm?)

5. Who wants to watch a competition?

(Ai muốn xem một cuộc thi?)

Robert

Hi everyone. Do you want to play shuttlecock at the park tomorrow at around 6 p.m.?

(Chào mọi người. Bạn có muốn chơi đá cầu ở công viên vào ngày mai vào khoảng 6 giờ chiều không?)

Rachel

Hi, Robert! Sure! I have table tennis practice tomorrow from 7 pm to 8 pm I'll come to the park, but I'll have to leave early.

(Chào Robert! Chắc chắn rồi! Ngày mai tôi có buổi tập bóng bàn từ 7 giờ tối đến 8 giờ tối. Tôi sẽ đến công viên, nhưng tôi sẽ phải về sớm.)

David

Sorry, Robert. I can't come tomorrow. I have a roller skating competition until 8.30p.m. It's at the sports center. I'm really excited! I practiced a lot, so I hope I'll do well tomorrow. Maybe I'll see you after the competition.

(Xin lỗi, Robert. Tôi không thể đến vào ngày mai. Tôi có một cuộc thi trượt patin đến 8h30 tối. Nó ở B trung tâm thể thao. Tôi thực sự rất vui mừng! Tôi đã luyện tập rất nhiều, vì vậy tôi hy vọng mình sẽ thi đấu tốt vào ngày mai. Có lẽ tôi sẽ gặp lại bạn sau cuộc thi.)

Annie

Hi guys. Sorry, but I will be a little bit late. My sister and have a piano class until 6.30pm. Can Imeet you at the park after our class? My sister can come, too. And David, good luck with your roller skating competition! Can we come to watch you skate? It sounds really fun!

(Xin chào các bạn. Xin lỗi, nhưng tôi sẽ đến muộn một chút. Em gái tôi và có một lớp học piano cho đến 6:30 chiều. Tôi có thể gặp bạn ở công viên sau giờ học của chúng tôi không? Em gái tôi cũng có thể đến. Và David, chúc may mắn với cuộc thi trượt patin của bạn! Chúng tôi có thể đến để xem bạn trượt băng? Nghe thật là vui!)

Lời giải chi tiết:

1. B

Giải thích: Sorry, Robert. I can't come tomorrow. I have a roller skating competition until 830p.m.

(Xin lỗi, Robert. Tôi không thể đến vào ngày mai. Tôi có một cuộc thi trượt patin đến 8h30 tối.)

2. C

Giải thích: Hi guys. Sorry, but I will be a little bit late. My sister and have a piano class until 6.30pm.

(Xin chào các bạn. Xin lỗi, nhưng tôi sẽ đến muộn một chút. Em gái tôi và có một lớp học piano cho đến 6:30 chiều.)

3. B

Giải thích: I have a roller skating competition until 8.30p.m.

(Tôi có một cuộc thi trượt patin đến 8h30 tối. )

4. A

Giải thích: but I'll have to leave early

(nhưng tôi sẽ phải về sớm.)

5. C

Giải thích: And David, good luck with your roller skating competition! Can we come to watch you skate?

(Và David, chúc may mắn với cuộc thi trượt patin của bạn! Chúng tôi có thể đến để xem bạn trượt băng?)

 


Vocabulary

Fill in the blanks with the words from the box.

(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)

Từ vựng:

jogging: chạy bộ           

fishing: câu cá

sewing: may vá      

karate: võ karate                      

knitting: đan

board games: trò chơi cờ bàn                     

cycling: đạp xe                                 

jewelry: trang sức

1. Martial arts like                        are fun, but you can get hurt.

2. I enjoy going                           in my town because the roads here are safe for bikes.

3. I like                            I'm making a sweater using red and white wool.

4. I go to a                           class on the weekends. I want to make a shirt.

5. Arts and crafts are fun. I really enjoy designing                           .

6. Do you want to go                           at the lake next week? I'm sure we'll catch something good.

7. I can't go                           this weekend because my knee hurts.

8. I often stay home and play                           with my family in the evenings.


Lời giải chi tiết:

1. Martial arts like karate are fun, but you can get hurt.

(Võ thuật như karate rất thú vị, nhưng bạn có thể bị thương.)

2. I enjoy cycling in my town because the roads here are safe for bikes.

(Tôi thích đi xe đạp trong thị trấn của mình vì đường sá ở đây an toàn cho xe đạp.)

3. I like knitting going I'm making a sweater using red and white wool.

(Tôi thích đan len. Tôi đang làm một chiếc áo len bằng len đỏ và trắng.)

4. I go to a sewing class on the weekends. I want to make a shirt.

(Tôi đến lớp học may vào cuối tuần. Tôi muốn làm một chiếc áo sơ mi.)

5. Arts and crafts are fun. I really enjoy designing jewelry.

(Nghệ thuật và thủ công rất thú vị. Tôi thực sự thích thiết kế đồ trang sức.)

6. Do you want to go fishing at the lake next week? I'm sure we'll catch something good.

(Bạn có muốn đi câu cá ở hồ vào tuần tới không? Tôi chắc rằng chúng ta sẽ bắt được một cái gì đó tốt.)

7. I can't go jogging this weekend because my knee hurts.

(Tôi không thể chạy bộ vào cuối tuần này vì đầu gối của tôi bị đau.)

8. I often stay home and play board games with my family in the evenings.                    

(Tôi thường ở nhà và chơi board game với gia đình vào buổi tối.)


a

a. Write sentences using gerunds and the prompts.

(Viết câu sử dụng danh động từ và các gợi ý.)

1. Alice/prefer/hang out/friends/weekends

2. We/not like/play/shuttlecock.

3. you/prefer/chat online/or/play board games/friends?

4. l/hate/sew/because/it/boring.

5. they/not like/they/prefer/play table tennis/rock climb

Lời giải chi tiết:

1. Alice prefers hanging out with friends on the weekends.

(Alice thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)

2. We don't like playing shuttlecock.

(Chúng tôi không thích chơi đá cầu.)

3. Do you prefer chatting online or playing board games with friends?

(Bạn thích tán gẫu trực tuyến hay chơi board game với bạn bè hơn?)

4. I hate sewing because it's boring.

(Tôi ghét may vá vì nó nhàm chán.)

5. They don't like rock climbing. They prefer playing table tennis.

(Họ không thích leo núi. Họ thích chơi bóng bàn hơn.)


b

b. Circle the correct words.

(Khoanh tròn những từ đúng.)

1. She doesn't have/has English class tomorrow.

(Cô ấy không có lớp học tiếng Anh vào ngày mai)

2. I don't really like dancing. I prefer sing/singing.

(Tôi không thực sự thích khiêu vũ. Tôi thích hát hơn.)

3. Do you have any plans from/until 6 p.m. to 8 p.m.?

(Bạn có kế hoạch nào từ/đến 6 giờ chiều không? đến 8 giờ tối?)

4. My brothers hate/hates going jogging

(Anh trai tôi ghét chạy bộ.)

5. What do you enjoy do/doing in your free time?

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Lời giải chi tiết:

1. have

2. singing

3. from

4. hate

5. doing

 


Pronunciation

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1. A. friends                B. games                     C. sports                      D. weekends

(bạn bè)                       (trò chơi)                     (thể thao)                    (cuối tuần)

2. A. jogging               B. shuttlecock             C. soccer                     D. clothes

(chạy bộ)                     (đá cầu)                       (đá bóng)                    (quần áo)

3. A. science               B. skateboard              C. scooter                    D. basketball

(khoa học)                   (ván trượt)                  (xe tay ga)                   (bóng rổ)

Lời giải chi tiết:

1. C

2. D

3. A

 


Writing

Write about your schedule for next week using the present simple. Write 80 to 100 words.

(Viết về lịch trình của bạn cho tuần tới bằng cách sử dụng hiện tại đơn. Viết 80 đến 100 từ.)

Lời giải chi tiết:

Next week, my best friend and I will go to the movies together at 10.30 a.m. Then she and I go shopping at a nearby store. It's been a long time since we've seen each other so we have a lots to talk about. Then we go to have lunch at a restaurant at 12 p.m. After lunch, we return home and take rest.

(Tuần tới, tôi và bạn thân của tôi sẽ đi xem phim cùng nhauv vào lúc 10.30 a.m. Sau đó tôi và cô ấy đi mua sắm ở một store gần đó. Đã lâu rồi chúng tôi gặp nhau vậy nên chúng tôi có rất nhiều chuyện để nói. Sau đó chúng tôi đi ăn trưa ở một nhà hàng lúc 12 p.m. Sau bữa trưa, chúng tôi sẽ trở về nhà và nghỉ ngơi.)