Tiếng Anh 8 Unit 4: Review
You will hear a boy talking to his classmate about a disaster. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice. Look and read. Choose the correct answer (A, B or C). Fill in the blanks with the words from the box.
Listening
You will hear a boy talking to his classmate about a disaster. Listen and complete questions 1-5. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe một cậu bé nói chuyện với bạn cùng lớp về một thảm họa. Nghe và hoàn thành câu hỏi 1-5. Bạn sẽ nghe đoạn hội thoại hai lần.)
0. Ben is reading about a typhoon.
(Ben đang đọc về một cơn bão.)
1. The disaster happened in the year .
2. The disaster mostly happened in Korea.
3. About people died.
4. The storm caused almost billion dollars of damage
5. The highest wind speed was km/h.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Sue: Hi Ben. That's an interesting picture. What are you reading?
(Chào Ben. Đó là một bức tranh thú vị. Bạn đang đọc gì vậy?)
Ben: Hi Sue, I'm reading about a typhoon. It's called Typhoon Maemi. This is what it looks like from space.
(Xin chào Sue, tôi đang đọc về một cơn bão. Nó được gọi là cơn bão Maemi. Nó trông giống như từ không gian.)
Sue: Wow. When was that typhoon?
(Ồ. Cơn bão đó là khi nào?)
Ben: It was in 2003.
(Đó là vào năm 2003.)
Sue: Oh, OK. What was it?
(Oh, OK. Nó là gì?)
Ben: It mostly happened in North and South Korea, but it affected other countries too.
(Nó chủ yếu xảy ra ở Bắc và Nam Triều Tiên, nhưng nó cũng ảnh hưởng đến các quốc gia khác.)
Sue: Was it very strong sort?
(Nó có phải là loại bão rất mạnh không?)
Ben: Yes, it was very strong. It caused a lot of damage. Many people died.
(Đúng thế, nó rất mạnh. Nó gây ra rất nhiều thiệt hại. Nhiều người đã chết.)
Sue: How many people die?
(Có bao nhiêu người chết?)
Ben: 120 peoples.
(120 người.)
Sue: How much damage did the typhoon cost?
(Cơn bão tổn hại bao nhiêu chi phí?)
Ben: It cost almost $5 billion of damage.
(Nó gây thiệt hại gần 5 tỷ đô la.)
Sue: Wow. That’s a lot of money. How strong was wind?
(Ồ. Đó là một số tiền lớn đấy. Gió mạnh như thế nào?)
Ben: The highest wind speed was 280 kilometers per hour.
(Tốc độ gió cao nhất là 280 km một giờ.)
Lời giải chi tiết:
1. 2003 |
2. North and South |
3. 120 |
4. 5 |
5. 280 |
1. 2003
The disaster happened in the year 2003.
(Thảm họa xảy ra vào năm 2003.)
2. North and South
The disaster mostly happened in North and South Korea.
(Thảm họa chủ yếu xảy ra ở Bắc và Nam Triều Tiên.)
3. 120
About 120 people died.
(Khoảng 120 người chết.)
4. 5
The storm caused almost 5 billion dollars of damage.
(Cơn bão gây thiệt hại gần 5 tỷ đô la.)
5. 280
The highest wind speed was 280km/h.
(Tốc độ gió cao nhất là 280km/h.)
Reading
Look and read. Choose the correct answer (A, B or C).
(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
WILDFIRE WARNING FROM THE NATIONAL WEATHER SERVICE
(CẢNH BÁO CHÁY CHÁY TỪ CƠ QUAN THỜI TIẾT QUỐC GIA)
Example:
(Ví dụ:)
0. The announcement is about .
A. a flood
(lũ lụt)
B. wildfires
(cháy rừng)
C. an earthquake
(một trận động đất)
Answer: B
1. The wildfire warning .
(Cảnh báo cháy rừng .)
A. is for the city of Riverview
(dành cho thành phố Riverview)
B. ends the next day
(kết thúc vào ngày hôm sau)
C. ends the same day 1 at p.m.
(kết thúc cùng ngày lúc 1 chiều)
2. People should have .
(Mọi người nên có .)
A. lots of food
(nhiều thức ăn)
B. lots of fresh water
(nhiều nước ngọt)
C. batteries
(tắt điện)
3. People should .
(Mọi người nên .)
A. stay in their homes
(hàng xóm của họ)
B. turn off the electricity
(kế hoạch trốn thoát của họ)
C. go to the store to buy what they need
(đi đến cửa hàng để mua những gì họ cần)
4. People should follow .
(Mọi người nên làm theo .)
A. their neighbors
(hàng xóm của họ)
B. their escape plans
(kế hoạch trốn thoát của họ)
C. the smoke
(khói)
Lời giải chi tiết:
1. B
2. C
3. A
4. B
Vocabulary
Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
Từ vựng:
first aid kit (n): bộ sơ cứu
batteries (n): pin
typhoon (n): bão nhiệt đới
wildfire (n): cháy rừng
escape plan (n): kế hoạch thoát hiểm
earthquake (n): động đất
flood (n): lụt
board up (n): lên tàu
tsunami (n): sóng thần
blizzard (n): bão tuyết
Lời giải chi tiết:
a
a. Circle the correct preposition of place.
(Khoanh tròn giới từ đúng chỉ nơi chốn.)
1. You should keep a fire extinguisher in/under your home.
(Bạn nên để bình chữa cháy trong/dưới nhà.)
2. In an earthquake, you should get into/under a table.
(Trong trận động đất, bạn nên chui vào/dưới gầm bàn.)
3. If there is a tsunami, you need to go inside/to higher ground.
(Nếu có sóng thần, bạn cần vào trong/lên vùng đất cao hơn.)
4. During a flood, don't go into/outside the water because it's dangerous.
(Khi có lũ, không được xuống/ra khỏi nước vì rất nguy hiểm.)
5. An escape plan can help you to get outside/inside in an emergency.
(Kế hoạch thoát hiểm có thể giúp bạn ra ngoài/vào trong trường hợp khẩn cấp.)
Lời giải chi tiết:
1. in
(trong)
2. under
(dưới)
3. to
4. into
5. outside
(ra ngoài)
b
b. Underline the mistakes and write the correct words on the lines.
(Gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)
1. What was the big typhoon?
(Cơn bão lớn tên là gì?)
2. How tall be the tsunami?
(Sóng thần cao bao nhiêu?)
3. When wide was the typhoon?
(Bão lớn đến khi nào?)
4. How much people died in the flood?
(Có bao nhiêu người chết trong trận lụt?)
5. How many damage did the fire cause?
(Vụ hỏa hoạn gây ra bao nhiêu thiệt hại?)
Lời giải chi tiết:
1. big -> biggest
(lớn -> lớn nhất)
2.. be -> was
3. When-> How
(Khi nào-> Như thế nào)
4. much -> many
5. many->much
Pronnunciation
Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)
1. A. food B. typhoon C. flood D. move
(thực phẩm) (bão) (lũ lụt) (di chuyển)
2. A. walk B. shake C. earthquake D. escape
(đi bộ) (lắc) (động đất) (trốn thoát)
3. A. rise B. high C. wildfire D. first
(tăng) (cao) (cháy rừng) (đầu tiên)
Lời giải chi tiết:
1. C
2. A
3. D
Writing
Write an announcement about a disaster in the place where you live. Write 80 to 100 words.
(Viết một thông báo về một thảm họa ở nơi bạn sống. Viết 80 đến 100 từ.)
Lời giải chi tiết:
Earthquake warnings from the National Weather Service. The place where the earthquake occurred was in Osaka, Japan. The time of the quake was from 8 a.m. to 10 a.m., September 30. The quake is rated as having a lower vibration than other earthquakes, and will cause less damage to people and property. However, the National Weather Service advises people to prepare carefully to avoid this earthquake. People should keep their phones closest to them so they can make calls when needed, and should prepare some necessary items.
(Cảnh báo động đất từ trung tâm thời tiết quốc gia. Nơi xảy ra động đất là ở Osaka, Nhật Bản. Thời gian xảy ra động đất là từ 8 giờ sáng đến 10 giờ sáng, ngày 30 tháng 9. Trận động đất được đánh giá là có độ rung thấp hơn so với những trận động đất khác, và sẽ gây ra thiệt hại ít hơn về người và của. Tuy nhiên, trung tâm thời tiết quốc gia khuyên người dân nên chuẩn bị kĩ càng để phòng tránh trận động đất này. Người dân nên để điện thoại gần mình nhất để có thể gọi điện khi cần thiết, và nên chuẩn bị một số đồ dùng cần thiết.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 4: Review timdapan.com"