Tiếng Anh 8 Unit 2: Review

You will hear two students talking about country and city life. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice. Look and read. Choose the correct answer (A, B or C). Circle the correct answers Underline the mistakes and write the correct words on the lines.


Listening

You will hear two students talking about country and city life. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.

(Bạn sẽ nghe hai sinh viên nói về cuộc sống ở nông thôn và thành phố. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe thông tin hai lần.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

A: We need to plan our presentation on city and country Life, Jessica. 

(Chúng ta cần lên kế hoạch cho bài thuyết trình về Cuộc sống thành phố và nông thôn, Jessica._)

Jessica: I know, I know. Let's do it.

(Tôi biết rồi mà. Hãy làm nó thôi.)

A: OK, what are some good things about living in the city?

(OK, một số điều tốt về cuộc sống trong thành phố là gì?)

Jessica: There are lots of museums and malls. There are so many things to do.

(Có rất nhiều bảo tàng và trung tâm mua sắm. Ở đó có rất nhiều việc phải làm.)

A: Yeah, that's a good idea.

(Vâng, đó là một ý tưởng tốt.)

Jessica: I also like the cafes.

(Tôi cũng thích các quán cà phê.)

A: Me too. What about the country?

(Tôi cũng vậy. Còn nông thôn thì sao?)

Jessica: Well, there's lots of nature. There's more fresh air too.

(Vâng, có rất nhiều tự nhiên. Có nhiều không khí trong lành nữa.)

A: You're right. Much more than the city.

(Bạn đúng. Nhiều hơn so với thành phố.)

Jessica: Yeah.

(Vâng.)

A: OK. What about bad things about the city?

(OK. Còn những điều tồi tệ về thành phố thì sao?)

Jessica: That's easy. There are too many vehicles.

(Điều đó thật dễ dàng. Có quá nhiều phương tiện.)

A: Yeah, there are.

(Vâng, đúng vậy.)

Jessica: What else?

(Còn gì nữa không?)

A: There isn't enough room.

(Ở đó không có đủ chỗ.)

Jessica: I agree there aren't many parks or places to run around.

(Tôi đồng ý rằng không có nhiều công viên hoặc địa điểm để chạy xung quanh.)

A: OK. And the country?

(Được rồi. Còn nông thôn?)

Jessica: There are too many animals. I'm scared of snakes and so many other animals.

(Có quá nhiều động vật. Tôi sợ rắn và rất nhiều loài động vật khác.)

A: OK, I like all the animals in the country. I think we should write that there aren't enough schools.

(OK, tôi thích tất cả các loài động vật trong nước. Tôi nghĩ chúng ta nên viết rằng không có đủ trường học.)

Jessica: That's a good idea. Let's write that.

(Đó là một ý kiến hay. Hãy viết điều đó.)

City vs Country Life

(Cuộc sống thành phố vs nông thôn)


Reading

Look and read. Choose the correct answer (A, B or C).

(Nhìn và đọc. Chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).

Hello. My name is Tâm, and live in Di Linh, Vietnam. It's about 230 kilometers away from Ho Chi Minh City.

I really like to play and have fun with my friends. I love to play spinning tops. I think it's a really fun game. I also like to play tug of war. I'm strong, so I'm really good at it. My friends often play shuttlecock. I don't really like it. I think it's boring. prefer to jump rope or go to my folk dance class. I dance with my sister every Sunday. We're not very good at it, but we always have a good time when we dance. My brother doesn't really like to dance. He usually picks flowers or makes jewelry. My family likes to play board games together. We sometimes play after dinner or before bed.

I want to learn some more folk games and teach them to my friends and family. I think they'll like it.

(Xin chào. Tôi tên Tâm, sống tại Di Linh, Việt Nam. Nó cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 230 km.

Tôi thực sự thích chơi và vui chơi với bạn bè của tôi. Tôi thích chơi con quay. Tôi nghĩ đó là một trò chơi thực sự thú vị. Tôi cũng thích chơi kéo co. Tôi mạnh mẽ, vì vậy tôi thực sự giỏi về nó. Bạn tôi thường chơi đá cầu. Tôi không thực sự thích nó. Tôi nghĩ rằng đó là nhàm chán. thích nhảy dây hoặc đến lớp học khiêu vũ dân gian của tôi. Tôi khiêu vũ với em gái của tôi mỗi chủ nhật. Chúng tôi không giỏi lắm, nhưng chúng tôi luôn có khoảng thời gian vui vẻ khi khiêu vũ. Anh trai tôi không thực sự thích khiêu vũ. Anh ấy thường hái hoa hoặc làm đồ trang sức. Gia đình tôi thích chơi board game với nhau. Đôi khi chúng tôi chơi sau bữa tối hoặc trước khi đi ngủ.

Tôi muốn tìm hiểu thêm một số trò chơi dân gian và dạy chúng cho bạn bè và gia đình của tôi. tôi nghĩ họ sẽ thích nó)

Example:

(Ví dụ:)

0. Where does Tâm live?

(Tâm sống ở đâu?)

A. Ho Chi Minh City              B. Di Linh                               C. Da Nang

(Thành phố Hồ Chí Minh)      (Di Linh)                                 (Đà Nẵng)

Trả lời: B. Di Linh

1. What is Tâm good at?

(Tâm giỏi cái gì?)

A. tug of war                           B. board games                       C. shuttlecock

(kéo co)                                   (cờ bàn)                                   (đá cầu)

2. What does Tâm like to do more than to play shuttlecock?

(Tâm thích làm gì hơn đá cầu?)

A. pick flowers                       B. read                                    C. jump rope

(hái hoa)                                 (đọc)                                        (nhảy dây)

3. What activity does Tâm's brother not like to do?

(Hoạt động nào mà anh trai Tâm không thích làm?)

A. dance                                  B. make jewelry                      C. play tug of war

(nhảy)                          (làm đồ trang sức)                  (chơi kéo co)

4. What does Tâm's family like to do together?

(Gia đình Tâm thích làm gì cùng nhau?)

A. jump rope                           B. play board games               C. play spinning tops

(nhảy dây)                               (chơi cờ)                                 (chơi quay)

Lời giải chi tiết:

1.A. tug of war

(kéo co)

2. C. jump rope

(nhảy dây)

3. A. dance                             

(nhảy) 

4. B. play board games                      

(nhảy dây)


Vocabulary

Circle the correct answers

(Khoanh tròn các câu trả lời đúng)

1. It's going to take a long time to get home. There are lots of                         on the street.

a. spinning tops                       b. vehicles                              c. noises

(con quay)                               (phương tiện)                          (iếng ồn ào)

2. I'm going back to my                         this weekend. My parents still live there.

a. hometown               b. vehicle                    c. room

(quê hương)                (phương tiện)              (phòng)

3. My brother is really strong. His team always wins                    .

a. tug of war                b. jump rope                c. spinning tops

(kéo co)                       (nhảy dây)                   (ngọn quay)

4. There's so much                       in my village. There are lots of beautiful birds and flowers.

a. noise                        b. fresh air                               c. nature

(tiếng ồn)                    (không khí trong lành)            (thiên nhiên)

5. There isn't any                        in the country. There's nothing to do for fun.

a. entertainment                      b. peace                       c. room

(giải trí)                                  (hòa bình)                   (phòng)

6. I prefer to live in the city because there are more public                        such as sports centers and libraries.

a. room                        b. facilities                              c. nature

(phòng)                       (cơ sở vật chất)                       (thiên nhiên)

7. Many kids in the country                       cows or water buffalo to help their parents.

a. pick                         b. herd                         c. jump

(hái)                            (đàn)                           (nhảy)

Lời giải chi tiết:

1. It's going to take a long time to get home. There are lots of vehicles on the street.

 (Sẽ mất nhiều thời gian để về nhà. Có rất nhiều phương tiện trên đường phố.)

2. I'm going back to my hometown this weekend. My parents still live there.

(Cuối tuần này tôi sẽ về quê. Bố mẹ tôi vẫn sống ở đó.)

3. My brother is really strong. His team always wins tug of war.

(Anh trai tôi thực sự rất mạnh mẽ. Đội của anh ấy luôn giành chiến thắng trong trò chơi kéo co.)

4. There's so much nature in my village. There are lots of beautiful birds and flowers.

 (Có rất nhiều thiên nhiên trong làng của tôi. Có rất nhiều loài chim đẹp và hoa.)

5. There isn't any entertainment in the country. There's nothing to do for fun.

(Không có bất kỳ hoạt động giải trí nào trong nước. Không có gì để làm cho vui.)

6. I prefer to live in the city because there are more public facilities such as sports centers and libraries.

(Tôi thích sống ở thành phố hơn vì có nhiều tiện ích công cộng hơn như trung tâm thể thao và thư viện.)

7. Many kids in the country herd cows or water buffalo to help their parents.

(Nhiều trẻ em trong nước chăn bò hoặc trâu nước để giúp đỡ cha mẹ của họ.)


Grammar

Underline the mistakes and write the correct words on the lines.

(Gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)

1. There are too much vehicles in the city

(Có quá nhiều phương tiện trong thành phố.)

2. There are more nature and fresh air in the country.

(Đất nước có nhiều thiên nhiên và không khí trong lành hơn.)

3. I don't like tug of war. I prefer pick flowers

(Tôi không thích kéo co. Tôi thích hái hoa hơn.)

4. Where do they like hang out?

(Họ thích đi chơi ở đâu?)

5. There aren't many hospital or schools in the country.

(Không có nhiều bệnh viện hay trường học trong nước.)

6. Who usually do you play spinning tops with?

(Bạn thường chơi con quay với ai?)

7. There aren't enough entertainment in the country.

(Không có đủ giải trí trong nước.)

Lời giải chi tiết:

1. too much -> too many

2. There are -> There is

3. prefer pick -> prefer to pick

4. like hang out -> like to hang out

5. many hospital -> many hospitals

6. Who usually do you -> Who do you usually

7. There aren't -> There isn't


Pronunciation

Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.

(Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

1. A. kids                                 B. like                         C. pick                        D. visit

(trẻ em)                                   (thích)                         (hái)                            (thăm)

2. A. hang                               B. play                        C. games                     D. space

(treo)                                       (chơi)                          (trò chơi)                     (không gian)

3. A. nature                             B. beach                      C. school                     D. much

(thiên nhiên)                           (bãi biển)                    (trường học)                (nhiều)

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. C


Writing

Write about the differences between country life and city life. Write 80 to 100 words.

(Viết về sự khác biệt giữa cuộc sống nông thôn và cuộc sống thành phố. Viết 80 đến 100 từ.)

Lời giải chi tiết:

I think in the countryside is different from the city because in the countryside there are few means of transport so we will be able to breathe fresh air. In the city, there are too many factories and vehicles... so everyone's health is not guaranteed. In the countryside, children can play with nature such as playing folk games, picking flowers, etc. In the cities, almost all children play video games and watch mobile phones. This is extremely harmful to the team with them.

(Tôi nghĩ ở nông thôn khác với ở thành phố vì ở nông thôn có ít phương tiện giao thông vậy nên chúng ta sẽ được hít thở không khí trong lành. Còn ở thành phố có quá nhiều nhà máy, xe cộ.. vì vậy sức khỏe của mọi người không được đảm bảo. Ở nông thôn trẻ em được chơi đùa cùng thiên nhiên như chơi các trò dân gian, hái hoa... còn ở thành phố hầu như trẻ em đều chơi những trò chơi điện tử, xem điện thoại. Điều này vô cùng có hại đội với họ.)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh 8 Unit 3: Review
Tiếng Anh 8 Unit 4: Review
Tiếng Anh 8 Semester 1: Final Review
Tiếng Anh 8 Unit 5: Review
Tiếng Anh 8 Unit 6: Review
Tiếng Anh 8 Unit 7: Review
Tiếng Anh 8 Unit 8: Review
Tiếng Anh 8 Semester 2: Final Review
Tiếng Anh 8 Semester 1: Project (Optional)
Tiếng Anh 8 Semester 2: Project (Optional)

Video liên quan