Tiếng Anh 8 Unit 6 6.6 Speaking
1. In pairs, look at the photo. What is the sport? Do you like it? Why (not)? 2. Listen and read the dialogue between Thu and Duy. Answer the questions below. 3. Study the Speaking box. Reorder the sentences. Listen and check. 4. In pairs, ask and answer questions about your plans for the weekend. Use the ideas below to help you. 5. Tell the class about some of your partner’s plans.
Bài 1
1. In pairs, look at the photo. What is the sport? Do you like it? Why (not)?
(Theo cặp, nhìn vào bức ảnh. Môn thể thao này là gì? Bạn có thích nó không? Tại sao không?
Lời giải chi tiết:
Gymnastics is the name of this sport. It stimulates my curiosity since it helps the body become more flexible and healthy.
(Thể dục dụng cụ là tên của môn thể thao này. Nó kích thích sự tò mò của tôi vì nó giúp cơ thể trở nên linh hoạt và khỏe mạnh hơn.)
Bài 2
2. Listen and read the dialogue between Thu and Duy. Answer the questions below.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa Thu và Duy. Trả lời các câu hỏi dưới đây.)
Thu: Have you got any plans for this weekend, Duy?
Duy: I’m visiting my grandma. What about you?
Thu: I’m seeing my friends at their houses first. Then, we will go to a sports centre to have gymnastics lessons with our teacher. We will study every Saturday and Sunday afternoon. We are training for a competition next year. Do you want to join us next week?
Duy: Seriously? I am not good at sports.
Thu: You’ll like gymnastics. Come on!
Duy: Uhm, let me see …
1. What is Duy going to do at the weekend? (Duy sẽ làm gì vào cuối tuần?)
2. What is Thu going to do at the weekend? (Thu sẽ làm gì vào cuối tuần?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thu: Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì chưa Duy?
Duy: Tôi sẽ đi thăm bà của tôi. Còn bạn thì sao?
Thu: Đầu tiên thì tôi sẽ đi gặp bạn bè của tôi ở nhà của họ. Sau đó, chúng tôi sẽ đến một trung tâm thể thao để học thể dục dụng cụ với giáo viên của chúng tôi. Chúng ta sẽ học chiều thứ bảy và chủ nhật hàng tuần. Chúng tôi đang tập luyện cho một cuộc thi vào năm tới. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào tuần tới không?
Duy: Thật à? Tôi không giỏi thể thao.
Thu: Bạn sẽ thích thể dục dụng cụ cho xem. Cố lên!
Duy: Uhm, để mình xem xét đã...
Lời giải chi tiết:
1. What is Duy going to do at the weekend?
(Duy sẽ làm gì vào cuối tuần?)
=> He is going to visit his grandma.
(Anh ấy sẽ đi thăm bà.)
Thông tin:
Thu: Have you got any plans for this weekend, Duy?
(Cuối tuần này cậu đã có kế hoạch gì chưa, Duy?)
Duy: I’m visiting my grandma.
(Tôi sẽ đi thăm bà.)
2. What is Thu going to do at the weekend?
(Thu sẽ làm gì vào cuối tuần?)
=> She is going to see her friends and go to a sports centre to have gymnastics lessons with her teacher.
(Cô ây sẽ gặp bạn bè của mình và đến trung tâm thể thao để học thể dục dụng cụ với giáo viên.)
Thông tin:
Thu: I’m seeing my friends at their houses first. Then, we will go to a sports centre to have gymnastics lessons with our teacher. (Đầu tiên thì tôi sẽ đi gặp bạn bè của tôi ở nhà của họ. Sau đó, chúng tôi sẽ đến một trung tâm thể thao để học thể dục dụng cụ với giáo viên của chúng tôi.)
Bài 3
3. Study the Speaking box. Reorder the sentences. Listen and check.
(Nghiên cứu hộp Nói. Sắp xếp lại các câu. Nghe và kiểm tra.)
a. Sam: Yes, OK. I’ll probably see you on Saturday, then. (Vâng, được rồi. Tôi có thể sẽ gặp bạn vào thứ bảy, sau đó.)
b. Sam: What are you up to this weekend? (Bạn định làm gì vào cuối tuần này?)
c. Tara: We’ll get home late, so I’m definitely going to have a lie-in on Sunday … Then I’ll probably do some homework. We could go to the cinema after that, if you like? (Chúng tôi sẽ về nhà muộn, vì vậy tôi chắc chắn sẽ có một buổi nói dối vào Chủ nhật… Sau đó, tôi có thể sẽ làm một số bài tập về nhà. Chúng ta có thể đi xem phim sau đó, nếu bạn thích?)
d. Tara: Well, first I’m visiting my grandparents on Saturday morning, Then we’re going to go to a basketball match together. It starts at 4.00 p.m. (Chà, đầu tiên tôi sẽ đến thăm ông bà của tôi vào sáng thứ bảy, sau đó chúng tôi sẽ cùng nhau đi xem một trận đấu bóng rổ. Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.)
e. Sam: That’s nice. Have you got any plans after that? (Điều đó thật tuyệt. Bạn đã có kế hoạch gì sau đó chưa?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Sam: What are you up to this weekend?
Tara: Well, first I'm visiting my grandparents on Saturday morning. Then we're going to go to a basketball
match together. It starts at 4 p.m.
Sam: That's nice. Have you got any plans after that?
Tara: We'll get home late, so I'm definitely going to have a lie-in on Sunday... Then I'll probably do some home-
work. We could go to the cinema after that, if you like?
Sam: Yes, OK. I'll probably see you on Sunday, then.
Tạm dịch:
Sam: Bạn định làm gì vào cuối tuần này?
Tara: Chà, đầu tiên tôi sẽ đến thăm ông bà của tôi vào sáng thứ bảy. Sau đó, chúng tôi sẽ cùng nhau đi xem một trận đấu bóng rổ. Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.
Sam: Thật tuyệt. Bạn đã có kế hoạch gì sau đó chưa?
Tara: Chúng tôi sẽ về nhà muộn, vì vậy tôi chắc chắn sẽ nghỉ ngơi vào Chủ nhật... Sau đó, tôi có thể sẽ làm bài tập về nhà. Chúng ta có thể đi xem phim sau đó, nếu bạn thích?
Sam: Ừ, được. Có thể tôi sẽ đến gặp bạn vào Chủ Nhật
Lời giải chi tiết:
a. 5 |
b. 1 |
c. 4 |
d. 2 |
e. 3 |
Bài 4
4. In pairs, ask and answer questions about your plans for the weekend. Use the ideas below to help you.
(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi về kế hoạch của bạn cho cuối tuần. Sử dụng những ý tưởng dưới đây để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: What are you up to at the weekend? (Bạn định làm gì vào cuối tuần?)
B: I’m doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.)
Bài 5
5. Tell the class about some of your partner’s plans.
(Nói với cả lớp về một số kế hoạch của đối tác của bạn.)
Phương is going to see her grandparents on Saturday afternoon. Then they’re going to the cinema in the evening.
(Phương sẽ gặp ông bà của cô ấy vào chiều thứ bảy. Sau đó, họ sẽ đi xem phim vào buổi tối.)
Lời giải chi tiết:
Linh is going to go for a picnic on Sunday afternoon. Then she’s going to go shopping.
(Linh sẽ đi dã ngoại vào chiều chủ nhật. Sau đó, cô ấy sẽ đi mua sắm.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 6 6.6 Speaking timdapan.com"