Tiếng Anh 8 Unit 6 6.4 Grammar

1. Look at the photo. Describe what the girl is doing. 2. Read the poster. What is a slackline? Have you done slacklining before? 3. Study the Grammar box. Find more examples of the First Conditional in the poster. 4. Match phrases 1-4 with phrases a-d to make sentences.


Bài 1

1. Look at the photo. Describe what the girl is doing.

(Nhìn vào bức hình. Mô tả những gì cô gái đang làm.)

Lời giải chi tiết:

She’s walking balance through the rope. (Cô ấy đang đi thăng bằng qua sợi dây.)


Bài 2

2. Read the poster. What is a slackline? Have you done slacklining before?

(Đọc áp phích. Dây chùng là gì? Bạn đã từng đi thăng bằng trên dây chùng trước đây chưa?)


Tạm dịch

Lời giải chi tiết:

I have never done slacklining before. (Tôi chưa bao giờ đi thăng bằng trên dây chùng trước đây.)


Bài 3

3. Study the Grammar box. Find more examples of the First Conditional in the poster.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về Câu điều kiện thứ nhất trong áp phích.)


 


Bài 4

4. Match phrases 1-4 with phrases a-d to make sentences.

(Nối các cụm từ 1-4 với các cụm từ a-d để tạo thành câu.)

1. ☐ If you do slacklining, … (Nếu bạn đi thăng bằng trên dây chùng, …)

2. ☐ You won’t do any special tricks … (Bạn sẽ không thực hiện bất kỳ thủ thuật đặc biệt nào …)

3. ☐I won’t go to the slackling club … (Tôi sẽ không đến câu lạc bộ đi thăng bằng trên dây chùng …)

4. ☐ You’ll see people slacklining … (Bạn sẽ thấy mọi người đi thăng bằng trên dây chùng …)

 

a. unless you’re very good. (trừ khi bạn rất giỏi.)

b. if you go to the park on Saturday. (nếu bạn đi đến công viên vào thứ bảy.)

c. you will improve your balance. (bạn sẽ cải thiện sự cân bằng của bạn. )

d. unless a friend comes too. (trừ khi một người bạn cũng đến.)

Lời giải chi tiết:

1. If you do slacklining, you will improve your balance. (Nếu bạn đi thăng bằng trên dây chùng, bạn sẽ cải thiện sự cân bằng của bạn.)

2. You won’t do any special tricks unless you’re very good. (Bạn sẽ không thực hiện bất kỳ thủ thuật đặc biệt nào trừ khi bạn rất giỏi.)

3. I won’t go to the slackling club unless a friend comes too. (Tôi sẽ không đến câu lạc bộ đi thăng bằng trên dây chùng trừ khi một người bạn cũng đến.)

4. You’ll see people slacklining if you go to the park on Saturday. (Bạn sẽ thấy mọi người đi thăng bằng trên dây chùng nếu bạn đi đến công viên vào thứ bảy.)


Bài 5

5. Read and complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Đọc và hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

Tạm biệt Trung tâm thể thao!

Trung tâm Thể thao Riverside cũ sẽ đóng cửa vào tuần tới. Trung tâm thể thao mới, với hồ bơi lớn, sân quần vợt và phòng tập thể dục hiện đại, sẽ không sẵn sàng cho đến năm sau.

1. Nếu họ đóng cửa trung tâm thể thao, chúng tôi sẽ không chơi bóng ném từ lâu!

2. Tôi sẽ không ngừng chơi cầu lông nếu họ đóng cửa.

3. Chúng tôi sẽ không học karate trừ khi giáo viên tìm được lớp học mới.

4. Tôi sẽ đi bơi hàng tuần nếu họ xây dựng một bể bơi ở trung tâm mới.

5. Nếu có sân quần vợt, tôi sẽ chơi quần vợt.

6. Chúng tôi sẽ tham gia phòng tập thể dục mới nếu nó không quá đắt.


Bài 6

6. Finish the sentences to make them true for you. In pairs, discuss your ideas.

(Hoàn thành các câu để làm cho chúng đúng với bạn. Theo cặp, thảo luận về ý tưởng của bạn.)

What will you do if there’s a new sports centre in town? (Bạn sẽ làm gì nếu có một trung tâm thể thao mới trong thị trấn?)

=> I’ll take up tennis. (Tôi sẽ chơi quần vợt.)

1. If there’s a new sports centre in town, … (Nếu có một trung tâm thể thao mới trong thị trấn, …)

2. If my friends are free this evening, … (Nếu các bạn của tôi rảnh tối nay, …)

3. If I get some money for my birthday, ... (Nếu tôi nhận được một số tiền cho ngày sinh nhật của mình, …)

4. If the weather’s nice at the weekend, … (Nếu thời tiết đẹp vào cuối tuần, …)

Lời giải chi tiết:

1. If there’s a new sports centre in town, I'll take up badminton. (Nếu có một trung tâm thể thao mới trong thị trấn, tôi sẽ chơi cầu lông.)

2. If my friends are free this evening, they're go out. (Nếu bạn của tôi rảnh tối nay, họ sẽ đi chơi.)

3. If I get some money for my birthday, I'll buy the dress that I like best. (Nếu tôi nhận được một số tiền cho ngày sinh nhật của mình, tôi sẽ mua chiếc váy mà tôi thích nhất.)

4. If the weather’s nice at the weekend, we'll go for a picnic. (Nếu thời tiết đẹp vào cuối tuần, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)