Tiếng Anh 8 Unit 6 6.2 Grammar
1. Read and listen. What sports do Lan and Thu mention? 2. Study the Grammar box. Find more examples of talking about the future in the dialogue.
Bài 1
1. Read and listen. What sports do Lan and Thu mention?
(Đọc và nghe. Lan và Thư đề cập đến môn thể thao nào?)
Thu: Hi, Lan! What are you doing?
Lan: We’re having our swimming carnival next week. I’ll be one of the youngest, so I’m going to train well for it.
Thu: You won’t have much free time then.
Lan: Yes, I will. It doesn’t take along. What about you?
Thu: My yoga training starts next month, too. So I will be busy just like you. Oh, I’m going to be late. I’m meeting Nick for a run now. Do you want to join?
Lan: No, thanks. I’ll join after the carnival.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thu: Chào Lan! Bạn đang làm gì thế?
Lan: Chúng ta sẽ có lễ hội bơi lội vào tuần tới. Tôi sẽ là một trong những người trẻ nhất, vì vậy tôi sẽ tập luyện thật tốt để đạt được điều đó.
Thu: Vậy thì bạn sẽ không có nhiều thời gian rảnh đâu.
Lan: Vâng, tôi sẽ. Nó không mất cùng. Còn bạn thì sao?
Thu: Việc huấn luyện yoga của tôi cũng bắt đầu vào tháng tới. Vì vậy, tôi sẽ bận rộn giống như bạn. Ồ, tôi sẽ bị trễ mất. Tôi đang gặp Nick để chạy ngay bây giờ. Bạn có muốn tham gia không?
Lan: Không, cảm ơn. Tôi sẽ tham gia sau lễ hội hóa trang.
Lời giải chi tiết:
Lan and Thu mentioned swimming and yoga. (Lan và Thu đã đề cập đến bơi lội và yoga.)
Bài 2
2. Study the Grammar box. Find more examples of talking about the future in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về nói về tương lai trong cuộc đối thoại.)
Bài 3
3. Complete the text with the words below. Listen and check.
(Hoàn thành đoạn văn với những từ dưới đây. Nghe và kiểm tra.)
What (1)_______ this summer?
If you don’t have any plans, join us at your local park. Fitness in the Park is a new idea that (2)_______ you to get fit and make friends. The fun (3)_______ on June 22 with a special yoga class for beginners. All you (4)_______ is a good pair of trainers and a bottle of water. Each day for four weeks we (5)_______ a different activity for you to try. We think it (6)_______ the best summer ever, so don’t miss out. Call us now to register. But hurry! We (7)_______ enough places for everyone.
Lời giải chi tiết:
1. are you doing |
2. is going to help |
3. begins |
4. will need |
5. are offering |
6. will be |
7. won’t have |
|
Tạm dịch:
Bạn đang làm gì trong mùa hè này?
Nếu bạn không có bất kỳ kế hoạch nào, hãy tham gia cùng chúng tôi tại công viên địa phương của bạn. Thể dục trong Công viên là một ý tưởng mới sẽ giúp bạn có thân hình cân đối và kết bạn. Cuộc vui bắt đầu vào ngày 22 tháng 6 với lớp yoga đặc biệt dành cho người mới bắt đầu. Tất cả những gì bạn cần là một đôi giày thể thao tốt và một chai nước. Mỗi ngày trong bốn tuần, chúng tôi cung cấp một hoạt động khác nhau để bạn thử. Chúng tôi nghĩ rằng đây sẽ là mùa hè tuyệt vời nhất từ trước đến nay, vì vậy đừng bỏ lỡ. Gọi ngay cho chúng tôi để đăng ký. Nhưng nhanh lên! Chúng tôi sẽ không có đủ chỗ cho tất cả mọi người.
Bài 4
4. Complete the sentences with the correct form of the verbs.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ.)
1. Next year, the football club _______ (have) new changing rooms.
2. The fans _______ (not be) happy with the result.
3. The basketball match _______ (start) in ten minutes.
4. We _______ (go) to Nick’s house after the match.
5. _______ (you / buy) your tickets for the match online?
Lời giải chi tiết:
1. Next year, the football club will have new changing rooms. (Năm tới, câu lạc bộ bóng đá sẽ có phòng thay đồ mới.)
2. The fans will not be happy with the result. (Người hâm mộ sẽ không hài lòng với kết quả này.)
3. The basketball match will start in ten minutes. (Trận đấu bóng rổ sẽ bắt đầu sau mười phút nữa.)
4. We are going to go to Nick’s house after the match. (Chúng tôi sẽ đến nhà Nick sau trận đấu.)
5. Will you buy your tickets for the match online? (Bạn sẽ mua vé trận đấu trực tuyến chứ?)
Bài 5
5. Complete the sentences to make them true for you.
(Hoàn thành các câu để làm cho chúng đúng với bạn.)
1. This evening, I’m going to …. (Tối nay, tôi sẽ …)
2. Tomorrow, the weather will be … (Ngày mai, thời tiết sẽ …)
3. Tonight, I’m taking … (Tối nay, tôi lấy …)
4. In two years, everybody in this class will … (Trong hai năm nữa, mọi người trong lớp này sẽ …)
5. My English course ends … (Khóa học tiếng Anh của tôi kết thúc …)
Lời giải chi tiết:
1. This evening, I’m going to go to my friend's birthday. (Tối nay, tôi sẽ đi dự sinh nhật bạn tôi.)
2. Tomorrow, the weather will be nice. (Ngày mai, thời tiết sẽ đẹp.)
3. Tonight, I’m taking my sister out. (Tối nay, tôi sẽ đưa em gái tôi đi chơi.)
4. In two years, everybody in this class will graduate from middle school. (Trong hai năm nữa, tất cả mọi người trong lớp này sẽ tốt nghiệp cấp hai.)
5. My English course ends in 2 months. (Khóa học tiếng Anh của tôi kết thúc sau 2 tháng.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 6 6.2 Grammar timdapan.com"