Tiếng Anh 8 Unit 5 5.4 Grammar

1. Look at the photos of London. What do you know about these places? 2. Read the text and complete the examples below. 3. Change these comparative adjectives into comparative adverbs then superlative adverbs. 4. Rewrite the second sentences so that they have the same meaning as the first sentences. Some words have been given to help you. 5. Work in groups. Compare city life and country life. Use the following verbs: work, drive, play, move, talk, and study.


Bài 1

1. Look at the photos of London. What do you know about these places?

(Nhìn vào những bức ảnh của London. Bạn biết gì về những nơi này?)

London is the largest and most exciting city in the UK. It has 8.9 million people and the nation’s  best museums, galleries, and theaters. The pace of life in London moves faster than elsewhere in the UK. Since London has traffic jams, many people use the underground to get around more quickly. Therefore, when you travel to London, you need to plan more carefully than when visiting other British cities. Air and noise pollution in London is not as bad as in other capital cities. In my opinion, drivers in London drive the most carefully in the world!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

London là thành phố lớn nhất và thú vị nhất ở Vương quốc Anh. Nó có 8,9 triệu người và các viện bảo tàng, phòng trưng bày và nhà hát tốt nhất của quốc gia. Nhịp sống ở London di chuyển nhanh hơn những nơi khác ở Vương quốc Anh. Vì Luân Đôn bị tắc đường nên nhiều người sử dụng tàu điện ngầm để di chuyển nhanh hơn. Do đó, khi du lịch London, bạn cần lên kế hoạch cẩn thận hơn so với khi đến các thành phố khác của Anh. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn ở London không tệ như ở các thành phố thủ đô khác. Theo tôi, những người lái xe ở London lái xe cẩn thận nhất thế giới!

Lời giải chi tiết:

London is famous for its famous architecture, especially Big Ben.

(London nổi tiếng với những công trình kiến trúc nổi tiếng, đặc biệt là tháp đồng hồ Big Ben.)


Bài 2

2. Read the text and complete the examples below.

(Đọc văn bản và hoàn thành các ví dụ dưới đây.)

Lời giải chi tiết:

1. than

2. more

3. most

1. The pace of life in London moves faster than elsewhere in the UK.

(Nhịp sống ở London diễn ra nhanh hơn những nơi khác ở Vương quốc Anh.)

2. Many people use the underground to get around more quickly.

(Nhiều người sử dụng tàu điện ngầm để di chuyển nhanh hơn.)

3. In my opinion, drivers in London drive the most carefully in the world!

(Theo tôi, những người lái xe ở London lái xe cẩn thận nhất thế giới!)


Bài 3

3. Change these comparative adjectives into comparative adverbs then superlative adverbs.

(Thay đổi các tính từ so sánh này thành trạng từ so sánh hơn rồi trạng từ so sánh nhất.)

Lời giải chi tiết:

Comparative adjectives

(Tính từ so sánh hơn)

Comparative adverbs

(Trạng từ so sánh hơn)

Superlative adverbs

(Trạng từ so sánh nhất)

1. more careful

(cẩn thận hơn)

more carefully

most carefully

(cẩn thận nhất)

2. noisier

(ồn ào hơn)

more noisily

most noisily

(ồn ào nhất)

3. quieter

(yên tĩnh hơn)

more quietly 

most quietly

(yên tĩnh nhất)

4. slower

(chậm chạp hơn)

more slowly 

most slowly

(chậm chạp nhất)

5. faster

(nhanh hơn)

more fastly

most fastly

(nhanh nhất)

6. easier

(dễ dàng hơn)

more easily

most easily

(dễ dàng nhất)


Bài 4

4. Rewrite the second sentences so that they have the same meaning as the first sentences. Some words have been given to help you.

(Viết lại các câu thứ hai để chúng có cùng ý nghĩa với các câu đầu tiên. Một số từ đã được đưa ra để giúp bạn.)

1. The pace of life in the countryside is slower than in the big cities.

(Nhịp sống ở nông thôn chậm hơn ở các thành phố lớn.)

____________ moves ____________.

2. It is easier to find nice hotels in London than in smaller towns.

(Nó dễ dàng tìm thấy những khách sạn đẹp ở London hơn là ở những thị trấn nhỏ hơn.)

You can ________________________.

3. During rush hour, travelling by motorbike is faster than by car.

(Trong giờ cao điểm, di chuyển bằng xe máy nhanh hơn đi ô tô.)

____________ moves ____________.

4. Among my friends, my home is nearest the school.

(Trong số bạn bè của tôi, nhà tôi gần trường nhất.)

____________, I live ____________.

5. Hiền was the slowest runner in the game.

(Hiền là người chạy chậm nhất trong trò chơi.)

Hiền ran ________________________.

Lời giải chi tiết:

1. The pace of life in the countryside moves more slowly than in the big cities.

(Nhịp sống ở nông thôn di chuyển chậm hơn ở các thành phố lớn.)

2. You can find nice hotels in London more easily than in smaller towns.

(Bạn có thể tìm thấy những khách sạn đẹp ở London dễ dàng hơn ở các thị trấn nhỏ hơn.)

3. Travelling by motorbike moves faster than by car during rush hour.

(Di chuyển bằng xe máy di chuyển nhanh hơn đi ô tô trong giờ cao điểm.)

4. Among my friends, I live the nearest to the school.

(Trong số bạn bè của tôi, tôi sống gần trường nhất.)

5. Hiền ran the most slowly in the game.

(Hiền chạy chậm nhất trong trò chơi.)


Bài 5

5. Work in groups. Compare city life and country life. Use the following verbs: work, drive, play, move, talk, and study.

(Làm việc nhóm. So sánh cuộc sống thành phố và cuộc sống nông thôn. Sử dụng các động từ sau: work, drive, play, move, talk, and study.)

Phương pháp giải:

work (v): làm việc

drive (v): lái

play (v): chơi

move (v): di chuyển

talk (v): nói/ trò chuyện

study (v): học

Lời giải chi tiết:

- The pace of life in the cities moves faster than life in the countryside.

(Nhịp sống ở các thành phố di chuyển nhanh hơn cuộc sống ở nông thôn.)

- During rush hour, travelling in the countryside is faster than travelling in the cities.

(Trong giờ cao điểm, đi du lịch ở vùng nông thôn nhanh hơn đi du lịch trong thành phố.)