Tiếng Anh 8 Unit 5 5.3 Reading and Vocabulary
1. Work in pairs. Look at the photos. Where do you want to live? Why? 2. Read the texts. Put the sentences below in the correct places in the text. 3. Which of the following is the best title of the article? 4. Match the words on the left with the words on the right that have the opposite meanings. 5. Work in pairs. Ask and answer the questions.
Bài 1
1. Work in pairs. Look at the photos. Where do you want to live? Why?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh. Bạn muốn sống ở đâu? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I want to live in the countryside because I really love the peaceful environment here.
(Tôi thích sống ở vùng quê vì tôi thức sự yêu môi trường yên bình ở đây.)
Bài 2
2. Read the texts. Put the sentences below in the correct places in the text.
(Đọc đoạn văn. Đặt những câu bên dưới vào những chỗ đúng trong đoạn văn.)
Countryside
Living in the countryside is very relaxing and peaceful with a slower pace of life. (1)_______. Most people in the countryside are farmers or fishermen. They grow rice, raise animals, or fish to earn a living. (2)_______. However, the countryside does not have as many good schools or hospitals as the bigger cities do. (3)_______.
City
Life in the city is faster and more exciting. There are more things to buy and do in the cities, so you won’t get bored. Young people often leave their villages to go to the cities for work or college. (4)_______. Thus, some people find living in big cities more dangerous and stressful than in the countryside. In spite of this, more people, especially young people, are moving to the crowded and noisy cities and settling down here.
a. The traffic jams, crime rate, and air pollution in the cities are worse than in the countryside.
(Ùn tắc giao thông, tỷ lệ tội phạm và ô nhiễm không khí ở các thành phố tồi tệ hơn ở nông thôn.)
b. The cost of living in the countryside is much lower than in the cities.
(Chi phí sinh hoạt ở nông thôn thấp hơn nhiều so với ở thành phố.)
c. Life in the countryside may be too slow for some people.
(Cuộc sống ở nông thôn có thể quá chậm đối với một số người.)
d. Because of this, people in the countryside lead a healthy life and they seem to be friendly and helpful to their neighbors.
(Vì điều này, người dân ở nông thôn có một cuộc sống lành mạnh và họ có vẻ thân thiện và hay giúp đỡ những người hàng xóm của họ.)
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. d |
3. b |
4. a |
Countryside
Living in the countryside is very relaxing and peaceful with a slower pace of life. 1Life in the countryside may be too slow for some people. Most people in the countryside are farmers or fishermen. They grow rice, raise animals, or fish to earn a living. 2Because of this, people in the countryside lead a healthy life and they seem to be friendly and helpful to their neighbors. However, the countryside does not have as many good schools or hospitals as the bigger cities do. 3The cost of living in the countryside is much lower than in the cities.
City
Life in the city is faster and more exciting. There are more things to buy and do in the cities, so you won’t get bored. Young people often leave their villages to go to the cities for work or college. 3The traffic jams, crime rate, and air pollution in the cities are worse than in the countryside. Thus, some people find living in big cities more dangerous and stressful than in the countryside. In spite of this, more people, especially young people, are moving to the crowded and noisy cities and settling down here.
Tạm dịch:
Nông thôn
Sống ở nông thôn rất thư giãn và yên bình với nhịp sống chậm hơn. Cuộc sống ở nông thôn có thể quá chậm đối với một số người. Hầu hết mọi người ở nông thôn là nông dân hoặc ngư dân. Họ trồng lúa, chăn nuôi hoặc đánh cá để kiếm sống. Vì điều này, người dân ở nông thôn có một cuộc sống lành mạnh và họ có vẻ thân thiện và hay giúp đỡ những người hàng xóm của họ. Tuy nhiên, vùng nông thôn không có nhiều trường học hay bệnh viện tốt như các thành phố lớn. Chi phí sinh hoạt ở nông thôn thấp hơn nhiều so với ở thành phố.
Thành phố
Cuộc sống ở thành phố nhanh hơn và thú vị hơn. Có nhiều thứ hơn để mua và làm ở các thành phố, vì vậy bạn sẽ không cảm thấy nhàm chán. Những người trẻ tuổi thường rời làng của họ để đến thành phố làm việc hoặc học đại học. Ùn tắc giao thông, tỷ lệ tội phạm và ô nhiễm không khí ở các thành phố tồi tệ hơn ở nông thôn. Vì vậy, một số người thấy cuộc sống ở các thành phố lớn nguy hiểm và căng thẳng hơn ở nông thôn. Mặc dù vậy, ngày càng nhiều người, đặc biệt là những người trẻ tuổi, đang chuyển đến các thành phố đông đúc và ồn ào và định cư ở đây.
Bài 3
3. Which of the following is the best title of the article?
(Cái nào sau đây là tiêu đề phù hợp nhất của bài viết?)
1. Most people like living in the city
(Hầu hết mọi người thích sống ở thành phố)
2. Benefits of country and city living
(Lợi ích của cuộc sống ở nông thôn và thành phố)
3. The good and bad things about living in the country and city
(Những điều tốt và xấu khi sống ở nông thôn và thành phố)
4. Living in the countryside is better than living in the city
(Sống ở nông thôn tốt hơn sống ở thành phố)
Lời giải chi tiết:
The best title of the article is: The good and bad things about living in the country and city. Because the article outlines the pros and cons of living in the countryside and in the city.
(Tiêu đề phù hợp nhất của bài viết là: Những điều tốt và xấu khi sống ở nông thôn và thành phố. Bởi vì bài báo nêu ra những ưu và nhược điểm của cuộc sống ở nông thôn và ở thành phố.)
Bài 4
4. Match the words on the left with the words on the right that have the opposite meanings.
(Nối các từ bên trái với các từ bên phải có nghĩa trái ngược nhau.)
1. slow (chậm chạp) |
a. deserted (vắng vẻ) |
2. relaxing (thư giãn) |
b. fast (nhanh) |
3. crowded (đông đúc) |
c. peaceful (yên bình) |
4. dangerous (nguy hiểm) |
d. stressful (căng thẳng) |
5. low (thấp) |
e. high (cao) |
6. noisy (ồn ào) |
f. safe (an toàn) |
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. d |
3. a |
4. f |
5. e |
6. c |
1. slow (chậm chạp) >< b. fast (nhanh)
2. relaxing (thư giãn) >< d. stressful (căng thẳng)
3. crowded (đông đúc) >< a. deserted (vắng vẻ)
4. dangerous (nguy hiểm) >< f. safe (an toàn)
5. low (thấp) >< e. high (cao)
6. noisy (ồn ào) >< c. peaceful (yên bình)
Bài 5
5. Work in pairs. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. What’s living in your area like, photo 1 or photo 2?
(Cuộc sống ở khu vực của bạn như thế nào, ảnh 1 hay ảnh 2?)
2. What problems are there in your living area?
(Khu vực sinh sống của bạn có những vấn đề gì?)
Lời giải chi tiết:
Photo 1 depicts my present living space. It's a congested and hectic city. Because it is the country's epicenter, it suffers from several environmental issues, including pollution of the air, water, and soil, among other unfathomable issues.
(Ảnh 1 mô tả không gian sống hiện tại của tôi. Đó là một thành phố tắc nghẽn và bận rộn. Vì là tâm chấn của đất nước nên nó phải chịu một số vấn đề về môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, nước và đất, cùng những vấn đề khó hiểu khác.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 5 5.3 Reading and Vocabulary timdapan.com"