Tiếng Anh 7 Unit 3 3. Progress Check

1. What type of entertainment each person is talking about? Choose from the list. 2 Fill in each gap with balcony, hiphop, row, curtain, stage, paint, aisle or display. 3. Choose the correct option. 4. Choose the correct option. 5. Match the sentences to make exchanges. 6. Read the text. Decide if the sentences are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say). 7. Write an email to your friend inviting him/her to join you at a festival in your country (about 60- 80 words.). 8. Listen to Julia and Be


Bài 1

Vocabulary (Từ vựng)

 1. What type of entertainment each person is talking about? Choose from the list.

(Mỗi người đang nói về loại hình giải trí nào? Chọn từ trong danh sách.)

sport match

play

ballet

film

fashion show

concert

1. We are going to watch football. (Chúng tôi sẽ đi xem đá bóng.)

2. The band was great. I loved it. (Ban nhạc rất tuyệt. Tôi thích nó.)

3. I love action ones (Tôi thích phim hành động.)

4. The story was wonderful and all the dancers were amazing. 

(Câu chuyện rất tuyệt vời và các vũ công đều rất tuyệt.)

5. I often go to the theatre to watch one. (Tôi thường đi đến nhà hát để xem.)

6. All the models’ clothes were fantastic. (Tất cả quần áo của người mẫu đều tuyệt vời.)

 

Phương pháp giải:

sports match: trận đấu thể thao

play: vở kịch

ballet: múa ba lê

film: phim

fashion show: buổi trình diễn thời trang

concert: buổi hòa nhạc.


Lời giải chi tiết:

1. sports match

3. film 

5. play

2. concert

4. ballet

6. fashion show


Bài 2

2. Fill in each gap with balcony, hiphop, row, curtain, stage, paint, aisle or display.  

(Điền vào chỗ trống các từ: ban công, hip hop, dãy, tấm màn, sân khấu, vẽ, lối đi hoặc trình diễn.)

1. We had a great view of the actors on the _____.

2. The _____ goes up and the play starts.

3. My seats is in _____ A.

4. He doesn’t like sitting on the _____ because he’s afraid of heights.

5. We can’t leave the theatre yet; the _____ is full of people.

6. I like listening to _____ .

7. The fireworks _____ starts at 7:00.

8. You do want to _____ your face?

 

Lời giải chi tiết:

1. We had a great view of the actors on the stage

(Chúng tôi đã có một chỗ ngồi tuyệt vời để nhìn về các diễn viên trên sân khấu

2. The curtain goes up and the play starts.

(Tấm rèm kéo lên và vở kịch bắt đầu.)

3. My seats is in row A.

(Chỗ ngồi của tôi ở dãy A.)

4. He doesn’t like sitting on the balcony because he’s afraid of heights.

(Anh ấy không thích ngồi ở ban công bởi vì anh ấy sợ độ cao.)

5. We can’t leave the theatre yet; the aisle is full of people.

(Chúng tôi không thể rời khỏi nhà hát; lối đi kín người đứng.)

6. I like listening to hip hop .

(Tôi thích nghe nhạc hip hop.)

7. The fireworks display starts at 7:00.

(Màn trình diễn pháo hoa bắt đầu lúc 7:00.)

8. Do you want to paint your face?

(Bạn có muốn vẽ mặt không?)

 


Bài 3

Grammar (Phần ngữ pháp)

 3. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1. We book/are going to book the tickets online tonight.

2. It’s hot. I will open/am opening the window.

3. I think we won’t go/aren’t going to the opera this evening.

4. They are leaving/leave tomorrow evening at 8:30 by car.

5. Are you going to help/ Will you help me paint my face? - Sure.

 

Lời giải chi tiết:

1. We are going to book the tickets online tonight.

(Chúng tôi sẽ mua vé trực tuyến tối nay.)

2. It’s hot. I will open the window.

(Thật nóng, Tôi sẽ mở cửa sổ.

3. I think we won’t go to the opera this evening.

(Tôi nghĩ chúng ta không thể đi nghe opera tối nay.)

4. They are leaving tomorrow evening at 8:30 by car.

(Họ sẽ đi bằng ô tô vào lúc 8:30 tối mai.)

5. Will you help me paint my face? - Sure.

(Bạn sẽ giúp tôi vẽ mặt chứ? Tất nhiên rồi.)

 


Bài 4

4. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1. If you come, you will meet/meet Jane.

2. The/- Oxford Street is always very busy.

3. If/Unless it rains, we won’t go to the concert.

4. The/- Silver Pagoda is in Cambodia.

5. If you will finish/finish your project, we’ll go to the cinema.

6. The/- British Museum is in London.

7. We’ll go to -/the Rex to watch a film tonight.

8. The/- Argentina is a country in South America.

9. If she doesn’t/won’t call, we’ll go without her.

10. The/- Parthenon is in Athens, Greece. 

 

Lời giải chi tiết:

1. If you come, you will meet Jane. (Nếu bạn đến, bạn sẽ gặp được Jane.)

2. - Oxford Street is always very busy. (Đường phố Oxford luôn rất nhộn nhịp.)

3. If it rains, we won’t go to the concert. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ không thể đi đến buổi hòa nhạc.)

4. The Silver Pagoda is in Cambodia.

(Chùa Bạc ở Campuchia.)

5. If you finish your project, we’ll go to the cinema.

(Nếu bạn hoàn thành dự án của bạn, chúng ta sẽ đi đến rạp chiếu phim.)

6. The British Museum is in London. (Bảo tàng Anh ở Luân Đôn.)

7. We’ll go to the Rex to watch a film tonight. (Chúng ta sẽ đi đến the Rex để xem phim tối nay.)

8. - Argentina is a country in South America. (Argentina là một quốc gia nằm ở Nam Mỹ.)

9. If she doesn’t call, we’ll go without her. (Nếu cô ấy không gọi, chúng ta sẽ đi mà không có cô ấy.)

10. The Parthenon is in Athens, Greece. (Đền Parthenon nằm ở Athens, Hy Lạp.)

 


Bài 5

Everyday English

5. Match the sentences to make exchanges.

(Nối các câu với nhau để tạo thành cuộc trao đổi.)

Lời giải chi tiết:

1. b 

2. c

3. a

4. d

5. e

A: How can I help you?

B: I’d like two tickets for the Lion King at 7:30,please.

(A: Tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: Tôi muốn mua 2 vé cho phim Vua sư tử vào lúc 7:30.)

A: What about the one tomorrow at 2:30 p.m.?

B: Yes, there are two seats in row F.

(A: Vé vào 2:30 chiều ngày mai thì sao?

B: Vâng, có ghế ở dãy F.)

A: How much are the tickets?

B: They’re £50 each.

(A: Vé có giá bao nhiêu?

B: Mỗi vé 50 pound.)

A: Will you pay in cash or by card?

B: Cash, please. 

(A: Bạn trả tiền mặt hay bằng thẻ?

B: Tiền mặt.)

A: Is that for the 5p.m. show or 8 p.m.?

B: The later show, please. 

(A: Cho buổi biểu diễn lúc 5 giờ chiều hay 8 giờ tối?

B: Buổi muộn hơn.)

 


Bài 6

Reading

6. Read the text. Decide if the sentences are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

(Đọc đoạn văn bản. Quyết định xem câu đấy đúng (R), (W) hoặc không nói gì (DS)). 

Trung’s blog

Hello bloggers!

There are many festivals in my country, Vietnam. Next week, I’m going to Huế Festival. It is a famous cultural festival in Vietnam. It began in 2000 and people celebrate it every two years in April in Huế. 

During the festival, there are lots of cultural events such as Huế Poetry Festival, street arts performances and the dialogue of drums and percussion instruments. We are going to watch the opening ceremony. Several art groups from Vietnam and other countries are going to perform. We’ll also attend various shows like kite flying, boat races and street performances.

Huế Festival is a famous festival to celebrate my country’s traditional and cultural values. 

If you come to Vietnam, don’t forget to take part in this festival.

See my posts next week. 

1. Huế Festival is an annual event. 

2. The festival lasts a month.

3. Only art groups from Vietnam are going to perform in the opening ceremony. 

4. Trung will see the street performances.

5. Huế Festival is a celebration of Vietnamese culture.

 


Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Blog của Trung

Xin chào các blogger!

Có rất lễ hội trong nước tôi- Việt Nam. Tuần tới, tôi sẽ đi lễ hội Huế. Nó là lễ hội nổi tiếng trong Việt Nam. Nó bắt đầu vào năm 2000 và mọi người kỉ niệm nó mỗi 2 năm vào tháng 4 tại Huế.  

Trong suốt mùa lễ hội, có rất nhiều sự kiện văn hóa như lễ hội thơ Huế, các màn biểu diễn nghệ thuật đường phố và các màn hòa tấu của trống và nhạc cụ gõ. Chúng tôi sẽ xem lễ khai mạc. Một số đoàn nghệ thuật của Việt Nam và các nước sẽ tham gia biểu diễn. Chúng tôi cũng sẽ tham dự nhiều chương trình khác nhau như thả diều, đua thuyền và biểu diễn đường phố. Lễ hội Huế là một lễ hội nổi tiếng để tôn vinh các giá trị truyền thống và văn hóa của đất nước tôi. Nếu bạn đến Việt Nam, đừng quên tham gia lễ hội này. 

Nhớ xem bài viết của tôi vào tuần tới. 


Lời giải chi tiết:

1. W

2. DS

3. W

4. R

5. R

1. W

Huế Festival is an annual event. 

(Lễ hội Huế là sự kiện tổ chức hằng năm.)

Thông tin: “It began in 2000 and people celebrate it every two years in April in Huế.”

(Nó bắt đầu vào năm 2000 và mọi người kỉ niệm nó mỗi 2 năm vào tháng 4 tại Huế.) 

2. DS

The festival lasts a month. 

(Lễ hội kéo dài 1 tháng.)          

3. W

Only art groups from Vietnam are going to perform in the opening ceremony. 

(Chỉ những đoàn nghệ thuật từ Việt Nam đến biểu diễn trong lễ khai mạc.)

Thông tin: “Several art groups from Vietnam and other countries are going to perform.”

(Một số đoàn nghệ thuật của Việt Nam và các nước sẽ tham gia biểu diễn.)

4. R

Trung will see the street performances. 

(Trung có thể nhìn thấy những màn trình diễn đường phố.)

Thông tin: “During the festival, there are lots of cultural events such as Huế Poetry Festival, street arts performances and the dialogue of drums and percussion instruments.”

(Trong suốt mùa lễ hội, có rất nhiều sự kiện văn hóa như lễ hội thơ Huế, các màn biểu diễn nghệ thuật đường phố và các màn hòa tấu của trống và nhạc cụ gõ.)

5. R

Huế Festival is a celebration of Vietnamese culture. 

(Lễ hội là lễ kỷ niệm của văn hóa Việt Nam.)

Thông tin: “Huế Festival is a famous festival to celebrate my country’s traditional and cultural values.”

(Lễ hội Huế là một lễ hội nổi tiếng để tôn vinh các giá trị truyền thống và văn hóa của đất nước tôi.)

 


Bài 7

Writing (Phần viết)

7. Write an email to your friend inviting him/her to join you at a festival in your country (about 60- 80 words.).

(Viết một bức thư cho bạn để mời anh ấy/cô ấy để tham gia lễ hội ở đất nước mình.)


Lời giải chi tiết:

Hello Fiona,

How are you? I’m going to Huế Festival next week. It is a famous cultural festival in our country. There are lots of things to see and do. We can watch an opening ceremony. Art groups from many countries will perform. We can also attend the kite flying show, boat races and street performances. It’s going to be great! Do you fancy coming with us? Looking forward to hearing from you.

Quang

Tạm dịch:

Chào Fiona,

Bạn thế nào? Tớ sẽ đến lễ hội Huế vào tuần tới. Nó là lễ hội văn hóa nổi tiếng trong đất nước của tớ. Có rất nhiều thứ để ngắm và chơi. Chúng tớ có thể xem lễ khai mạc. Các đoàn nghệ thuật từ các quốc gia khác nhau sẽ biểu diễn ở đây. Chúng tớ cũng có thể tham gia buổi trình diễn, đua thuyền và các màn trình diễn đường phố. Nó sẽ rất tuyệt! Bạn có muốn tham gia cùng tớ không? Tớ rất mong tin từ bạn.

Quang.

 


Bài 8

Listening (Phần nghe)

 8. Listen to Julia and Ben discussing weekend activities. For questions (1- 4), choose the correct answer (A, B or C).

(Nghe Julia và Ben thảo luận về các hoạt động cuối tuần. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi (1- 4). 

1. What did Ben do last night?

A. He watched TV

B. He went to a concert

C. He went to a fashion show.

2. What time does the dance show start?

A. 4:30

B. 5:00

C. 8:00

3. Who is going to drive the car?

A. Julia’s brother

B. Julia’s dad

C. Julia’s mum

4. How much did Julia’s brother pay for the show?

A. £50

B. £30

C. £20


Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. A

4. B

1. What did Ben do last night? (Ben làm gì tối qua?)

A. He watched TV (Anh ấy đã xem TV)

2. What time does the dance show start? (Buổi biểu diễn nhảy bắt đầu lúc mấy giờ?)

B. 5:00 

3. Who is going to drive the car? (Ai định đi xe ô tô?)

A. Julia’s brother (Anh trai của Julia)

4. How much did Julia’s brother pay for the show? (Anh trai của Julia trả bao nhiêu tiền cho buổi trình diễn.)

B. £30 (30 pound)