Looking back Unit 7 trang 16 SGK tiếng Anh 9 mới

Match the words in A with their description or definition in B.


Vocabulary (Từ vựng)

Bài 1

Task 1. Match the words in A with their description or definition in B. 

 (Nối từ ở cột A với định nghĩa hoặc mô tả ở cột B)

Hướng dẫn giải:

1. d  bày trí = Trang trí một đĩa thức ăn với một phần nhỏ thức ăn khác.      

2. e  đa năng = Có nhiều công dụng/ lợi ích      

3. g  xay nhuyễn = Làm trái cây và rau củ trong nước sốt mịn và dày, thường là trong máy xay.

4. b   nhúng = đặt cái gì đó vào trong nước và lấy ra  

5. a  rải rắc = cho một vài miếng hoặc nhỏ giọt lên trên một bề mặt          

6. c  ướp = rót hỗn hợp, thường có dầu, rượu hoặc giấm và rau và… , lên  trên là thịt và cá trước  khi nấu để tăng  thêm gia vị hoặc làm…

7. h   đánh ( trứng) = đánh trứng, kem, …để thêm không khí và làm cho món ăn mịn.    

8. f  gọt vỏ = bỏ đi lớp bên ngoài của thức ăn


Bài 2

Task 2. Write a verb for a cooking method under each picture. The first letter has been provided.

( Viết một động từ về phương thức nấu ăn dưới mỗi bức tranh. Ký tự đầu tiên đã được cho sẵn.) 

Hướng dẫn giải:

A. steam (hấp)    

B. deep-fry (chiên ký, ngập dầu)                      

C. stir-fry (xào)      

D. bake (nướng bánh) 

E. roast (nướng trong lò)                                       

F. grill (nướng trên vỉ)

G. simmer (nấu vừa chín)                                  

H. stew (ninh/hầm)


Bài 3

Task 3 Fill each blank with a word/ phrase in the box. There is one extra word.

( Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hay cụm từ trong khung. Có một động từ thừa) 

Hướng dẫn giải:

1. hamburger        

2. sushi                 

3. deep-fry (chiên ngập dầu)                

4. steam (hấp)                

5. stew (ninh/hầm)

Tạm dịch: 

Vâng,  tôi nghĩ có một số cách để có dáng người thon gọn. Trước tiên, chúng ta nên ăn uống bổ dưỡng. Không ăn quá nhiều thức ăn nhanh. Một số người ăn 1 cái hamburger to và uống nước ngọt cho bữa ăn trưa. Đó không phải là ý tưởng hay vì bữa ăn đó không có bất cứ rau củ nào. Thay vào đó, nếu mọi người muốn có bữa ăn trưa nhanh chóng, họ nên mua một ít sushi bơ. Thứ hai, chúng ta không nên chiên quá kỹ thức ăn. Chúng ta nên hấp nó. Những món hấp không sử dụng chất béo. Nếu thích bạn cũng có thể ninh thịt với rau củ. Nó rất tốt cho sức khỏe và bổ dưỡng.


Bài 4

Grammar (Ngữ pháp)

Task 4.  Circle the correct answer. 

(Khoanh tròn vào đáp án đúng)

Hướng dẫn giải:

1. slice 

Tạm dịch:  Đừng đặt quá nhiều thịt xông khói vào đĩa. Một lát là đủ rồi. 

Giải thích: pinch là một nhúm, thường đi với những thứ nhỏ như muối, pinch of salt: một nhúm muối. Còn bacon là thịt xông khói tính theo đơn vị lát nên chọn slice            

2. sticks

Tạm dịch:  Để làm món súp này bạn cần 2 cây cần tây.  

Giải thích:   sticks of celery: cây hành tây        

3. any-some

Tạm dịch: Không còn miếng bơ nào trong tủ lạnh. Chúng ta nên đi siêu thị mua một ít.

Giải thích: câu phủ định thì dùng lượng từ any, còn khẳng định thì dùng lượng từ some

4. bag

Tạm dịch: Bạn có thể đến của hàng tiện lợi và mua 1 túi gạo được không?

Giải thích: tin có nghĩa là hộp thường đi với những sản phẩm đóng hộp như tin of stew: hộp thịt hầm, bag of rice là túi gạo

5. clove

Tạm dịch: Thái lát đầu củ tỏi, sau đó thêm ít mật ong.

Giải thích: clove: nhánh, củ, glove of garlic: củ tỏi

Loaf: ổ bánh mì

6. bunch

Tạm dịch: Nhìn kìa! Chùm nho này tươi quá.

Giải thích: bunch of grabes, bunch of flowers: chùm nho. bó hoa

cup thường đi với đồ uống như cup of tea: tách trà


Bài 5

Task 5. Complete the sentences with your own ideas. Use the modal verbs provided. 

( Hoàn thành câu với ý kiến của riêng bạn. Sử dùng động từ khiếm khuyết được cho sẵn)

 Hướng dẫn giải:

1. If you keep eating fast food, you might become overweight.

Tạm dịch: Nếu bạn cứ ăn thức ăn nhanh, bạn có thể thừa cân. 

2. If you promise to finish your homework tonight, you can go to the cinema with your friend.

Tạm dịch: Nếu con hứa hoàn thành bài tập về nhà tối nay, con có thể đi xem phim với bạn.

3. He should eat less sweets if he doesn't want to have toothache.

Tạm dịch: Anh ấy nên ăn ít đồ ngọt đi nếu anh ấy không muốn đau răng.

4. She must eat less rice and bread if she wants to lose weight.

Tạm dịch: Cô ấy phải ăn ít cơm và bánh mì hơn nếu cô ấy muốn giảm cân.

5. If you join this cooking lesson, you can cook many delicious dishes.

Tạm dịch: Nếu bạn tham gia lớp nấu ăn này, bạn có thể nấu nhiều món ăn ngon.


Bài 6

Communication (Giao tiếp)

Task 6. Rearrange the lines to make a complete conversation.

(Sắp xếp lại những câu sau để tạo thành đoạn đối thoại hoàn chỉnh)

A. That's right. It's the first time I've made them.

B. What a pleasant Sunday morning it is!

C. Shall I peel the bananas for you?

D. I  can't wait to try your first pancakes! They look delicious.

E. Yes. It's cool and sunny. What are you doing?

F. I'm making some pancakes.

G. Sure, you can give me a hand if you want to.

H. Really? Will we have them with honey?

I. Some pancakes?

J. Yes, some honey and some slices of banana.

Hướng dẫn giải:

1. B   Một buổi sáng chủ nhật thật đẹp!   

2. E   Ừm, thật mát và nhiều nằng. Bạn đang làm gì đó?  

3. F   Tôi đang làm bánh kếp.

4. I    Bánh kếp á?

5. A   Đúng rồi. Đây là lần đầu tiên tôi làm chúng đó.

6. H   Thật à? Có thêm mật ong vào không nhỉ?

7. J   Có một chút mật ông và một vài lát chuối. 

8. C  Vậy bây giờ tôi gọt chuối cho bạn nhé?

9. G  Chắc chắn rồi, bạn có thể giúp tôi nếu bạn muốn.

10. D  Tôi không thể đợi để thưởng thức những chiếc bánh kếp đầu tiên. Chúng trông ngon quá.  

Bài giải tiếp theo
Project Unit 7 trang 17 SGK tiếng Anh 9 mới
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 tiếng Anh 9 mới

Video liên quan