A Closer Look 1 Unit 7 trang 9 SGK tiếng Anh 9 mới
Tổng hợp bài tập phần A closer look 1 Trang 9 SGK Tiếng Anh 9 mới
Vocabulary (Từ vựng)
Bài 1
Task 1. Write a food preparation verb from the box under each picture.
(Viết các động từ trong bảng dưới những bức tranh )
Hướng dẫn giải:
A. chop: chặt
B: slice: cắt miếng
C. grate: nạo
D. marinate: ướp
E. whisk: đánh (trứng)
F. dip: nhúng
G. sprinkle: rắc
H. spread: phết
Lời giải chi tiết:
Hướng dẫn giải:
A. chop: chặt
B. slice: cắt miếng
C. grate: nạo
D. marinate: ướp
E. whisk: đánh (trứng)
F. dip: nhúng
G. sprinkle: rắc
H. spread: phết
Bài 2
Task 2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ ở bài 1. )
Hướng dẫn giải:
1. chop; Slice
Tạm dịch: Đừng chặt dưa chuột thành khối. Hãy cắt lát nó.
2. grates; sprinkles
Tạm dịch: Mẹ của tôi thường nạo một ít phô mai và rắc lên mì ống.
3. Marinate
Tạm dịch: Ướp thịt gà trong rượu vang trắng một giờ trước khi rang.
4. whisk
Tạm dịch: Để làm cái bánh này thành công, bạn nên đánh trứng bông.
5. Dip
Tạm dịch: Nhúng tôm vào bột.
6. spread
Tạm dịch: Bạn có thể phết bơ lên bánh mì này cho tôi được không?
Bài 3
Task 3. Match each cooking verb in A with its definition in B
(Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B )
Hướng dẫn giải:
1. g stir-fry - cook thin strips of vegetables or meat quickly by stirring them in very hot oil.
xào - nấu rau hoặc thịt mỏng bằng cách khuấy chúng bằng dầu nóng
2. f deep-fry - fry food in oil that covers it completely.
rán ngập mỡ - chiên thức ăn trong dầu hoàn toàn
3. h roast - cook meat, or vegetables without liquid in an oven or over a fire.
quay - nấu thịt hoặc rau mà không có chất lỏng, trong lò nướng hoặc trên lửa
4. c grill - cook food under or over a very strong heat.
nướng - làm chín thức ăn dưới nhiệt độ mạnh
5. e bake - cook cakes or bread in an oven.
nướng trong lò - làm chín bánh mì trong lò.
6. a steam - place food over boiling water so that it cooks in the steam.
hấp - đặt thứ ăn trên nước sôi để nó chín trong hơi nước.
7. d stew - cook something slowly in the liquid in a closed dish.
hầm - làm chín thức ăn trong môi trường kín, nhiệt độ nhỏ.
8. b simmer - cooking something by keeping it almost at boiling point.
om - làm chín thức ăn bằng cách giữ nó ở thời điểm gần sôi
Bài 4
Task 4a.
(Bạn nhìn thấy gì trong bức tranh? Bạn có biết những gia vị này dùng cho món ăn nào không?)
Hướng dẫn giải:
tomato sauce (sốt cà chua), onion (hành), cheese ( phô mai), apple (táo), bacon (thịt ba rọi), pizza base (vỏ pizza) => pizza
b. Complete the instructions below with the verbs in 1 and 3. One verb is used twice.
(Hoàn thành những chỉ dẫn dưới đây với các động từ ở bài 1 và bài 3. Một động từ được sử dụng 2 lần.)
Do you think you can make a pizza yourself?
(Bạn có nghĩ bạn có thể tự làm pizza được không?)
Hướng dẫn giải:
1. Chop
Tạm dịch: Băm hành tây, thịt xông khói và một quả táo.
2. Grate
Tạm dịch: Lắc phô mai.
3. Spread
Tạm dịch: Phết nước sốt cà chua lên vỏ bánh pizza.
4. Sprinkle
Tạm dịch: Rắc phô mai lên vỏ pizza.
5. Spread
Tạm dịch: Phết hành tây cắt nhỏ, thịt xông khói và táo lên trên.
6. Bake
Tạm dịch: Nướng bánh pizza trong lò trong khoảng 10 phút.
Bài 5
Task 5. Listen to the conversations. Draw ↘ or ↗ at the end of each line. Practise the conversations with a partner.
(Nghe đoạn hội thoại. )
Click tại đây để nghe:
A: What do we need to make a pizza?
B: A pizza base, some cheese, some bacon, an onion, and an apple.
A: An apple?
B: Yes, an apple.
A: What's for dinner?
B: We're eating out tonight.
A: We're eating out?
B: Right.
A: I can't eat this dish.
B: Why not?
A: I'm allergic to prawns.
B: Allergic to prawns?
A: Yes, my skin turns red when I eat them.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
1. A: Chúng ta cần gì để làm pizza?
B: Một vỏ bánh pizza, một ít phô mai, một ít thịt xông khói, hành tây, và một quả táo.
A: Một quả táo?
B: Vâng, 1 quả táo.
2. A: Ăn gì cho bữa tối?
B: Tối nay chúng ta ăn tối bên ngoài.
A: Chúng ta ăn tối bên ngoài?
B. Đúng vậy.
3. A: Tôi không thể ăn món này.
B: Tại sao không?
A: Tôi dị ứng với tôm.
B: Dị ứng với tôm?
A: Vâng, da của tôi nổi mẩn màu đỏ khi tôi ăn chúng.
Bài 6
Task 6. a. Work in pairs. Complete the mini-dialogues with suitable statement questions.
( Làm việc theo cặp. Hoàn thành những đoạn đối thoại nhỏ với những câu hỏi thích hợp)
1. A: Let's have pasta tonight.
B: I don't like pasta.
A: ?
B: No. It makes me fat.
2. A: What should I do next?
B: Add some salt to the salad.
A: ?
I thought you didn't like salty food.
B: But it's so tasteless.
Hướng dẫn giải:
1. A: You don't like pasta?/Don't like pasta?
2. A: Add some salt?
Tạm dịch:
1. A: Tối nay ăn mì Ý nhé.
B: Tớ không thích mì Ý.
A: Bạn không thích mì Ý hả?
B: Không. Nó làm tôi béo lên.
2. A: Tiếp theo chúng ta nên làm gì đây?
B: Thêm muối vào rau trộn.
A: Thêm muối á?
Tôi nghĩ bạn không thích những món nhiều muối.
B: Nhưng nó nhạt quá.
b. Practise the mini-dialogues using the correct intonation.
(Thực hành những đoạn đối thoại nhỏ dùng đúng âm điệu)
Từ vựng
- chop (v): chặt
- slice (v): cắt miếng
- grate (v): nạo
- marinate (v): ướp
- whisk (v): đánh (trứng)
- dip (v): nhúng
- sprinkle (v): rắc
- spread (v): phết
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "A Closer Look 1 Unit 7 trang 9 SGK tiếng Anh 9 mới timdapan.com"