Grammar Unit 7 SGK Tiếng Anh 7 mới

Would và used to không được dùng để đề cập đến sự việc nào đó đã xảy ra bao nhiêu lần hoặc mất khoảng bao lâu thời gian. Khi muốn đề cập đến sự việc xảy ra bao nhiêu lần trong quá khứ, chúng ta phải dùng thì quá khứ đơn.


1. Dùng “it” để chỉ khoảng cách

Chúng ta có thể sử dụng “it” ở vị trí chủ ngữ để chỉ khoảng cách.

Ex: It is about 300 metres from my house to the bus stop.

(Từ nhà tôi đến trạm xe buýt khoảng 300m.)

2. Cách dùng used to (The use of used to)

Chúng ta sử dụng used to (đã từng) khi nói về thói quen trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.

Ex: When I was a child, I used to go to Suoi Tien.

(Khi còn nhỏ, tôi đã từng đi Suối Tiên.)

• Cách thành lập Used to

- Thể khẳng định (Affirmative form): s + used to + V (bare inf)

Ex: I used to live in Hue. Tôi đã từng sống ở Huế.

(nhưng giờ không còn ở đó nữa)

- Thể phủ định (Negative form): S + didn’t + use to + V (bare inf)

Ex: My father didn’t use to smoke cigarette.

Bố tôi trước đây không hút thuốc (nhưng bây giờ bắt đầu hút thuốc).

- Thể nghi vấn (Interrogative form): Did + s + use to + V (bare inf)?

Ex: Did you use to work in the post office?

(Có phải trước đây anh đã từng làm việc ở bưu điện không?)

* Lưu ý (Note):

Ngoài việc sử dụng used to để nói về thói quen trong quá khứ, chúng ta còn sử dụng would.

Used to: đã từng, thường, vốn                       

would: thường

Ex: When Tham was a child, she would go fishing on Sunday.

(Khi Thắm còn nhỏ, cô ấy thường đi câu cá vào Chủ nhật.)

- Would và used to không được dùng để đề cập đến sự việc nào đó đã xảy ra bao nhiêu lần hoặc mất khoảng bao lâu thời gian. Khi muốn đề cập đến sự việc xảy ra bao nhiêu lần trong quá khứ, chúng ta phải dùng thì quá khứ đơn.

Ex: We lived in Japan for seven years.

(Chúng tôi đã sống ở Nhật được bảy năm.)

When I was a child, I went to Bangkok three times. 

(Khi còn nhỏ, tôi đã đến Băng Cốc ba lần.)

- Chúng ta cũng cần phải phân biệt rõ giữa used to + bare infinitive và to be + used to + V-ing.

Used to + bare inf (đã từng) chỉ thói quen trong quá khứ.

Ex: When I was a child, I used to go to Dam Sen Park.

(Khi còn nhỏ, tôi thường đi công viên Đầm Sen.)

- To be + used to + V-ing (trở nên quen với) chỉ thói quen hoặc việc thường xảy ra ở hiện tại.

Ex: I am used to listening to music every evening.

(Tôi quen với việc nghe nhạc mỗi tối.)


Bài học bổ sung