Writing - Trang 9 Unit 1 VBT tiếng anh 7 mới

Make up sentences using the words and phrases given


Bài 1

1. Make up sentences using the words and phrases given.

(Tạo các câu sử dụng từ và cụm từ cho sẵn)

Example:

      I / like / collect / glass bottles /.

→  I like collecting glass bottles.

  1. I / not / know / why / she / collect / pens /.

ð  I don't know why she collects pens. (Tôi không biết tại sao cô ấy thu thập bút.)

  1. In / future / I / travel / around / Viet Nam /.

ð  In the future, I'll travel around Viet Nam. (Trong tương lai, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh Việt Nam.)

  1. Minh / think / skating / more / interesting / playing / board games /.

ð  Minh thinks skating is more interesting than playing board games. (Minh nghĩ rằng trượt băng thú vị hơn chơi các trò chơi cờ bàn)

  1. Listen / music / in / free / time / is / my / favourite / hobby /.

ð  Listening to music in the free time is my favourite hobby. (Nghe nhạc trong thời gian rảnh là sở thích yêu thích của tôi.)

  1. My / sister / and / I / share / same / hobby /. / We / often / go / fish / weekends /.

ð  My sister and I share the same hobby. We often go fishing at weekends. (Chị tôi và tôi có chung sở thích. Chúng tôi thường đi câu cá vào cuối tuần.)


Bài 2

2. Can you correct the punctuation in these sentences?

(Bạn có thể sửa các dấu câu trong những câu này không?)

1. my favourite hobby is watching the gold fish in the tank.

=> My favourite hobby is watching the gold fish in the tank (Sở thích yêu thích của tôi là ngắm cá vàng trong bể)

2. i enjoy reading because it develops my imagination.

=> I enjoy reading because it develops my imagination. (Tôi thích đọc sách vì nó phát triển trí tưởng tượng của tôi)

3. model making is a wonderful way of spending time alone or even with your family.

=> Model making is a wonderful way of spending time alone or even with your family. (Làm mô hình là một cách tuyệt vời để dành thời gian một mình hoặc thậm chí với gia đình của bạn.)

4. you can make models of many things in the world.

=> You can make models of many things in the world. (Bạn có thể tạo mô hình của nhiều thứ trên thế giới.)

5. there are many reasons why it is important to have a hobby.

=> There are many reasons why it is important to have a hobby. (Có nhiều lý do tại sao điều quan trọng là phải có sở thích)


Bài 3

3. Can you correct the passage? Write the correct version.

(Bạn có thể sửa đoạn văn hay không? Viết phiên bản chính xác.)

My father has unusual hobby carving eggshells as everyone knows eggshells are very fragile my dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells it’s amazing he started the hobby five years ago after a trip to the us where he saw some carved eggshells in an art gallery my father did not go to class to learn how to carve he learned everything from the internet.

Sample:

My father has unusual hobby, carving eggshells. As everyone, knows eggshells are very fragile. My dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells. It’s amazing!

He started the hobby five years ago after a trip to the US where he saw some carved eggshells in an art gallery. My father did not go to class to learn how to carve. He learned everything from the Internet.

Tạm dịch:

Cha tôi có sở thích khác thường, chạm khắc vỏ trứng. Như mọi người đều biết, vỏ trứng rất dễ vỡ. Cha tôi có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ vỏ trứng rỗng. Ngạc nhiên chưa!

Ông ấy bắt đầu sở thích năm năm trước sau một chuyến đi đến Mỹ, nơi ông ấy nhìn thấy một số vỏ trứng được chạm khắc trong một phòng trưng bày nghệ thuật. Bố tôi không đến lớp để học cách khắc. Ông ấy học mọi thứ từ Internet.

 

Bài giải tiếp theo


Bài học bổ sung