Unit 6. On the farm – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức

Giải Unit 5. In the classroom – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức


Bài 1

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

- box: cái hộp

- fox: con cáo

- ox: con bò đực


Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. c


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

1. 

2. 

3. 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Is there a fox?

(Có một con cáo phải không?)

2. Is there an ox?

(Có một con bò đực phải không?)

3. Is there a box?

(Có môt cái hộp phải không?)

Lời giải chi tiết:

1 - a. Is there a fox? - Yes, there is.

(Có một con cáo phải không? - Vâng, có một con cáo.)

2 - a. Is there an ox? - Yes, there is. 

(Có một con bò đực phải không? - Vâng, có một con bò đực.)

3 - b. Is there a box? - No, there isn’t.

(Có một cái hộp phải không? - Không, không có.)




Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 


Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Lời giải chi tiết:

1. box (cái hộp)

2. fox (con cáo)

3. ox (con bò đực)



Bài 5

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

1. A: Is there a fox?

   (Có một con cáo phải không?)

   B: Yes, there is.

   (Vâng, có.)

2. A: Is there an ox?

   (Có một con bò đực phải không?)

   B: Yes, there is 

   (Vâng, có.)

3. A: Is there a box?

   (Có một cái hộp phải không?)

   B: No, there isn’t. There’s a book.

   (Không, không. Có một quyển sách.)


Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a



Bài 6

6. Game: Help the boy find the box. Draw a line.

(Trò chơi: Giúp cậu con trai tìm cái hộp. Vẽ 1 đường.)

Lời giải chi tiết:


Bài 6

7. Project: Draw the animals on the farm. Colour them. Tell your friends about them.

(Kế hoạch: Vẽ các con vật ở nông trại. Cắt ra và dán. Kể cho các bạn của bạn nghe về chúng.)

Lời giải chi tiết:

There’s an ox on the farm.

 (Có môt con bò đực ở nông trại.)

There’s a goat on the farm.

 (Có mọt con dê ở nông trại.)

There’s a pig on the farm.

 (Có một con lợn ở nông trại.)