Unit 5. In the classroom – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức

Giải Unit 5. In the classroom – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức


Bài 1

 1. Look and match.

(Nhìn và nối.)


Phương pháp giải:

- question: câu hỏi

- quiz: câu đố

- square: hình vuông


Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. b



Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì?)

She’s doing a quiz.

(Cô ấy đang giải câu đố.)


2. What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì?)

He’s colouring a square.

(Anh ấy đang tô màu hình vuông.)


3. What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì?)

She’s answering a question.

(Cô ấy đang trả lời câu hỏi.)


Lời giải chi tiết:

1. a

2. b

3. a



Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 


Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Lời giải chi tiết:

1. question (câu hỏi)

2. square (hình vuông)

3. quiz (câu đố)



Bài 5

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

1. A: What’s he doing?

   (A: Anh ấy đang làm gì?)

    B: He’s colouring a square.

   (B: Anh ấy đang tô màu hình vuông.)


2. A: What’s she doing?

   (A: Cô ấy đang làm gì?)

   B: She’s answering a question.

   (B: Cô ấy đang trả lời câu hỏi.)


3. A: What’s she doing?

   (A: Cô ấy đang làm gì?)

   B: She’s doing a quiz.

   (B: Cô ấy đang giải câu đố.)


Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. b



Bài 6

6. Game: Do the puzzle. Then point and say.

(Trò chơi: Giải câu đố. Sau đó chỉ vào và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. square: hình vuông

2. quiz: câu đố

3. question: câu hỏi



Bài 7

7. Project: Find the pictures (see pages 61). Cut out and stick them. Tell your friends what the people are doing.

(Kế hoạch: Tìm hình (xem trang 61). Cắt ra và dán. Kể cho các bạn của bạn nghe người ta đang làm gì

Lời giải chi tiết:

This is my classroom. He’s colouring a square.

 (Đây là lớp học của tôi. Anh ấy đang tô màu hình vuông.)

This is my classroom. He’s answering a question.

 (Đây là lớp học của tôi. Anh ấy đang trả lời câu hỏi.)

This is my classroom. She’s doing a quiz.

 (Đây là lớp học của tôi. Cô ấy đang  giải câu đố.)