Unit 2. In the backyard - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức

Giải Unit 2. In the backyard - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức


Bài 1

 1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

 

Phương pháp giải:

- kitten: mèo con

- kite: con diều

- bike: xe đạp


Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a



Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Is he riding a bike?

(Anh ấy đang đạp xe đạp phải không?)

Yes, he is.

(Vâng, anh ấy đang đạp xe đạp.)

2. Is she riding a bike?

(Cô ấy đang đạp xe đạp phải không?)

No, she isn’t. She’s flying a kite.

(Không,cô ấy không đạp xe đạp. Cô ấy đang thả diều.)

3. Is she playing with a kitten?

(Cô ấy đang chơi với mèo con phải không?)

Yes, she is.

(Vâng, Cô ấy đang chơi với mèo con.)


Lời giải chi tiết:

1. a

2. b

3. a


Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 


Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 


Lời giải chi tiết:

1. kite (con diều)

2. bike (xe đạp)

3. kitten (mèo con)



Bài 5

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

 

1. A: Is she riding a bike?.

(Cô ấy đang đạp xe đạp phải không?)

    B: Yes, she is.

(Vâng, cô ấy đang đạp xe đạp.)

2. Is he playing with a dog?

(Cô ấy đang chơi với chó phải không?)

No, he isn’t. She’s playing with a kitten.

(Không,cô ấy không chơi với chó. Cô ấy đang chơi với mèo con.)

3. Is she flying a kite?

(Cô ấy đang thả diều phải không?)

Yes, she is.

(Vâng, Cô ấy đang thả diều.)


Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a


Bài 6

6. Game: Look and write. Then point and say.

(Trò chơi: Nhìn và viết. Sau đó chỉ vào và nói.)

Lời giải chi tiết:

 

1. t, i, k, e

kite (con diều)

2. i, b, e, k

bike (xe đạp)

3. t, k, t, n, e, i

kitten (mèo con)


Bài 7

7. Project: Trace and colour the picture. Tell your friends what the people are doing.

(Dự án: Đồ và tô  màu bức tranh. Kể cho các bạn của bạn nghe người ta đang làm gì.)

Lời giải chi tiết:

He’s in the backyard. He’s flying a kite. (Anh ấy ở sân sau. Anh ấy đang thả diều.)

She’s in the backyard. She’s playing with a kitten. (Cô ấy ở sân sau. Cô ấy đang chơi với mèo con.)

She’s in the backyard. She’s riding a bike. (Cô ấy ở sân sau. Cô ấy đang đạp xe đạp.)