Phonetics - Trang 11 Unit 2 VBT tiếng anh 6 mới
Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại. Hãy đọc to những từ đó)
Bài 1
Task 1: Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại. Hãy đọc to những từ đó)
1.
A. lamps: /læmps/
B. beds: /bedz/
C. desks: /desks/
D. phones: /fəʊnz/
Không có đáp án
2.
A. tables: /ˈteɪblz/
B. matches: /mætʃiz/
C. watches: /wɒtʃiz/
D. houses: /ˈhaʊzɪz/
Đáp án A phát âm là /z/, còn lại là /iz/
3.
A. clocks: /klɒks/
B. villas: /ˈvɪləz/
C. chairs: /tʃeə(r)z/
D. fans: /fænz/
Đáp án A phát âm là /s/, còn lại là /z/
4.
A. brother: /ˈbrʌðə(r)/
B. mother: /ˈmʌðə(r)/
C. sofa: /ˈsəʊfə/
D. honey: /ˈhʌni/
Đáp án C phát âm là /əʊ/, còn lại là /ʌ/
5.
A. between: /bɪˈtwiːn/
B. behind: /bɪˈhaɪnd/
C. next: /nekst/
D. me: /mi/
Đáp án C phát âm là /e/, còn lại là /i/
Bài 2
Task 2: Put the words with the underlined part in the box into three groups.
(Xếp các từ có phần gạch chân vào cột tương ứng)
/s/ |
/z/ |
/iz/ |
clocks /klɒks/ cupboards /ˈkʌbəds/ caps /kæps/ sinks /sɪŋks/ |
villas /ˈvɪləz/ photos /ˈfəʊtəʊz/ brothers /ˈbrʌðə(r)z/ windows /ˈwɪndəʊz/ |
fridges /frɪdʒiz/ houses /ˈhaʊzɪz/ lunches /lʌntʃz/ watches /wɒtʃiz/ |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Phonetics - Trang 11 Unit 2 VBT tiếng anh 6 mới timdapan.com"