Getting started trang 16 Unit 8 SGK Tiếng Anh 8 mới

Để chuẩn bị cho bài này thật tốt, các em nên tìm hiểu thêm một số quốc gia nói tiếng Anh là ngôn ngữ chính (tiếng mẹ đẻ).


Bài 1

Task 1. Listen and read 

(Nghe và đọc.)

Click tại đây để nghe:



 

Tạm dịch:

Nick: Trại hè quốc tế của bạn như thế nào vậy Phong?

Phong: Tuyệt, thật tuyệt vời.

Nick: Bạn trông có vẻ rất vui. Bạn thích gì về nó?

Phong: Thật khó để nói. Mọi thứ thật tuyệt vời: những người bạn, những nơi mà mình đến. Những hoạt động...

Nick: Ồ... Tiếng Anh của cậu đã cải thiện nhiều rồi đấy!

Phong: Chắc rồi. Mình sử dụng tiếng Anh mỗi ngày, với những người từ những nước khác.

Nick: Họ đến từ đâu vậy?

Phong: Mọi nơi! Những nơi như Ấn Độ, Canada... Tiếng Anh cũng là ngôn ngữ chính thức ở Singapore.

Nick: Đúng vậy. Bạn có kết bạn với ai ở những nước nói tiếng Anh không?

Phong: Mình trong nhóm với 2 bạn nam từ Úc và một bạn nữ từ Mỹ.

Nick: Bạn có thấy khó khăn khi hiểu họ không?

Phong: Mình thấy thật khó để hiểu họ, lúc đầu là vậy. Có lẽ bởi vì giọng của họ nhưng bây giờ thì ổn rồi.

Nick: Thật tuyệt khi bạn có thể thực hành tiếng Anh với người bản xứ. Khi nào bạn trở về?

Phong: Trại của chúng mình đóng vào ngày 15 tháng 7 và mình bắt chuyến bay đêm trở về cùng ngày.

Nick: Mong rằng gặp được cậu sau. Bảo trọng!

Phong: Cảm ơn cậu. Tạm biệt. 

a. Find a word or an expression from the conversation which you use when you...

(Tìm một từ hoặc một cụm từ, từ bài đàm thoại mà em sử dụng khi em...)

Hướng dẫn giải:

1. nghĩ điều gì là tuyệt vời: awesome, just awesome

2. đồng ý với ai đó: absolutely / Right

3. không thể quyết định : it’s hard to say

4. không chắc về điều gì: perhaps

b. Read the conversation again and answer the questions. 

(Đọc bài đàm thoại lần nữa và trả lời những câu hỏi sau.)

 

Hướng dẫn giải:

1. He’s at an international summer camp (in Singapore).

Tạm dịch: Phong đang ở đâu?

Anh ấy ở trại hè quốc tế ở Singapore.

2. They come from different countries.

Tạm dịch: Những người của trại đến từ đâu?

Họ đến từ những nước khác nhau.

3. He has made new friends, visited places, and taken part in different activities.

Tạm dịch: Cho đến giờ Phong đã làm gì?

Anh ấy đã kết bạn mới, thăm các nơi và tham gia những hoạt động khác.

4. Because he uses English every day with people from different countries.

Tạm dịch:  Tại sao anh ấy có thể cải thiện tiếng Anh của mình?

Bởi vì anh ấy sử dụng tiếng Anh hàng ngày với những người từ những nước khác nhau.

5. Two boys from Australia and a girl from the USA.

Tạm dịch: Ai là người cùng đội với Phong?

Hai chàng trai từ Úc và một cô gái từ Mỹ.

6. After July 15th.

Tạm dịch: Khi nào Nick có thể gặp Phong?

Sau ngày 15 tháng 7.


Bài 2

Task 2. Complete the sentences with words/ phrases from the box.

(Hoàn thành những câu với những từ/ cụm từ trong khung.)

1. summer camp  

Tạm dịch: Năm rồi tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở một trại hè ở Anh.         

2. english speaking countries

Tạm dịch:  Mỹ, Anh và New Zealand tất cả đều là những nước nói tiếng Anh. 

3. native speakers

Tạm dịch: Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh bởi vì họ sử dụng nó như ngôn ngữ mẹ đẻ.

4. The USA

Tạm dịch: Mỹ nằm ở Bắc Trung châu Mỹ.

5. accents      

Tạm dịch: Thông thường, người từ những nơi khác nhau trên một đất nước nói ngôn ngữ của họ với giọng khác nhau.

6. official language

Tạm dịch: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở những quốc gia như Ấn Độ, Malaysia và Singapore.


Bài 3

Task 3. Put the names of the countries under their flags.

(Đặt những tên nước bên dưới là cờ của nó.)

Hướng dẫn giải:

1. the USA: Mỹ

2. the United Kingdom: Vương quốc Anh 

3. Singapore: Sing-ga-po

4. Australia: Úc

5. Canada: Canada   

6. New Zealand: Niu-Di lân


Bài 4

Task 4. GAME: Where are they? 

(Trò chơi: Họ đang ở đâu?)

Tạm dịch:

Làm theo nhóm 5 hoặc 6 bạn. Xác định những nước trong phần 3 trên bản đồ bên dưới. Nhóm đầu tiên nào tìm ra các quốc gia sẽ chiến thắng.


Từ vựng

- international (adj): quốc tế

- summer camp: trại hè

- activity (n): hoạt động

- absolutely (adv): chắc chắn rồi

- official language: ngôn ngữ chính thức

- difficulty (n): điều khó khăn

- accent (n): giọng

- native speaker: người bản xứ

- flight (n): chuyến bay 


Bài học bổ sung